[MYA Professional League-2] Hantharwady United |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | 8 | 1 | 1 | 16 | 9 | 25 | 2 | 80.0% |
6 | 5 | 0 | 1 | 10 | 6 | 15 | 1 | 83.3% |
4 | 3 | 1 | 0 | 6 | 3 | 10 | 2 | 75.0% |
6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 11 | 7 | 33.3% |
[MYA Professional League-8] Dagon Port |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 | 23 | 31 | 11 | 8 | 30.0% |
5 | 2 | 0 | 3 | 10 | 16 | 6 | 7 | 40.0% |
5 | 1 | 2 | 2 | 13 | 15 | 5 | 7 | 20.0% |
% |
Hantharwady United |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Hantharwady United |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
MYA Cup | 21-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | 2.35 | 2.73 | 3.05 | H | |||||
MYA Cup | 03-05-24 | 2 - 4 (1 - 1) | - | T | ||||||||
MYA Cup | 06-04-24 | 4 - 1 (2 - 0) | 8 - 4 | B | ||||||||
MYA Cup | 01-04-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 5 - 4 | B | ||||||||
MYA Cup | 06-03-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 4 - 6 | T | ||||||||
MYA D1 | 16-12-23 | 3 - 0 (1 - 0) | 4 - 11 | 2.91 | 3.45 | 1.94 | B | 0.76 | -0.5 | 0.94 | B | T |
MYA D1 | 07-12-23 | 0 - 3 (0 - 1) | 6 - 4 | 2.39 | 3.40 | 2.29 | T | 0.89 | 0 | 0.81 | T | T |
MYA D1 | 01-12-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 6 | B | ||||||||
MYA D1 | 26-11-23 | 1 - 2 (1 - 1) | 3 - 3 | 5.60 | 4.35 | 1.35 | B | 0.87 | -1.25 | 0.83 | B | H |
MYA D1 | 01-11-23 | 3 - 0 (1 - 0) | - | 1.47 | 4.05 | 4.45 | T | 0.84 | 1 | 0.86 | T | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 1 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Dagon Port |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Hantharwady United |
Hantharwady United |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
MYA D1 | 14-07-2024 | Chủ | Thitsar Arman FC | 7 ngày |
MYA D1 | 21-07-2024 | Khách | YANGON UNITED | 14 ngày |
MYA D1 | 26-07-2024 | Chủ | Yadanabon FC | 19 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
MYA D1 | 14-07-2024 | Khách | Ayeyawady united | 7 ngày |
MYA D1 | 21-07-2024 | Chủ | Shan United | 14 ngày |
MYA D1 | 26-07-2024 | Khách | Dagon FC | 19 ngày |