[BRA Serie D-] Potiguar RN |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 3 | 3 | 2 | 7 | 3 | 0.0% |
[BRA Serie D-] Uniclinic Atletico Cearense CE |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 5 | 8 | 33.3% |
Potiguar RN |
Chủ - Khách |
---|
Uniclinic Atletico Cearense CEPotiguar RN |
Potiguar RNUniclinic Atletico Cearense CE |
Uniclinic Atletico Cearense CEPotiguar RN |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BRA D4 | 27-04-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 3 - 11 | T | ||||||||
BRA D4 | 10-07-16 | 2 - 2 (0 - 2) | 5 - 7 | 1.85 | 3.10 | 3.45 | H | 0.85 | 0.5 | 0.85 | T | T |
BRA D4 | 20-06-16 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 3 | 1.77 | 3.45 | 3.75 | B | 0.77 | 0.5 | 0.99 | B | X |
Thống kê 3 Trận gần đây, 1 thắng, 1 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%
Potiguar RN |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BRA D4 | 14-07-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 3 - 8 | B | ||||||||
BRA D4 | 07-07-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 1 - 1 | B | ||||||||
BRA D4 | 03-07-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 5 | H | ||||||||
BRA D4 | 26-06-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 8 - 2 | 1.85 | 3.15 | 3.45 | H | 0.85 | 0.5 | 0.85 | T | T |
BRA D4 | 16-06-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 1 | H | ||||||||
BRA D4 | 13-06-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 6 - 4 | B | ||||||||
BRA D4 | 09-06-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 3 - 7 | B | ||||||||
BRA D4 | 31-05-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 7 - 3 | 1.72 | 3.25 | 3.80 | B | 0.95 | 0.75 | 0.75 | B | X |
BRA D4 | 26-05-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 2 - 2 | B | ||||||||
BRA D4 | 19-05-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 4 - 2 | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 thắng, 3 hòa, 7 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%
Uniclinic Atletico Cearense CE |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BRA D4 | 13-07-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 6 - 1 | |||||||||
BRA D4 | 07-07-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 3 | |||||||||
BRA D4 | 03-07-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 3 | |||||||||
BRA D4 | 20-06-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 6 - 2 | 1.23 | 4.80 | 7.50 | 0.81 | 1.5 | 0.89 | X | ||
BRA D4 | 16-06-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 1 - 5 | |||||||||
BRA D4 | 12-06-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 6 - 3 | 1.70 | 3.50 | 4.10 | 0.92 | 0.75 | 0.84 | T | ||
BRA D4 | 08-06-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 1 - 11 | |||||||||
BRA D4 | 02-06-24 | 2 - 3 (1 - 2) | 11 - 2 | |||||||||
BRA D4 | 25-05-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 5 | 6.10 | 4.10 | 1.35 | 0.81 | -1.25 | 0.89 | X | ||
BRA D4 | 18-05-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 5 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 2 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 33%
Potiguar RN |
Potiguar RN |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 3 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 3 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 1 | 1 | 2 | 0 | 0 | 1 | 2 | 2 | 2 |
Chủ | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|