Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[CHN League Two-] Nantong Haimen Codion |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 3 | 1 | 9 | 6 | 9 | 33.3% |
[CHN League Two-] Dalian K'un City |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 13 | 7 | 13 | 66.7% |
Nantong Haimen Codion |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Nantong Haimen Codion |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CHA D2 | 27-04-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 5 - 3 | H | ||||||||
CFC | 19-04-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 8 | B | ||||||||
CHA D2 | 15-04-24 | 1 - 4 (1 - 1) | 3 - 8 | 8.40 | 4.95 | 1.20 | T | 0.95 | -1.5 | 0.75 | T | T |
CHA D2 | 11-04-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 6 - 7 | H | ||||||||
CHA D2 | 05-04-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 3 - 4 | T | ||||||||
CHA D2 | 31-03-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 10 - 8 | 2.02 | 2.88 | 3.25 | H | 0.75 | 0.25 | 0.95 | T | H |
CHA D2 | 23-03-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 4 - 2 | T | ||||||||
INT CF | 25-01-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 4 - 5 | 1.78 | 3.45 | 3.75 | B | 1.01 | 0.75 | 0.81 | B | T |
CHA D2 | 21-10-23 | 5 - 0 (1 - 0) | 4 - 3 | T | ||||||||
CHA D2 | 14-10-23 | 2 - 4 (0 - 3) | 3 - 8 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 3 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Dalian K'un City |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CHA D2 | 27-04-24 | 3 - 1 (3 - 0) | 7 - 2 | |||||||||
CFC | 20-04-24 | 3 - 2 (1 - 1) | 5 - 4 | |||||||||
CHA D2 | 15-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 14 - 3 | 1.25 | 5.00 | 6.70 | 0.77 | 1.5 | 0.93 | X | ||
CHA D2 | 10-04-24 | 0 - 3 (0 - 3) | 5 - 2 | 1.71 | 3.50 | 3.55 | 0.92 | 0.75 | 0.78 | T | ||
CHA D2 | 05-04-24 | 2 - 2 (0 - 2) | 9 - 5 | |||||||||
CHA D2 | 30-03-24 | 1 - 2 (1 - 0) | - | |||||||||
CHA D2 | 23-03-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 2 | |||||||||
CFC | 17-03-24 | 2 - 5 (1 - 3) | - |
Thống kê 8 Trận gần đây, 6 thắng, 1 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:75% Tỷ lệ kèo thắng:88% Tỷ lệ tài: 50%
Nantong Haimen Codion |
Nantong Haimen Codion |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 4 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 4 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 6 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 4 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CHA D2 | 12-05-2024 | Khách | Shandong Taishan B | 7 ngày |
CHA D2 | 25-05-2024 | Chủ | Bei Li Gong | 20 ngày |
CHA D2 | 02-06-2024 | Khách | Rizhao Yuqi | 28 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CHA D2 | 11-05-2024 | Chủ | Taian Tiankuang | 6 ngày |
CHA D2 | 25-05-2024 | Khách | ShaanXi Union | 20 ngày |
CHA D2 | 01-06-2024 | Chủ | Langfang City of Glory | 27 ngày |