So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
1.02
-2
0.80
0.96
3.25
0.84
12.00
6.60
1.13
Live
0.83
-2.75
0.87
0.90
3.75
0.80
18.50
9.80
1.06
Run
0.48
-0.25
1.56
2.17
6.5
0.28
17.50
9.20
1.05
BET365Sớm
0.93
-2
0.88
0.95
3.25
0.85
12.00
6.50
1.17
Live
0.85
-2.75
0.95
0.82
3.75
0.97
21.00
10.00
1.09
Run
0.45
-0.25
1.67
2.55
6.5
0.27
51.00
41.00
1.00
Mansion88Sớm
0.78
-2
0.98
0.91
3.25
0.85
11.00
7.00
1.13
Live
1.05
-2.5
0.77
0.86
3.5
0.94
15.00
9.70
1.05
Run
0.45
-0.25
1.53
2.22
6.5
0.25
27.00
6.60
1.07
188betSớm
1.03
-2
0.81
0.97
3.25
0.85
12.00
6.60
1.13
Live
0.84
-2.75
0.88
0.91
3.75
0.81
18.50
9.80
1.06
Run
0.49
-0.25
1.53
2.22
6.5
0.27
17.50
13.00
1.01
SbobetSớm
1.00
-2
0.82
0.98
3.25
0.82
10.00
6.00
1.14
Live
0.96
-2.5
0.88
1.02
3.75
0.80
13.50
8.00
1.09
Run
0.53
-0.25
1.44
1.85
6.5
0.40
38.00
11.50
1.01

Bên nào sẽ thắng?

Metta/LU Riga
ChủHòaKhách
Rigas Futbola Skola
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Metta/LU RigaSo Sánh Sức MạnhRigas Futbola Skola
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 4%So Sánh Đối Đầu46%
  • Tất cả
  • 0T 2H 8B
    8T 2H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[LAT Higher League-] Metta/LU Riga
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
623188933.3%
[LAT Higher League-] Rigas Futbola Skola
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
65011451583.3%

Thành tích đối đầu

Metta/LU Riga            
Chủ - Khách
Rigas Futbola skolaMetta/LU Riga
Rigas Futbola skolaMetta/LU Riga
Rigas Futbola skolaMetta/LU Riga
Metta/LU RigaRigas Futbola skola
Metta/LU RigaRigas Futbola skola
Rigas Futbola skolaMetta/LU Riga
Metta/LU RigaRigas Futbola skola
Rigas Futbola skolaMetta/LU Riga
Metta/LU RigaRigas Futbola skola
Metta/LU RigaRigas Futbola skola
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
LAT D117-04-242 - 0
(0 - 0)
11 - 01.077.2012.50B0.752.250.95TX
LAT D111-11-231 - 0
(0 - 0)
11 - 11.098.0013.00B0.922.50.90TX
LAT D127-08-235 - 0
(2 - 0)
8 - 41.068.8016.00B0.822.51.00BT
LAT D109-06-230 - 6
(0 - 2)
5 - 511.006.901.13B0.86-2.250.96BT
LAT D129-04-230 - 0
(0 - 0)
1 - 310.005.901.17H0.80-21.02BX
LAT D101-10-226 - 0
(3 - 0)
11 - 3B
LAT D116-07-221 - 3
(1 - 1)
3 - 1611.006.501.10B0.80-2.250.90BT
LAT D111-05-223 - 1
(2 - 0)
12 - 61.019.1018.00B0.842.750.86TT
LAT D102-04-221 - 1
(1 - 1)
1 - 49.705.901.14H0.85-20.85BX
LAT D120-10-212 - 5
(1 - 3)
4 - 26.404.701.28B0.81-1.50.89BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 0 thắng, 2 hòa, 8 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 56%

Thành tích gần đây

Metta/LU Riga            
Chủ - Khách
Metta/LU RigaGrobina
Metta/LU RigaTukums-2000
BFC DaugavpilsMetta/LU Riga
Metta/LU RigaJelgava
FK LiepajaMetta/LU Riga
Metta/LU RigaFK Valmiera
Metta/LU RigaFK Auda Riga
Metta/LU RigaRiga FC
Rigas Futbola skolaMetta/LU Riga
GrobinaMetta/LU Riga
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
LAT D125-05-241 - 1
(1 - 0)
6 - 62.163.202.91H0.910.250.91TX
LAT D121-05-241 - 1
(0 - 0)
3 - 32.133.252.67H0.920.250.78TX
LAT D116-05-244 - 0
(3 - 0)
3 - 41.843.103.90B0.840.50.98BT
LAT D111-05-243 - 0
(3 - 0)
1 - 52.223.102.86T1.000.250.82TT
LAT D106-05-241 - 2
(1 - 0)
7 - 31.833.303.70T0.830.50.99TT
LAT D101-05-241 - 1
(1 - 0)
2 - 96.604.351.35H0.92-1.250.90BX
LAT D126-04-241 - 3
(0 - 2)
1 - 54.553.551.54B0.95-0.750.75BT
LAT D121-04-241 - 2
(0 - 1)
3 - 812.505.901.17B1.01-1.750.83BT
LAT D117-04-242 - 0
(0 - 0)
11 - 01.077.2012.50B0.752.250.95TX
LAT D113-04-243 - 0
(2 - 0)
5 - 22.853.152.21B0.79-0.250.97BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 3 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 60%

Rigas Futbola Skola            
Chủ - Khách
Tukums-2000Rigas Futbola skola
Rigas Futbola skolaBFC Daugavpils
JelgavaRigas Futbola skola
Rigas Futbola skolaFK Liepaja
FK ValmieraRigas Futbola skola
Rigas Futbola skolaFK Auda Riga
Riga FCRigas Futbola skola
GrobinaRigas Futbola skola
Rigas Futbola skolaMetta/LU Riga
Rigas Futbola skolaTukums-2000
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
LAT D125-05-240 - 1
(0 - 1)
2 - 1513.006.801.120.82-2.251.00X
LAT D120-05-245 - 0
(1 - 0)
11 - 01.195.8011.000.861.750.96T
LAT D115-05-241 - 2
(1 - 0)
2 - 1316.007.401.080.93-2.250.89H
LAT D110-05-244 - 1
(2 - 1)
8 - 01.175.8010.000.801.751.02T
LAT D105-05-242 - 0
(0 - 0)
3 - 85.103.701.520.81-11.01X
LAT D101-05-242 - 1
(1 - 1)
3 - 21.324.606.900.811.251.01T
LAT D127-04-241 - 2
(0 - 1)
10 - 52.333.102.720.7601.06T
LAT D123-04-240 - 4
(0 - 2)
8 - 1412.006.601.150.95-20.87T
LAT D117-04-242 - 0
(0 - 0)
11 - 01.077.2012.50B0.752.250.95TX
LAT D112-04-245 - 0
(3 - 0)
9 - 31.107.2013.000.902.250.92T

Thống kê 10 Trận gần đây, 9 thắng, 0 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:90% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 67%

Metta/LU RigaSo sánh số liệuRigas Futbola Skola
  • 10Tổng số ghi bàn27
  • 1.0Trung bình ghi bàn2.7
  • 18Tổng số mất bàn6
  • 1.8Trung bình mất bàn0.6
  • 20.0%TL thắng90.0%
  • 30.0%TL hòa0.0%
  • 50.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

Metta/LU Riga
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
15XemXem8XemXem0XemXem7XemXem53.3%XemXem6XemXem40%XemXem9XemXem60%XemXem
9XemXem4XemXem0XemXem5XemXem44.4%XemXem3XemXem33.3%XemXem6XemXem66.7%XemXem
6XemXem4XemXem0XemXem2XemXem66.7%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem
Rigas Futbola Skola
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
15XemXem7XemXem0XemXem8XemXem46.7%XemXem9XemXem60%XemXem5XemXem33.3%XemXem
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem5XemXem71.4%XemXem2XemXem28.6%XemXem
8XemXem3XemXem0XemXem5XemXem37.5%XemXem4XemXem50%XemXem3XemXem37.5%XemXem
620433.3%Xem350.0%233.3%Xem
Metta/LU Riga
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
15XemXem7XemXem3XemXem5XemXem46.7%XemXem4XemXem26.7%XemXem6XemXem40%XemXem
9XemXem5XemXem2XemXem2XemXem55.6%XemXem2XemXem22.2%XemXem4XemXem44.4%XemXem
6XemXem2XemXem1XemXem3XemXem33.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem
631250.0%Xem233.3%116.7%Xem
Rigas Futbola Skola
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
15XemXem9XemXem1XemXem5XemXem60%XemXem6XemXem40%XemXem7XemXem46.7%XemXem
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem4XemXem57.1%XemXem2XemXem28.6%XemXem
8XemXem5XemXem1XemXem2XemXem62.5%XemXem2XemXem25%XemXem5XemXem62.5%XemXem
621333.3%Xem233.3%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Metta/LU Riga
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng6621076
Chủ2511064
Khách4110012
Rigas Futbola Skola
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng225151820
Chủ102041112
Khách1231178
Chi tiết về HT/FT
Metta/LU Riga
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng320023104
Chủ220012002
Khách100011102
Rigas Futbola Skola
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng910201101
Chủ400200001
Khách510001100
Thời gian ghi bàn thắng
Metta/LU Riga
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1140110023
Chủ1130100013
Khách0010010010
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1030110012
Chủ1020100012
Khách0010010000
Rigas Futbola Skola
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng2753115455
Chủ2432012414
Khách0321103041
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng2521102000
Chủ2210001000
Khách0311101000
3 trận sắp tới
Metta/LU Riga
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
LAT D102-06-2024KháchRiga FC4 ngày
LAT D116-06-2024KháchFK Auda Riga18 ngày
LAT D120-06-2024KháchFK Valmiera22 ngày
Rigas Futbola Skola
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
LAT D102-06-2024ChủGrobina4 ngày
LAT D116-06-2024ChủRiga FC18 ngày
LAT D121-06-2024KháchFK Auda Riga23 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Metta/LU Riga
Chấn thương
Án treo giò
Rigas Futbola Skola
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    14
  • Bị ghi
    5
  • TB được điểm
    2.33
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Metta/LU Riga VS Rigas Futbola Skola ngày 29-05-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues