Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[AUS VIC Women's Premier League-5] South Melbourne (w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | 10 | 5 | 7 | 48 | 35 | 35 | 5 | 45.5% |
11 | 5 | 3 | 3 | 23 | 17 | 18 | 7 | 45.5% |
11 | 5 | 2 | 4 | 25 | 18 | 17 | 4 | 45.5% |
6 | 3 | 0 | 3 | 8 | 9 | 9 | 50.0% |
[AUS VIC Women's Premier League-9] Emerging Athlete Program (w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19 | 6 | 4 | 9 | 30 | 39 | 22 | 9 | 31.6% |
8 | 5 | 1 | 2 | 19 | 14 | 16 | 9 | 62.5% |
11 | 1 | 3 | 7 | 11 | 25 | 6 | 9 | 9.1% |
6 | 2 | 2 | 2 | 12 | 12 | 8 | 33.3% |
South Melbourne (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS WPL | 24-03-23 | 1 - 6 (0 - 5) | - | T | ||||||||
AUS WPL | 31-07-22 | 6 - 2 (1 - 2) | - | 2.26 | 3.80 | 2.26 | B | 0.85 | 0 | 0.85 | B | T |
AUS WPL | 11-06-22 | 0 - 2 (0 - 0) | - | B | ||||||||
AUS WPL | 17-05-22 | 3 - 3 (0 - 0) | - | H | ||||||||
AUS WPL | 01-08-21 | 0 - 4 (0 - 0) | - | T | ||||||||
AUS WPL | 26-04-21 | 0 - 5 (0 - 3) | 0 - 7 | 1.19 | 5.10 | 5.90 | B | 0.74 | 1.75 | 0.86 | B | T |
AUS WPL | 03-08-13 | 3 - 1 (0 - 0) | - | T | ||||||||
AUS WPL | 12-05-13 | 0 - 5 (0 - 0) | - | T | ||||||||
AUS WPL | 11-08-12 | 7 - 2 (3 - 0) | - | T | ||||||||
AUS WPL | 20-05-12 | 2 - 9 (2 - 5) | - | 9.60 | 8.00 | 1.03 | T | 1.00 | -2.75 | 0.70 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 1 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
South Melbourne (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS WPL | 11-05-24 | 3 - 1 (3 - 1) | 6 - 4 | 1.58 | 4.35 | 3.90 | T | 1.00 | 1 | 0.82 | T | T |
AUS WPL | 08-05-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 4 - 3 | 1.91 | 4.05 | 2.86 | B | 0.91 | 0.5 | 0.91 | B | X |
AUS WPL | 04-05-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 3 | T | ||||||||
AUS WPL | 27-04-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 8 - 5 | 2.04 | 3.90 | 2.69 | T | 0.84 | 0.25 | 0.98 | T | X |
AUS WPL | 20-04-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 3 - 2 | B | ||||||||
AUS WPL | 08-04-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 9 - 4 | 2.13 | 3.65 | 2.67 | B | 0.92 | 0.25 | 0.90 | B | H |
AUS WPL | 30-03-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 3 - 1 | H | ||||||||
AUS WPL | 16-03-24 | 4 - 1 (2 - 0) | 0 - 3 | T | ||||||||
AUS WPL | 09-09-23 | 2 - 4 (1 - 2) | 10 - 4 | T | ||||||||
AUS WPL | 02-09-23 | 1 - 2 (1 - 1) | 5 - 1 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 1 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 33%
Emerging Athlete Program (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS WPL | 20-04-24 | 2 - 3 (1 - 1) | - | |||||||||
AUS WPL | 05-04-24 | 2 - 2 (0 - 2) | - | |||||||||
AUS WPL | 30-03-24 | 2 - 1 (1 - 1) | - | |||||||||
AUS WPL | 23-03-24 | 1 - 1 (1 - 1) | - | 1.96 | 3.70 | 2.70 | 0.76 | 0.25 | 0.94 | X | ||
AUS WPL | 18-08-23 | 3 - 2 (1 - 0) | - | |||||||||
AUS WPL | 11-08-23 | 2 - 3 (1 - 0) | 8 - 4 | |||||||||
AUS WPL | 04-08-23 | 1 - 3 (0 - 1) | 5 - 2 | 2.79 | 3.80 | 1.90 | 0.80 | -0.5 | 0.90 | T | ||
AUS WPL | 29-07-23 | 2 - 4 (0 - 0) | - | |||||||||
AUS WPL | 22-07-23 | 3 - 0 (1 - 0) | 7 - 5 | |||||||||
AUS WPL | 07-07-23 | 1 - 3 (0 - 0) | 4 - 1 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 2 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 50%
South Melbourne (w) |
South Melbourne (w) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 0 |
Khách | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 3 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | 2 | 2 |
Chủ | 2 | 3 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 2 | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
AUS WPL | 01-06-2024 | Khách | Brunswick Juventus (W) | 8 ngày |
AUS WPL | 07-06-2024 | Khách | Bentleigh Greens (W) | 14 ngày |
AUS WPL | 14-06-2024 | Chủ | Preston Lions (W) | 21 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
AUS WPL | 01-06-2024 | Chủ | Box Hill (W) | 8 ngày |
AUS WPL | 07-06-2024 | Khách | Calder United SC (W) | 14 ngày |
AUS WPL | 14-06-2024 | Khách | Brunswick Juventus (W) | 21 ngày |