So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.80
0.75
0.90
-
-
-
1.59
3.80
3.90
Live
0.81
1
0.89
0.93
3.25
0.77
1.46
4.15
4.45
Run
0.26
0
1.78
2.38
2.5
0.12
5.90
1.11
12.00
BET365Sớm
0.83
0.75
0.98
-
-
-
1.80
4.00
3.25
Live
0.85
1
0.95
0.95
3.25
0.85
1.53
4.50
4.10
Run
0.30
0
2.45
3.50
2.5
0.19
6.00
1.16
13.00
Mansion88Sớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
0.66
0.75
1.11
0.66
3
1.11
1.52
3.90
5.00
Run
0.14
0
2.94
3.44
2.5
0.16
3.30
1.41
9.20
188betSớm
0.81
0.75
0.91
-
-
-
1.59
3.80
3.90
Live
0.82
1
0.90
0.94
3.25
0.78
1.46
4.15
4.45
Run
1.49
0.25
0.39
2.32
2.5
0.15
5.70
1.13
11.00

Bên nào sẽ thắng?

Manly Utd (w)
ChủHòaKhách
UNSW FC (W)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Manly Utd (w)So Sánh Sức MạnhUNSW FC (W)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu0%
  • Tất cả
  • 1T 0H 0B
    0T 0H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[AUS NSW Women's League-8] Manly Utd (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
2611510444238842.3%
133461620131023.1%
13814282225261.5%
62041312633.3%
[AUS NSW Women's League-11] UNSW FC (W)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
2566133744241124.0%
12426221914933.3%
132471525101215.4%
6105712316.7%

Thành tích đối đầu

Manly Utd (w)            
Chủ - Khách
UNSW FC (W)Manly Utd (W)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
AUS WNSW14-04-241 - 2
(0 - 0)
6 - 3T

Thống kê 1 Trận gần đây, 1 thắng, 0 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%

Thành tích gần đây

Manly Utd (w)            
Chủ - Khách
Football NSW Institute (W)Manly Utd (W)
Blacktown Spartans(W)Manly Utd (W)
Manly Utd (W)NWS Spirit (W)
Manly Utd (W)Northern Tigers FC (W)
Illawarra Stingrays (W)Manly Utd (W)
Manly Utd (W)Apia L Tigers (W)
Manly Utd (W)Bulls Academy (W)
Manly Utd (W)University of Sydney (W)
Maca Searle (W)Manly Utd (W)
Manly Utd (W)Gladesville Ravens (W)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
AUS WNSW07-07-241 - 6
(1 - 2)
5 - 9T
AUS WNSW30-06-240 - 3
(0 - 2)
2 - 83.703.851.69T0.81-0.750.89TH
AUS WNSW23-06-241 - 3
(1 - 2)
6 - 51.923.502.91B0.920.50.78BT
AUS WNSW16-06-241 - 2
(1 - 1)
5 - 71.963.502.83B0.750.250.95BH
AUS WNSW10-06-244 - 1
(1 - 1)
7 - 41.903.453.00B0.900.50.80BT
AUS WNSW02-06-241 - 2
(0 - 1)
2 - 32.373.452.29B0.8800.82BT
AUS WNSW26-05-240 - 1
(0 - 0)
3 - 6B
AUS WNSW19-05-241 - 1
(0 - 1)
4 - 5H
AUS WNSW12-05-244 - 2
(1 - 0)
5 - 3B
AUS WNSW05-05-240 - 0
(0 - 0)
2 - 51.663.553.75H0.850.750.85TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 2 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 75%

UNSW FC (W)            
Chủ - Khách
UNSW FC (W)Gladesville Ravens (W)
Bulls Academy (W)UNSW FC (W)
Aime Rigi (W)UNSW FC (W)
UNSW FC (W)Football NSW Institute (W)
Blacktown Spartans(W)UNSW FC (W)
UNSW FC (W)Northern Tigers FC (W)
Apia L Tigers (W)UNSW FC (W)
UNSW FC (W)University of Sydney (W)
Maca Searle (W)UNSW FC (W)
UNSW FC (W)NWS Spirit (W)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
AUS WNSW30-06-240 - 1
(0 - 1)
3 - 73.703.851.700.80-0.750.90X
AUS WNSW16-06-243 - 0
(2 - 0)
2 - 21.713.903.250.890.750.81X
AUS WNSW09-06-243 - 2
(1 - 0)
4 - 2
AUS WNSW31-05-242 - 3
(2 - 0)
-
AUS WNSW26-05-240 - 2
(0 - 1)
3 - 2
AUS WNSW19-05-241 - 2
(0 - 0)
4 - 11
AUS WNSW12-05-241 - 1
(0 - 1)
4 - 2
AUS WNSW05-05-240 - 0
(0 - 0)
4 - 01.903.552.910.900.50.80X
AUS WNSW28-04-242 - 2
(1 - 0)
4 - 51.474.304.200.8010.90T
AUS WNSW21-04-241 - 0
(0 - 0)
7 - 93.653.951.610.88-0.750.82X

