Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[RUS Youth League-] Strogino Youth |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 0 | 4 | 7 | 13 | 6 | 33.3% |
[RUS Youth League-] Lokomotiv Moscow Youth |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 0 | 2 | 15 | 6 | 12 | 66.7% |
Strogino Youth |
Chủ - Khách |
---|
Lokomotiv Moscow YouthStrogino Youth |
Strogino YouthLokomotiv Moscow Youth |
Lokomotiv Moscow YouthStrogino Youth |
Strogino YouthLokomotiv Moscow Youth |
Lokomotiv Moscow YouthStrogino Youth |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RUS YthC | 08-03-24 | 4 - 1 (2 - 1) | 3 - 2 | 1.32 | 4.70 | 5.60 | B | 0.93 | 1.5 | 0.77 | B | T |
RUS YthC | 05-05-23 | 1 - 1 (0 - 0) | - | H | ||||||||
RUS YthC | 10-03-23 | 4 - 0 (3 - 0) | - | 1.39 | 4.35 | 5.00 | B | 0.90 | 1.25 | 0.80 | B | T |
RUS YthC | 17-03-21 | 3 - 1 (0 - 0) | 6 - 1 | 5.50 | 4.20 | 1.42 | T | 0.78 | -1.25 | 1.04 | T | T |
RUS YthC | 24-10-20 | 4 - 0 (0 - 0) | 8 - 1 | B |
Thống kê 5 Trận gần đây, 1 thắng, 1 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Strogino Youth |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RUS YthC | 03-05-24 | 5 - 0 (1 - 0) | - | B | ||||||||
RUS YthC | 26-04-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 8 | 2.05 | 3.45 | 2.68 | B | 0.85 | 0.25 | 0.85 | B | X |
RUS YthC | 19-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 8 - 10 | 1.95 | 3.85 | 2.66 | T | 0.75 | 0.25 | 0.95 | T | X |
RUS YthC | 12-04-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 8 - 2 | 1.21 | 5.30 | 7.30 | B | 0.85 | 1.75 | 0.85 | B | X |
RUS YthC | 05-04-24 | 4 - 0 (1 - 0) | 15 - 2 | T | ||||||||
RUS YthC | 29-03-24 | 3 - 2 (1 - 1) | - | B | ||||||||
RUS YthC | 15-03-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 6 | 1.10 | 6.80 | 10.50 | H | 0.80 | 2.25 | 0.90 | T | X |
RUS YthC | 08-03-24 | 4 - 1 (2 - 1) | 3 - 2 | 1.32 | 4.70 | 5.60 | B | 0.93 | 1.5 | 0.77 | B | T |
RUS YthC | 19-05-23 | 2 - 3 (2 - 2) | 4 - 4 | B | ||||||||
RUS YthC | 12-05-23 | 2 - 3 (1 - 2) | - | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 1 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 20%
Lokomotiv Moscow Youth |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RUS YthC | 03-05-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 8 - 4 | 1.59 | 4.00 | 4.15 | 0.79 | 0.75 | 0.97 | H | ||
RUS YthC | 26-04-24 | 0 - 7 (0 - 4) | 1 - 7 | 7.50 | 5.60 | 1.19 | 0.95 | -1.75 | 0.75 | T | ||
RUS YthC | 19-04-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 8 - 3 | 1.55 | 3.85 | 4.05 | 0.75 | 0.75 | 0.95 | H | ||
RUS YthC | 12-04-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 1 - 13 | 6.60 | 5.20 | 1.24 | 0.94 | -1.5 | 0.76 | X | ||
RUS YthC | 05-04-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 7 - 6 | |||||||||
RUS YthC | 29-03-24 | 3 - 1 (2 - 1) | 5 - 5 | |||||||||
RUS YthC | 15-03-24 | 4 - 1 (3 - 0) | 10 - 4 | 1.14 | 6.10 | 9.20 | 0.80 | 2 | 0.90 | T | ||
RUS YthC | 08-03-24 | 4 - 1 (2 - 1) | 3 - 2 | 1.32 | 4.70 | 5.60 | B | 0.93 | 1.5 | 0.77 | B | T |
INT CF | 16-02-24 | 3 - 1 (1 - 1) | - | |||||||||
RUS YthC | 01-12-23 | 5 - 0 (2 - 0) | 10 - 4 | 1.08 | 8.20 | 14.50 | 0.91 | 2.5 | 0.91 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 thắng, 0 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:88% Tỷ lệ tài: 80%
Strogino Youth |
Strogino Youth |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 3 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 2 | 0 | 3 | 12 | 8 |
Chủ | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | 6 | 5 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 6 | 3 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 3 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 3 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | 1 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 | 3 | 2 | 4 | 1 | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 |
Chủ | 1 | 1 | 1 | 3 | 1 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 |
Khách | 3 | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 3 | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
RUS YthC | 21-06-2024 | Chủ | FK Krasnodar Youth | 35 ngày |
RUS YthC | 28-06-2024 | Chủ | Konopliev Youth | 42 ngày |
RUS YthC | 05-07-2024 | Khách | Baltika Kaliningrad Youth | 49 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
RUS YthC | 21-06-2024 | Khách | Baltika Kaliningrad Youth | 35 ngày |
RUS YthC | 28-06-2024 | Chủ | Spartak Moscow Youth | 42 ngày |
RUS YthC | 05-07-2024 | Khách | UOR-5 Moskovskaya Oblast Youth | 49 ngày |