So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
1.00
0.5
0.88
1.04
2.5
0.82
2.00
3.45
3.45
Live
1.03
0.5
0.85
1.04
2.5
0.83
2.00
3.40
3.50
Run
0.05
-0.25
5.88
6.66
3.5
0.03
1.02
7.00
66.00
BET365Sớm
0.85
0.5
1.05
1.00
2.5
0.90
1.80
3.50
4.50
Live
0.97
0.5
0.87
1.05
2.5
0.80
1.95
3.40
4.00
Run
1.20
0
0.70
8.50
3.5
0.06
1.00
26.00
501.00
Mansion88Sớm
1.01
0.5
0.85
1.00
2.5
0.84
1.97
3.40
3.60
Live
1.00
0.5
0.92
1.04
2.5
0.86
2.00
3.40
3.50
Run
1.23
0
0.73
6.25
3.5
0.09
1.12
5.90
74.00
188betSớm
1.01
0.5
0.89
1.05
2.5
0.83
2.00
3.45
3.45
Live
1.05
0.5
0.85
1.06
2.5
0.83
2.03
3.40
3.40
Run
1.31
0
0.66
5.26
3.5
0.09
1.06
6.60
66.00
SbobetSớm
1.01
0.5
0.89
1.08
2.5
0.80
2.01
3.17
3.47
Live
1.02
0.5
0.90
1.07
2.5
0.83
2.02
3.35
3.74
Run
1.20
0
0.75
4.34
3.5
0.15
1.05
8.20
145.00

Bên nào sẽ thắng?

Botafogo RJ
ChủHòaKhách
Red Bull Bragantino
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Botafogo RJSo Sánh Sức MạnhRed Bull Bragantino
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 37%So Sánh Đối Đầu13%
  • Tất cả
  • 5T 4H 1B
    1T 4H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[BRA Serie A-] Botafogo RJ
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6510721683.3%
[BRA Serie A-] Red Bull Bragantino
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
64111261366.7%

Thành tích đối đầu

Botafogo RJ            
Chủ - Khách
BragantinoBotafogo RJ
Botafogo RJBragantino
BragantinoBotafogo RJ
Botafogo RJBragantino
Botafogo RJBragantino
BragantinoBotafogo RJ
Botafogo RJBragantino
BragantinoBotafogo RJ
Botafogo RJBragantino
BragantinoBotafogo RJ
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
CON CLA14-03-241 - 1
(0 - 0)
10 - 41.803.404.00H0.800.51.02TX
CON CLA07-03-242 - 1
(1 - 1)
2 - 02.033.153.25T1.030.50.79TT
BRA D112-11-232 - 2
(1 - 2)
7 - 31.793.604.10H1.020.750.86TT
BRA D116-07-232 - 0
(0 - 0)
4 - 112.103.303.65T0.820.251.06TX
BRA D126-10-222 - 1
(1 - 0)
5 - 42.423.303.00T1.070.250.81TT
BRA D104-07-220 - 1
(0 - 0)
9 - 41.783.604.70T1.040.750.84TX
BRA D116-11-201 - 2
(1 - 1)
7 - 32.353.402.79B1.070.250.81BT
BRA D112-08-201 - 1
(1 - 0)
12 - 31.863.203.70H0.860.50.96TX
Copa do Brasil27-07-161 - 0
(0 - 0)
6 - 11.404.306.50T1.001.250.88TX
Copa do Brasil13-07-162 - 2
(1 - 1)
3 - 32.853.152.30H0.83-0.251.05BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 4 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:62% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Botafogo RJ            
Chủ - Khách
Gremio (RS)Botafogo RJ
Botafogo RJFluminense RJ
Corinthians Paulista (SP)Botafogo RJ
Atletico Junior BarranquillaBotafogo RJ
Vitoria BABotafogo RJ
Universitario De DeportesBotafogo RJ
FortalezaBotafogo RJ
Botafogo RJLiga Dep. Universitaria Quito
Botafogo RJBahia
Botafogo RJVitoria BA
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
BRA D116-06-241 - 2
(1 - 1)
7 - 42.973.252.31T0.85-0.251.03TT
BRA D111-06-241 - 0
(0 - 0)
14 - 22.093.353.30T0.830.251.05TX
BRA D102-06-240 - 1
(0 - 0)
2 - 52.123.203.40T0.850.251.03TX
CON CLA28-05-240 - 0
(0 - 0)
4 - 42.643.202.44H0.9800.84HX
Copa do Brasil22-05-241 - 2
(0 - 1)
6 - 22.733.252.35T1.0500.77TT
CON CLA16-05-240 - 1
(0 - 0)
11 - 02.503.102.50T0.9100.91TX
BRA D112-05-241 - 1
(1 - 1)
6 - 62.133.253.30H0.860.251.02TX
CON CLA09-05-242 - 1
(1 - 1)
1 - 51.633.704.60T0.810.751.01TT
BRA D105-05-241 - 2
(0 - 1)
5 - 12.023.503.35B1.020.50.86BT
Copa do Brasil02-05-241 - 0
(0 - 0)
1 - 51.543.805.30T1.0210.80TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 thắng, 2 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 40%

