Kèo trực tuyến
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm | -0.91 0 0.8 -0.91 0 0.8 | -0.94 2.25 0.84 -0.94 2.25 0.84 | 3 3 2.55 3 3 2.55 |
Live | -0.91 0 0.8 -0.91 0 0.8 | -0.94 2.25 0.84 -0.94 2.25 0.84 | 3 3 2.55 3 3 2.55 |
HT 0:0 | -0.83 0 0.7 -0.87 0 0.72 | 0.87 1 0.97 0.9 1 0.95 | 3.75 2.2 2.87 3.75 2.2 3 |
80 0:1 | 0.62 0 -0.74 0.5 0 -0.61 | -0.56 0.5 0.45 -0.5 1.5 0.4 | 4.75 1.4 7 51 5 1.18 |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
Vitoria BA4-1-4-14-2-3-1Athletico Paranaense
Xem thêm cầu thủ dự bị
Thêm
Vitoria BA Sự kiện chính Athletico Paranaense
0
Phút
1
Caio Vinícius
93'
90'
Lucas Di Yorio
Julimar·Silva Oliveira Junior
82'
Pablo Felipe
80'
Julimar·Silva Oliveira Junior
80'
José Vitor Silva Neves
Bruno Zapelli
Raúl Alejandro Cáceres Bogado
Lepu
78'
Erick Castillo
Alerrandro
71'
62'
Emersonn Correia da Silva
Christian
Hugo
60'
Leonardo Naldi de Matos
51'
Rodrigo Andrade
Willian
45'
Janderson de Carvalho Costa
Matheus Martins Fogaça de Paula
45'
45'
Erick Luis Conrado Carvalho
Fernandinho
45'
Mateo Gamarra
Thiago Heleno
12'
Bruno Zapelli
Hugo
Osvaldo
8'
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 3Sút trúng2
- 0Thẻ đỏ0
- 54Tấn công nguy hiểm41
- 13Sút không trúng5
- 7Góc6
- 59TL kiểm soát bóng41
- 0Penalty0
- 111Tấn công93
- 3Thẻ vàng2
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
1 | Bàn thắng | 3 | 7 | Bàn thắng | 15 |
3 | Bàn thua | 3 | 17 | Bàn thua | 9 |
3.33 | Phạt góc | 6.00 | 3.70 | Phạt góc | 6.10 |
2 | Thẻ đỏ | 0 | 3 | Thẻ đỏ | 2 |
Vitoria BATỷ lệ ghi bàn thắngAthletico Paranaense
20 trận gần nhất
Ghi bàn
- 0
- 0
- 17
- 0
- 0
- 25
- 0
- 17
- 17
- 8
- 17
- 0
- 33
- 17
- 0
- 0
- 0
- 25
- 17
- 8