Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[Brasileirão Feminino-] Fluminense RJ (w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 2 | 4 | 4 | 13 | 2 | 0.0% |
[Brasileirão Feminino-] Kindermann (w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 0 | 6 | 2 | 21 | 0 | 0.0% |
Fluminense RJ (w) |
Chủ - Khách |
---|
Kindermann (W)Fluminense RJ (W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BSW C | 09-02-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 3 - 10 | B |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 thắng, 0 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Fluminense RJ (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Brazil W L | 28-04-24 | 5 - 0 (4 - 0) | 12 - 2 | B | ||||||||
Brazil W L | 20-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 1 | H | ||||||||
Brazil W L | 14-04-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 10 - 4 | B | ||||||||
Brazil W L | 29-03-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 8 - 3 | B | ||||||||
Brazil W L | 24-03-24 | 3 - 2 (3 - 0) | 0 - 1 | B | ||||||||
Brazil W L | 20-03-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 3 - 2 | H | ||||||||
Brazil W L | 16-03-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 5 - 0 | T | ||||||||
BRA SPWL | 09-03-24 | 0 - 4 (0 - 2) | 3 - 2 | B | ||||||||
BRA SPWL | 06-03-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 5 - 8 | H | ||||||||
BRA SPWL | 01-03-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 0 - 5 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 3 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Kindermann (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Brazil W L | 27-04-24 | 6 - 0 (2 - 0) | 12 - 1 | |||||||||
Brazil W L | 20-04-24 | 1 - 3 (0 - 2) | 8 - 2 | |||||||||
Brazil W L | 12-04-24 | 4 - 0 (3 - 0) | 7 - 3 | |||||||||
Brazil W L | 27-03-24 | 1 - 3 (0 - 1) | 6 - 0 | |||||||||
Brazil W L | 23-03-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 7 - 7 | |||||||||
Brazil W L | 19-03-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 6 - 1 | |||||||||
Brazil W L | 16-03-24 | 3 - 3 (2 - 1) | - | |||||||||
BSW C | 14-02-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 4 - 6 | |||||||||
BSW C | 09-02-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 3 - 10 | B | ||||||||
B W Cup | 08-11-23 | 3 - 0 (3 - 0) | 8 - 0 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 1 hòa, 7 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Fluminense RJ (w) |
Kindermann (w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | T% | Chi tiết | T | T% | X | Xỉu% | Chi tiết |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Fluminense RJ (w) |
Kindermann (w) |
HT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | T% | Chi tiết | T | T% | X | Xỉu% | Chi tiết |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Brazil W L | 11-05-2024 | Khách | Flamengo/RJ (W) | 7 ngày |
Brazil W L | 18-05-2024 | Chủ | Palmeiras SP (W) | 14 ngày |
Brazil W L | 08-06-2024 | Khách | Cruzeiro MG (W) | 35 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Brazil W L | 11-05-2024 | Chủ | Internacional(W) | 7 ngày |
Brazil W L | 18-05-2024 | Khách | Botafogo RJ(W) | 14 ngày |
Brazil W L | 08-06-2024 | Chủ | Ferroviaria SP (W) | 35 ngày |