Kèo trực tuyến
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm | 0.85 -0.5 0.95 0.85 -0.5 0.95 | 0.8 2.75 1 0.8 2.75 1 | 3.5 3.25 1.91 3.5 3.25 1.91 |
Live | 0.85 -0.5 0.95 0.85 -0.5 0.95 | 0.8 2.75 1 0.8 2.75 1 | 3.5 3.25 1.91 3.5 3.25 1.91 |
13 1:0 | - - 0.9 -0.5 0.9 | - - 1 3.5 0.8 | 1.9 3.75 3.6 |
21 2:0 | 0.87 -0.75 0.92 0.85 -0.75 0.95 | 0.85 3.25 0.95 0.87 4.25 0.92 | 2.1 3.6 3.1 1.36 5 7 |
26 3:0 | 1 -0.5 0.8 0.97 -0.5 0.82 | 0.95 4.25 0.85 0.97 4.25 0.82 | 1.33 5.5 7.5 1.3 5.5 7.5 |
43 4:0 | 0.85 -0.5 0.95 0.8 -0.5 1 | 0.77 4.75 -0.98 0.77 5.75 -0.98 | 1.05 11 19 1.01 21 29 |
HT 4:0 | -0.98 -0.25 0.77 0.97 -0.25 0.82 | 0.72 5.75 -0.93 0.75 5.75 -0.95 | 1.01 21 29 1.01 23 29 |
67 4:1 | - - - - | 0.87 5 0.92 0.9 6 0.9 | |
68 4:2 | 0.72 -0.25 -0.93 0.75 -0.25 -0.95 | 0.95 6 0.85 0.95 7 0.85 | 1.01 23 34 1.07 9 19 |
74 5:2 | 0.95 -0.25 0.85 0.92 -0.25 0.87 | 0.85 6.75 0.95 0.85 7.75 0.95 | 1.07 8.5 19 1.01 21 34 |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
Brondby IF Sự kiện chính Sparta Praha
5
Phút
2
Yuito Suzuki
75'
69'
Lukáš Sadílek
68'
Tomas Schanelec
Christian Cappis
Kevin Mensah
65'
58'
Martin Suchomel
Matej rynes
58'
roman mokrovics
ermal krasniqi
58'
Tomas Schanelec
Krystof Danek
58'
Ondřej Kukučka
Jaroslav Zelený
58'
Dalibor·Vecerka
Filip Panák
58'
Jan Mejdr
Jakub Uhrincat
58'
Jakub Pesek
wiesner tomas
Emmanuel Yeboah
Clement Bischoff
58'
Yuito Suzuki
Nicolai F Vallys
58'
Mathias Greve
ohi omoijuanfo
58'
Marko Divković
Sean Klaiber
58'
Kevin Mensah
Daniel Wass
58'
46'
Indrit Tuci
Victor Olatunji
46'
Vojtěch Vorel
Peter Vindahl Jensen
46'
David Pavelka
Markus Solbakken
oscar schwartau
filip bundgaard
46'
Josip Radošević
noah nartey
46'
Nicolai F Vallys
44'
Bundgaard Filip Kristensen
27'
Rasmus Lauritsen
22'
Nicolai F Vallys
6'
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 2Sút không trúng8
- 23Tấn công nguy hiểm45
- 0Thẻ đỏ0
- 7Sút trúng6
- 0Thẻ vàng0
- 76Tấn công101
- 0Penalty0
- 5Góc6
- 45TL kiểm soát bóng55
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
4 | Bàn thắng | 7 | 14 | Bàn thắng | 28 |
5 | Bàn thua | 2 | 16 | Bàn thua | 10 |
6.33 | Phạt góc | 8.67 | 5.80 | Phạt góc | 7.80 |
0 | Thẻ đỏ | 0 | 1 | Thẻ đỏ | 1 |
Brondby IFTỷ lệ ghi bàn thắngSparta Praha
20 trận gần nhất
Ghi bàn
- 8
- 0
- 23
- 14
- 8
- 7
- 8
- 14
- 0
- 0
- 8
- 14
- 8
- 14
- 15
- 7
- 8
- 21
- 15
- 7