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 3 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 20%

Manly Utd (w)So sánh số liệuUNSW FC (W)
  • 16Tổng số ghi bàn11
  • 1.6Trung bình ghi bàn1.1
  • 18Tổng số mất bàn15
  • 1.8Trung bình mất bàn1.5
  • 20.0%TL thắng20.0%
  • 20.0%TL hòa30.0%
  • 60.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Manly Utd (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
10XemXem3XemXem1XemXem6XemXem30%XemXem6XemXem60%XemXem1XemXem10%XemXem
7XemXem2XemXem0XemXem5XemXem28.6%XemXem4XemXem57.1%XemXem1XemXem14.3%XemXem
3XemXem1XemXem1XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem0XemXem0%XemXem
510416.7%Xem360.0%00.0%Xem
UNSW FC (W)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
9XemXem4XemXem0XemXem5XemXem44.4%XemXem3XemXem33.3%XemXem6XemXem66.7%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem1XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
610516.7%Xem125.0%375.0%Xem
Manly Utd (w)
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
10XemXem4XemXem0XemXem6XemXem40%XemXem7XemXem70%XemXem3XemXem30%XemXem
7XemXem2XemXem0XemXem5XemXem28.6%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem3XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
520340.0%Xem480.0%120.0%Xem
UNSW FC (W)
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
9XemXem3XemXem0XemXem6XemXem33.3%XemXem3XemXem33.3%XemXem6XemXem66.7%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem1XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
40040.0%Xem125.0%375.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Manly Utd (w)
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng151221112
Chủ1401156
Khách0111166
UNSW FC (W)
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng4241049
Chủ2211043
Khách2030006
Chi tiết về HT/FT
Manly Utd (w)
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng400012013
Chủ200011003
Khách200001010
UNSW FC (W)
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng011111015
Chủ011110002
Khách000001013
Thời gian ghi bàn thắng
Manly Utd (w)
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng26213110157
Chủ1300105023
Khách1321215134
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng2521112021
Chủ1300002011
Khách1221110010
UNSW FC (W)
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng3211022412
Chủ2201020101
Khách1010002311
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng3210012110
Chủ2200010100
Khách1010002010
3 trận sắp tới
Manly Utd (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
AUS WNSW21-07-2024KháchSydney Olympic FC (W)7 ngày
AUS WNSW28-07-2024ChủAime Rigi (W)14 ngày
AUS WNSW04-08-2024KháchGladesville Ravens (W)21 ngày
UNSW FC (W)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
AUS WNSW21-07-2024KháchNWS Spirit (W)7 ngày
AUS WNSW28-07-2024ChủMaca Searle (W)14 ngày
AUS WNSW04-08-2024KháchUniversity of Sydney (W)21 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Manly Utd (w)
Chấn thương
Án treo giò
UNSW FC (W)
Chấn thương
Án treo giò

Đội hình gần đây

Manly Utd (w)
Đội hình ()
Dự bị
UNSW FC (W)
Đội hình ()
Dự bị

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [11] 42.3%Thắng24.0% [6]
  • [5] 19.2%Hòa24.0% [6]
  • [10] 38.5%Bại52.0% [13]
  • Chủ/Khách
  • [3] 11.5%Thắng8.0% [2]
  • [4] 15.4%Hòa16.0% [4]
  • [6] 23.1%Bại28.0% [7]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    44 
  • Bị ghi
    42 
  • TB được điểm
    1.69 
  • TB mất điểm
    1.62 
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    16 
  • Bị ghi
    20 
  • TB được điểm
    0.62 
  • TB mất điểm
    0.77 
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    13 
  • Bị ghi
    12 
  • TB được điểm
    2.17 
  • TB mất điểm
    2.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    37
  • Bị ghi
    44
  • TB được điểm
    1.48
  • TB mất điểm
    1.76
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    22
  • Bị ghi
    19
  • TB được điểm
    0.88
  • TB mất điểm
    0.76
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    7
  • Bị ghi
    12
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    2.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 20.00%thắng 2 bàn+20.00% [2]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn 10.00% [1]
  • [2] 20.00%Hòa20.00% [2]
  • [2] 20.00%Mất 1 bàn 20.00% [2]
  • [3] 30.00%Mất 2 bàn+ 30.00% [3]

Manly Utd (w) VS UNSW FC (W) ngày 14-07-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues