So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
0.77
0.25
0.93
1.08
2
0.62
2.09
2.90
3.05
Run
0.90
0
0.92
2.08
4.5
0.28
1.09
6.10
26.00
188betSớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
0.86
0.25
0.86
1.09
2
0.63
2.09
2.90
3.05
Run
0.91
0
0.93
2.12
4.5
0.29
1.09
6.10
26.00
SbobetSớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
0.91
0.25
0.85
0.96
2
0.80
2.14
2.80
3.05
Run
0.82
0
0.98
3.44
4.5
0.15
1.09
4.78
36.00

Bên nào sẽ thắng?

Fakel Youth
ChủHòaKhách
FC Terek Groznyi Youth
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Fakel YouthSo Sánh Sức MạnhFC Terek Groznyi Youth
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 32%So Sánh Đối Đầu18%
  • Tất cả
  • 2T 1H 1B
    1T 1H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[RUS Youth League-] Fakel Youth
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
613246616.7%
[RUS Youth League-] FC Terek Groznyi Youth
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6123913516.7%

Thành tích đối đầu

Fakel Youth            
Chủ - Khách
FC Terek Groznyi YouthFakel Youth
Fakel YouthFC Terek Groznyi Youth
FC Terek Groznyi YouthFakel Youth
Fakel YouthFC Terek Groznyi Youth
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
RUS YthC05-04-242 - 0
(0 - 0)
3 - 4B
RUS YthC11-08-231 - 0
(0 - 0)
4 - 12.063.303.05T0.830.250.93TX
RUS YthC08-10-220 - 0
(0 - 0)
- H
RUS YthC29-07-223 - 1
(1 - 0)
- T

Thống kê 4 Trận gần đây, 2 thắng, 1 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 0%

Thành tích gần đây

Fakel Youth            
Chủ - Khách
Fakel YouthFK Orenburg Youth
Fakel YouthZenit St.Petersburg Youth
FK Nizhny Novgorod YouthFakel Youth
Fakel YouthFK Ural Youth
Fakel YouthChertanovo Moscow Youth
FK Rostov YouthFakel Youth
Fakel YouthCSKA Moscow (R)
FC Terek Groznyi YouthFakel Youth
Dinamo Moscow YouthFakel Youth
FK Orenburg YouthFakel Youth
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
RUS YthC21-06-241 - 1
(1 - 1)
7 - 61.683.503.70H0.890.750.81TX
RUS YthC17-05-240 - 1
(0 - 1)
1 - 1014.007.901.08B0.87-2.50.95BX
RUS YthC10-05-240 - 0
(0 - 0)
5 - 7H
RUS YthC03-05-241 - 0
(0 - 0)
8 - 53.103.052.12T0.88-0.250.88TX
RUS YthC26-04-241 - 1
(0 - 0)
3 - 23.204.001.71H0.80-0.750.90BX
RUS YthC19-04-243 - 1
(0 - 0)
7 - 21.234.857.60B0.801.50.90BT
RUS YthC12-04-240 - 1
(0 - 0)
2 - 85.104.301.38B0.80-1.250.90BX
RUS YthC05-04-242 - 0
(0 - 0)
3 - 4B
RUS YthC29-03-240 - 0
(0 - 0)
- 1.454.104.65H0.8010.90TX
RUS YthC15-03-240 - 2
(0 - 1)
4 - 6T

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 4 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 14%

FC Terek Groznyi Youth            
Chủ - Khách
FK Ural YouthFC Terek Groznyi Youth
FK Nizhny Novgorod YouthFC Terek Groznyi Youth
FK Rostov YouthFC Terek Groznyi Youth
FC Terek Groznyi YouthChertanovo Moscow Youth
FC Terek Groznyi YouthCSKA Moscow (R)
FK Orenburg YouthFC Terek Groznyi Youth
Dinamo Moscow YouthFC Terek Groznyi Youth
FC Terek Groznyi YouthFakel Youth
Zenit St.Petersburg YouthFC Terek Groznyi Youth
FC Terek Groznyi YouthFK Ural Youth
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
RUS YthC21-06-241 - 1
(0 - 1)
5 - 21.943.803.100.940.50.82X
RUS YthC17-05-244 - 0
(3 - 0)
- 2.573.502.251.0400.78T
RUS YthC10-05-243 - 1
(1 - 1)
5 - 31.186.4010.000.9320.89T
RUS YthC03-05-241 - 1
(1 - 1)
8 - 32.823.552.070.89-0.250.87X
RUS YthC26-04-242 - 4
(1 - 3)
3 - 23.153.851.750.76-0.750.94T
RUS YthC19-04-240 - 4
(0 - 2)
4 - 72.273.402.400.8000.90T
RUS YthC12-04-240 - 0
(0 - 0)
4 - 11.803.353.400.800.50.90X
RUS YthC05-04-242 - 0
(0 - 0)
3 - 4B
RUS YthC29-03-244 - 0
(1 - 0)
11 - 1
RUS YthC15-03-241 - 3
(0 - 2)
-

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 3 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 57%

Fakel YouthSo sánh số liệuFC Terek Groznyi Youth
  • 6Tổng số ghi bàn12
  • 0.6Trung bình ghi bàn1.2
  • 9Tổng số mất bàn20
  • 0.9Trung bình mất bàn2.0
  • 20.0%TL thắng20.0%
  • 40.0%TL hòa30.0%
  • 40.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Fakel Youth
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
8XemXem5XemXem0XemXem3XemXem62.5%XemXem2XemXem25%XemXem6XemXem75%XemXem
5XemXem4XemXem0XemXem1XemXem80%XemXem0XemXem0%XemXem5XemXem100%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
640266.7%Xem116.7%583.3%Xem
FC Terek Groznyi Youth
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
8XemXem4XemXem1XemXem3XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
5XemXem3XemXem1XemXem1XemXem60%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
631250.0%Xem466.7%233.3%Xem
Fakel Youth
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
7XemXem3XemXem2XemXem2XemXem42.9%XemXem2XemXem28.6%XemXem5XemXem71.4%XemXem
4XemXem1XemXem2XemXem1XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
522140.0%Xem120.0%480.0%Xem
FC Terek Groznyi Youth
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
8XemXem5XemXem1XemXem2XemXem62.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
3XemXem1XemXem1XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
5XemXem4XemXem0XemXem1XemXem80%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
631250.0%Xem583.3%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Fakel Youth
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng4400013
Chủ2300012
Khách2100001
FC Terek Groznyi Youth
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng2410173
Chủ0210031
Khách2200142
Chi tiết về HT/FT
Fakel Youth
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng000132002
Chủ000121001
Khách000011001
FC Terek Groznyi Youth
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng120021002
Chủ010010001
Khách110011001
Thời gian ghi bàn thắng
Fakel Youth
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1001001111
Chủ0001001100
Khách1000000011
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1001001110
Chủ0001001100
Khách1000000010
FC Terek Groznyi Youth
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1131101221
Chủ1110001210
Khách0021100011
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1131001010
Chủ1110001010
Khách0021000000
3 trận sắp tới
Fakel Youth
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
RUS YthC12-07-2024KháchCSKA Moscow (R)7 ngày
RUS YthC19-07-2024ChủFK Rostov Youth14 ngày
RUS YthC26-07-2024KháchChertanovo Moscow Youth21 ngày
FC Terek Groznyi Youth
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
RUS YthC12-07-2024ChủDinamo Moscow Youth7 ngày
RUS YthC19-07-2024ChủFK Orenburg Youth14 ngày
RUS YthC26-07-2024KháchCSKA Moscow (R)21 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Fakel Youth
Chấn thương
Án treo giò
FC Terek Groznyi Youth
Chấn thương
Án treo giò

Đội hình gần đây

Fakel Youth
Đội hình ()
Dự bị
FC Terek Groznyi Youth
Đội hình ()
Dự bị

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    9
  • Bị ghi
    13
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    2.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Fakel Youth VS FC Terek Groznyi Youth ngày 05-07-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues