So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.74
-0.25
1.02
0.81
2.5
0.95
2.61
3.40
2.25
Live
0.85
0
0.99
0.95
2.5
0.87
2.56
3.30
2.47
Run
0.02
-0.25
5.55
5.00
4.5
0.02
14.50
1.02
14.50
BET365Sớm
0.83
-0.25
0.98
0.98
2.5
0.83
2.88
3.25
2.20
Live
0.87
0
0.92
0.85
2.5
0.95
2.45
3.25
2.50
Run
0.90
0
0.90
9.50
4.5
0.05
1.01
23.00
151.00
Mansion88Sớm
0.90
-0.25
0.86
0.84
2.25
0.92
2.76
3.40
2.17
Live
0.63
-0.25
1.26
0.63
2.25
1.23
2.44
3.35
2.42
Run
1.00
0
0.80
3.57
4.5
0.15
13.00
1.05
11.00
188betSớm
0.75
-0.25
1.03
0.82
2.5
0.96
2.61
3.40
2.25
Live
0.93
0
0.93
0.96
2.5
0.88
2.49
3.35
2.49
Run
0.03
-0.25
5.88
5.26
4.5
0.03
14.50
1.02
14.50
SbobetSớm
0.80
-0.25
1.02
0.85
2.5
0.95
2.76
3.17
2.25
Live
1.19
0.25
0.68
1.07
2.5
0.75
2.49
3.05
2.54
Run
1.00
0
0.84
3.12
4.5
0.14
1.07
5.80
55.00

Bên nào sẽ thắng?

Metta/LU Riga
ChủHòaKhách
BFC Daugavpils
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Metta/LU RigaSo Sánh Sức MạnhBFC Daugavpils
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 9%So Sánh Đối Đầu41%
  • Tất cả
  • 1T 2H 7B
    7T 2H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[LAT Higher League-9] Metta/LU Riga
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
297517276326924.1%
16448213016825.0%
1331963310823.1%
6114620416.7%
[LAT Higher League-5] BFC Daugavpils
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
2911513354338537.9%
13724231623453.8%
16439122715525.0%
6114515416.7%

Thành tích đối đầu

Metta/LU Riga            
Chủ - Khách
BFC DaugavpilsMetta/LU Riga
Metta/LU RigaBFC Daugavpils
BFC DaugavpilsMetta/LU Riga
Metta/LU RigaBFC Daugavpils
BFC DaugavpilsMetta/LU Riga
Metta/LU RigaBFC Daugavpils
Metta/LU RigaBFC Daugavpils
BFC DaugavpilsMetta/LU Riga
Metta/LU RigaBFC Daugavpils
BFC DaugavpilsMetta/LU Riga
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
LAT D116-05-244 - 0
(3 - 0)
3 - 41.843.103.90B0.840.50.98BT
LAT D103-04-240 - 1
(0 - 0)
5 - 32.533.252.53B0.9100.91BX
LAT D129-09-234 - 2
(1 - 2)
6 - 62.213.452.66B1.020.250.80BT
LAT D110-07-230 - 0
(0 - 0)
5 - 22.593.552.20H0.80-0.251.02BX
LAT D118-05-231 - 1
(0 - 0)
6 - 52.313.552.31H0.8500.85HX
LAT D107-04-233 - 2
(2 - 1)
4 - 62.673.352.24T0.76-0.251.00TT
LAT D106-11-222 - 3
(0 - 1)
- 2.533.752.19B0.77-0.250.99BT
LAT D127-08-223 - 2
(2 - 2)
8 - 61.883.503.30B0.880.50.94BT
LAT D117-06-222 - 3
(1 - 0)
8 - 102.583.202.22B0.71-0.250.99BT
LAT D124-04-222 - 0
(1 - 0)
5 - 42.063.103.20B0.800.251.02BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 2 hòa, 7 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:20% Tỷ lệ tài: 60%