Red Bull Bragantino            
Chủ - Khách
BragantinoJuventude
BragantinoAtletico Mineiro
Gremio (RS)Bragantino
Coquimbo UnidoBragantino
BragantinoSousa PB
Sportivo LuquenoBragantino
BahiaBragantino
BragantinoRacing Club
BragantinoFlamengo
Sousa PBBragantino
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
BRA D115-06-242 - 1
(1 - 1)
1 - 11.544.055.401.0010.88T
BRA D112-06-241 - 2
(1 - 2)
8 - 52.313.302.921.040.250.84T
BRA D101-06-240 - 2
(0 - 1)
6 - 02.123.503.100.870.251.01X
CON CSA29-05-241 - 1
(1 - 0)
5 - 34.103.551.680.94-0.750.88X
Copa do Brasil21-05-243 - 0
(1 - 0)
6 - 01.166.3012.000.9720.85H
CON CSA17-05-242 - 3
(2 - 1)
6 - 104.153.501.680.86-0.750.90T
BRA D112-05-241 - 0
(1 - 0)
6 - 71.983.553.450.980.50.90X
CON CSA10-05-242 - 1
(2 - 1)
4 - 92.203.252.790.960.250.86T
BRA D104-05-241 - 1
(1 - 0)
8 - 42.893.252.350.82-0.251.06X
Copa do Brasil01-05-241 - 1
(0 - 1)
1 - 85.603.901.500.88-10.94X

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 3 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 44%

Botafogo RJSo sánh số liệuRed Bull Bragantino
  • 12Tổng số ghi bàn16
  • 1.2Trung bình ghi bàn1.6
  • 6Tổng số mất bàn10
  • 0.6Trung bình mất bàn1.0
  • 70.0%TL thắng50.0%
  • 20.0%TL hòa30.0%
  • 10.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Botafogo RJ
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
9XemXem6XemXem1XemXem2XemXem66.7%XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem
4XemXem2XemXem1XemXem1XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
5XemXem4XemXem0XemXem1XemXem80%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
650183.3%Xem233.3%466.7%Xem
Red Bull Bragantino
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
9XemXem6XemXem1XemXem2XemXem66.7%XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem
5XemXem3XemXem1XemXem1XemXem60%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
631250.0%Xem233.3%466.7%Xem
Botafogo RJ
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
9XemXem5XemXem2XemXem2XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem3XemXem33.3%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem
5XemXem3XemXem2XemXem0XemXem60%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
631250.0%Xem233.3%350.0%Xem
Red Bull Bragantino
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
9XemXem4XemXem1XemXem4XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem0XemXem0%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem3XemXem60%XemXem0XemXem0%XemXem
4XemXem1XemXem1XemXem2XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem0XemXem0%XemXem
621333.3%Xem350.0%00.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Botafogo RJ
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng05301610
Chủ0300135
Khách0230035
Red Bull Bragantino
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng1440075
Chủ0320052
Khách1120023
Chi tiết về HT/FT
Botafogo RJ
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng200411001
Chủ200100001
Khách000311000
Red Bull Bragantino
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng310110012
Chủ210100001
Khách100010011
Thời gian ghi bàn thắng
Botafogo RJ
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng4001104312
Chủ2001001310
Khách2000103002
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng3001102200
Chủ1001000200
Khách2000102000
Red Bull Bragantino
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng4021012011
Chủ3020000011
Khách1001012000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng4021010000
Chủ3020000000
Khách1001010000
3 trận sắp tới
Botafogo RJ
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
BRA D129-06-2024KháchVasco da Gama3 ngày
BRA D103-07-2024KháchVitoria BA7 ngày
BRA D103-07-2024KháchCuiaba7 ngày
Red Bull Bragantino
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
BRA D129-06-2024KháchCuiaba3 ngày
BRA D103-07-2024ChủInternacional RS7 ngày
BRA D103-07-2024ChủAtletico Clube Goianiense7 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    0.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    12
  • Bị ghi
    6
  • TB được điểm
    2.00
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Botafogo RJ VS Red Bull Bragantino ngày 27-06-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues