Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[DEN U19-12] Horsens U19 |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 3 | 1 | 12 | 0.0% |
1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 13 | 0.0% |
1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 10 | 0.0% |
6 | 2 | 1 | 3 | 11 | 15 | 7 | 33.3% |
[DEN U19-8] Aarhus AGF U19 |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 4 | 3 | 8 | 50.0% |
1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 0 | 10 | 0.0% |
1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 3 | 6 | 100.0% |
6 | 2 | 1 | 3 | 13 | 18 | 7 | 33.3% |
Horsens U19 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
DAN U19 | 25-05-24 | 6 - 2 (0 - 0) | - | T | ||||||||
DAN U19 | 11-11-23 | 1 - 2 (0 - 0) | - | T | ||||||||
DAN U19 | 25-02-23 | 2 - 1 (0 - 0) | - | T | ||||||||
DAN U19 | 27-08-22 | 1 - 1 (0 - 0) | 8 - 10 | H | ||||||||
DAN U19 | 05-03-22 | 3 - 0 (0 - 0) | 5 - 2 | B | ||||||||
DAN U19 | 30-10-21 | 1 - 1 (1 - 1) | 3 - 10 | 2.20 | 3.80 | 2.48 | H | 0.77 | 0 | 0.99 | H | X |
DAN U19 | 12-06-21 | 1 - 1 (0 - 0) | - | H | ||||||||
DAN U19 | 12-09-20 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 5 | H |
Thống kê 8 Trận gần đây, 3 thắng, 4 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:38% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 0%
Horsens U19 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
DAN U19 | 17-08-24 | 0 - 2 (0 - 0) | - | B | ||||||||
DAN U19 | 25-05-24 | 6 - 2 (0 - 0) | - | T | ||||||||
DAN U19 | 11-05-24 | 0 - 4 (0 - 0) | - | B | ||||||||
DAN U19 | 04-05-24 | 1 - 2 (1 - 2) | 5 - 4 | T | ||||||||
DAN U19 | 27-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 5 | 2.38 | 3.75 | 2.16 | H | 0.94 | 0 | 0.76 | H | X |
DAN U19 | 23-04-24 | 3 - 6 (0 - 0) | - | B | ||||||||
DAN U19 | 20-04-24 | 3 - 2 (0 - 0) | - | T | ||||||||
DAN U19 | 17-04-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 13 - 6 | 1.79 | 4.10 | 3.15 | B | 0.79 | 0.5 | 0.97 | B | X |
DAN U19 | 13-04-24 | 2 - 2 (1 - 1) | - | H | ||||||||
DAN U19 | 06-04-24 | 3 - 0 (0 - 0) | - | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 2 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 0%
Aarhus AGF U19 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
DAN U19 | 23-08-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 3 - 2 | 5.70 | 5.10 | 1.33 | 0.86 | -1.5 | 0.90 | X | ||
DAN U19 | 16-08-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 5 - 4 | 2.63 | 4.00 | 2.04 | 0.91 | -0.25 | 0.85 | X | ||
DAN U19 | 25-05-24 | 6 - 2 (0 - 0) | - | T | ||||||||
DAN U19 | 22-05-24 | 4 - 2 (2 - 0) | 1 - 12 | 1.72 | 4.25 | 3.30 | 0.89 | 0.75 | 0.93 | T | ||
DAN U19 | 18-05-24 | 4 - 4 (0 - 0) | - | |||||||||
DAN U19 | 10-05-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 2 - 6 | 2.15 | 4.00 | 2.47 | 1.01 | 0.25 | 0.81 | X | ||
DAN U19 | 03-05-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 5 - 0 | 1.14 | 6.40 | 8.40 | 0.90 | 2.25 | 0.80 | X | ||
DAN U19 | 25-04-24 | 3 - 2 (0 - 0) | 7 - 4 | 4.75 | 4.45 | 1.46 | 1.02 | -1 | 0.80 | T | ||
DAN U19 | 20-04-24 | 3 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
DAN U19 | 06-04-24 | 1 - 3 (0 - 0) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 1 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 33%
Horsens U19 |
Horsens U19 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
DAN U19 | 14-09-2024 | Khách | Nordsjaelland U19 | 14 ngày |
DAN U19 | 21-09-2024 | Khách | BrondbyU19 | 21 ngày |
DAN U19 | 28-09-2024 | Chủ | Esbjerg U19 | 28 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
DAN U19 | 14-09-2024 | Chủ | BrondbyU19 | 14 ngày |
DAN U19 | 21-09-2024 | Khách | Vejle U19 | 21 ngày |
DAN U19 | 28-09-2024 | Chủ | Midtjylland U19 | 28 ngày |