Thành tích gần đây

Metta/LU Riga            
Chủ - Khách
FK LiepajaMetta/LU Riga
FK ValmieraMetta/LU Riga
FK Auda RigaMetta/LU Riga
Riga FCMetta/LU Riga
Metta/LU RigaFK Rigas Futbola skola
Metta/LU RigaGrobina
Metta/LU RigaTukums-2000
BFC DaugavpilsMetta/LU Riga
Metta/LU RigaJelgava
FK LiepajaMetta/LU Riga
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
LAT D125-06-241 - 5
(1 - 0)
5 - 31.823.453.55T0.820.51.00TT
LAT D120-06-243 - 0
(2 - 0)
10 - 21.156.2011.50B0.9220.90BH
LAT D116-06-244 - 0
(3 - 0)
8 - 11.324.607.00B0.801.251.02BT
LAT D102-06-245 - 0
(0 - 0)
7 - 21.0310.5019.50B0.8530.85BT
LAT D129-05-240 - 6
(0 - 4)
2 - 1112.006.601.13B1.02-20.80BT
LAT D125-05-241 - 1
(1 - 0)
6 - 62.163.202.91H0.910.250.91TX
LAT D121-05-241 - 1
(0 - 0)
3 - 32.133.252.67H0.920.250.78TX
LAT D116-05-244 - 0
(3 - 0)
3 - 41.843.103.90B0.840.50.98BT
LAT D111-05-243 - 0
(3 - 0)
1 - 52.223.102.86T1.000.250.82TT
LAT D106-05-241 - 2
(1 - 0)
7 - 31.833.303.70T0.830.50.99TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 2 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 78%

BFC Daugavpils            
Chủ - Khách
GrobinaBFC Daugavpils
BFC DaugavpilsJelgava
FK LiepajaBFC Daugavpils
BFC DaugavpilsFK Valmiera
BFC DaugavpilsFK Auda Riga
BFC DaugavpilsRiga FC
FK Rigas Futbola skolaBFC Daugavpils
BFC DaugavpilsMetta/LU Riga
BFC DaugavpilsTukums-2000
GrobinaBFC Daugavpils
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
LAT D127-06-243 - 0
(1 - 0)
0 - 62.963.502.010.81-0.51.01T
LAT D121-06-243 - 0
(0 - 0)
9 - 52.193.302.920.940.250.88T
LAT D115-06-241 - 1
(0 - 1)
13 - 02.003.253.201.000.50.82X
LAT D101-06-241 - 6
(1 - 5)
3 - 106.304.151.380.80-1.250.96T
LAT D128-05-240 - 3
(0 - 1)
1 - 52.613.102.251.0000.70T
LAT D124-05-240 - 2
(0 - 1)
4 - 58.805.001.230.99-1.50.83X
LAT D120-05-245 - 0
(1 - 0)
11 - 01.195.8011.000.861.750.96T
LAT D116-05-244 - 0
(3 - 0)
3 - 41.843.103.90B0.840.50.98BT
LAT D112-05-244 - 1
(2 - 1)
8 - 51.803.253.900.800.51.02T
LAT D107-05-241 - 3
(0 - 3)
6 - 63.303.102.030.79-0.51.03T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 1 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 80%

Metta/LU RigaSo sánh số liệuBFC Daugavpils
  • 12Tổng số ghi bàn16
  • 1.2Trung bình ghi bàn1.6
  • 26Tổng số mất bàn22
  • 2.6Trung bình mất bàn2.2
  • 30.0%TL thắng40.0%
  • 20.0%TL hòa10.0%
  • 50.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Metta/LU Riga
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
20XemXem9XemXem0XemXem11XemXem45%XemXem10XemXem50%XemXem9XemXem45%XemXem
10XemXem4XemXem0XemXem6XemXem40%XemXem4XemXem40%XemXem6XemXem60%XemXem
10XemXem5XemXem0XemXem5XemXem50%XemXem6XemXem60%XemXem3XemXem30%XemXem
610516.7%Xem466.7%116.7%Xem
BFC Daugavpils
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
19XemXem10XemXem2XemXem7XemXem52.6%XemXem9XemXem47.4%XemXem10XemXem52.6%XemXem
10XemXem6XemXem0XemXem4XemXem60%XemXem6XemXem60%XemXem4XemXem40%XemXem
9XemXem4XemXem2XemXem3XemXem44.4%XemXem3XemXem33.3%XemXem6XemXem66.7%XemXem
620433.3%Xem466.7%233.3%Xem
Metta/LU Riga
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
20XemXem8XemXem3XemXem9XemXem40%XemXem7XemXem35%XemXem7XemXem35%XemXem
10XemXem5XemXem2XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem30%XemXem4XemXem40%XemXem
10XemXem3XemXem1XemXem6XemXem30%XemXem4XemXem40%XemXem3XemXem30%XemXem
620433.3%Xem350.0%116.7%Xem
BFC Daugavpils
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
19XemXem7XemXem3XemXem9XemXem36.8%XemXem7XemXem36.8%XemXem9XemXem47.4%XemXem
10XemXem4XemXem1XemXem5XemXem40%XemXem5XemXem50%XemXem4XemXem40%XemXem
9XemXem3XemXem2XemXem4XemXem33.3%XemXem2XemXem22.2%XemXem5XemXem55.6%XemXem
611416.7%Xem116.7%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Metta/LU Riga
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng106211711
Chủ3511064
Khách7110117
BFC Daugavpils
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng860321310
Chủ3302289
Khách5301051
Chi tiết về HT/FT
Metta/LU Riga
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng320024207
Chủ220012003
Khách100012204
BFC Daugavpils
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng610220017
Chủ400110013
Khách210110004
Thời gian ghi bàn thắng
Metta/LU Riga
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1140112134
Chủ1130100013
Khách0010012121
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1030111012
Chủ1020100012
Khách0010011000
BFC Daugavpils
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1245223141
Chủ0232222141
Khách1013001000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1241111010
Chủ0230110010
Khách1011001000
3 trận sắp tới
Metta/LU Riga
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
LAT D122-07-2024ChủTukums-200015 ngày
LAT D127-07-2024KháchGrobina20 ngày
LAT D104-08-2024KháchFK Rigas Futbola skola28 ngày
BFC Daugavpils
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
LAT D120-07-2024ChủFK Rigas Futbola skola13 ngày
LAT D128-07-2024KháchRiga FC21 ngày
LAT D104-08-2024KháchFK Auda Riga28 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Metta/LU Riga
Chấn thương
Án treo giò
BFC Daugavpils
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [7] 24.1%Thắng37.9% [11]
  • [5] 17.2%Hòa17.2% [11]
  • [17] 58.6%Bại44.8% [13]
  • Chủ/Khách
  • [4] 13.8%Thắng13.8% [4]
  • [4] 13.8%Hòa10.3% [3]
  • [8] 27.6%Bại31.0% [9]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    27 
  • Bị ghi
    63 
  • TB được điểm
    0.93 
  • TB mất điểm
    2.17 
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    21 
  • Bị ghi
    30 
  • TB được điểm
    0.72 
  • TB mất điểm
    1.03 
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
    20 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    3.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    35
  • Bị ghi
    43
  • TB được điểm
    1.21
  • TB mất điểm
    1.48
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    23
  • Bị ghi
    16
  • TB được điểm
    0.79
  • TB mất điểm
    0.55
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    5
  • Bị ghi
    15
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    2.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+15.38% [2]
  • [2] 22.22%thắng 1 bàn 7.69% [1]
  • [1] 11.11%Hòa7.69% [1]
  • [2] 22.22%Mất 1 bàn 23.08% [3]
  • [4] 44.44%Mất 2 bàn+ 46.15% [6]

Metta/LU Riga VS BFC Daugavpils ngày 07-07-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues