So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
-
-
-
-
-
-
1.37
4.15
6.60
Live
1.07
1.25
0.75
0.83
2.5
0.97
1.40
4.25
5.90
Run
0.88
0.5
0.94
0.90
1
0.90
1.82
2.24
8.00
Mansion88Sớm
0.95
1.25
0.85
0.96
2.5
0.84
1.38
4.10
6.40
Live
1.00
1.25
0.80
0.79
2.5
1.01
1.39
4.05
6.60
Run
0.18
0
2.94
3.22
2.5
0.19
1.05
6.20
150.00
188betSớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
1.06
1.25
0.78
0.84
2.5
0.98
1.40
4.25
5.90
Run
0.78
0.5
1.06
0.91
1
0.91
1.77
2.36
7.50
SbobetSớm
0.89
1.25
0.93
0.91
2.5
0.89
1.34
4.17
7.30
Live
1.04
1.25
0.78
0.72
2.5
1.08
1.41
3.98
6.10
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

Dinamo Minsk
ChủHòaKhách
FC Gomel
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Dinamo MinskSo Sánh Sức MạnhFC Gomel
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 38%So Sánh Đối Đầu12%
  • Tất cả
  • 7T 1H 2B
    2T 1H 7B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[BLR Premier League-4] Dinamo Minsk
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
16115030838468.8%
963018721466.7%
752012117471.4%
6312541050.0%
[BLR Premier League-8] FC Gomel
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
20776261828835.0%
1042415914840.0%
1035211914730.0%
6222116833.3%

Thành tích đối đầu

Dinamo Minsk            
Chủ - Khách
FC GomelDinamo Minsk
Dinamo MinskFC Gomel
Dinamo MinskFC Gomel
Dinamo MinskFC Gomel
FC GomelDinamo Minsk
Dinamo MinskFC Gomel
Dinamo MinskFC Gomel
FC GomelDinamo Minsk
FC GomelDinamo Minsk
Dinamo MinskFC Gomel
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
BLR D113-04-240 - 1
(0 - 1)
5 - 43.703.351.72T0.76-0.750.94TX
INT CF17-02-241 - 0
(1 - 0)
3 - 3T
INT CF23-01-243 - 1
(1 - 1)
7 - 4T
BLR D130-09-232 - 1
(2 - 0)
6 - 61.404.305.70T0.991.250.83TT
BLR D113-05-230 - 4
(0 - 2)
4 - 85.103.801.50T0.85-10.97TT
INT CF04-02-230 - 5
(0 - 2)
- 1.563.704.15B0.770.750.93BT
BLR D116-09-223 - 0
(2 - 0)
4 - 71.433.955.90T0.8211.00TT
BLR D108-05-220 - 1
(0 - 0)
3 - 73.652.981.96T0.80-0.50.96TX
BLR CUP12-03-223 - 1
(2 - 1)
- 2.612.922.54B0.9100.85BT
BLR CUP06-03-221 - 1
(0 - 0)
- 1.953.103.15H0.950.50.75TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 thắng, 1 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:73% Tỷ lệ tài: 63%

Thành tích gần đây

Dinamo Minsk            
Chủ - Khách
Lincoln Red Imps FCDinamo Minsk
Dinamo MinskLincoln Red Imps FC
Dinamo MinskLudogorets Razgrad
Ludogorets RazgradDinamo Minsk
FC PyunikDinamo Minsk
Dinamo MinskFC Pyunik
Dinamo MinskDinamo Brest
BATE BorisovDinamo Minsk
Dinamo MinskNeman Grodno
FK MioryDinamo Minsk
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
UEFA EL15-08-242 - 1
(1 - 0)
3 - 64.103.451.70B0.91-0.750.91BT
UEFA EL08-08-242 - 0
(1 - 0)
7 - 51.354.656.80T0.851.250.97TX
UEFA CL31-07-241 - 0
(1 - 0)
3 - 33.453.501.83T0.93-0.50.83TX
UEFA CL24-07-242 - 0
(2 - 0)
5 - 61.344.506.60B0.851.250.97BX
UEFA CL16-07-240 - 1
(0 - 0)
4 - 62.613.202.36T1.0100.81TX
UEFA CL10-07-240 - 0
(0 - 0)
6 - 12.613.252.45H0.9400.82HX
BLR D104-07-241 - 0
(1 - 0)
6 - 21.493.704.80T0.9310.77TX
BLR D129-06-240 - 2
(0 - 1)
5 - 35.003.751.46T0.83-10.87TX
BLR D123-06-242 - 1
(1 - 0)
4 - 102.193.152.91T0.980.250.84TT
BLR CUP19-06-240 - 8
(0 - 6)
0 - 16T

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 thắng, 1 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 22%

FC Gomel            
Chủ - Khách
Neman GrodnoFC Gomel
FC GomelSlutsksakhar Slutsk
FC GomelFK Vitebsk
Niva DolbiznoFC Gomel
FC GomelArsenal Dzyarzhynsk
Slavia MozyrFC Gomel
FC GomelShakhter Soligorsk
FK Isloch MinskFC Gomel
FC GomelFK Vitebsk
Dnepr MogilevFC Gomel
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
BLR D111-08-241 - 1
(0 - 1)
6 - 31.403.805.800.8011.02X
BLR D103-08-241 - 2
(1 - 1)
4 - 51.563.754.750.780.751.04T
BLR CUP26-07-241 - 2
(1 - 2)
4 - 42.303.102.761.060.250.76T
BLR CUP14-07-241 - 3
(1 - 1)
6 - 3
BLR D106-07-245 - 0
(2 - 0)
1 - 52.193.152.880.940.250.88T
BLR D128-06-240 - 0
(0 - 0)
7 - 9
BLR D121-06-241 - 2
(0 - 0)
7 - 31.753.354.050.990.750.77T
BLR D114-06-241 - 0
(1 - 0)
3 - 82.223.202.580.990.250.71X
BLR D102-06-240 - 0
(0 - 0)
3 - 22.033.252.880.800.250.90X
BLR D127-05-240 - 1
(0 - 0)
3 - 33.453.251.920.90-0.50.92X

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 3 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 50%

Dinamo MinskSo sánh số liệuFC Gomel
  • 18Tổng số ghi bàn13
  • 1.8Trung bình ghi bàn1.3
  • 5Tổng số mất bàn9
  • 0.5Trung bình mất bàn0.9
  • 70.0%TL thắng30.0%
  • 10.0%TL hòa30.0%
  • 20.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Dinamo Minsk
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
12XemXem7XemXem3XemXem2XemXem58.3%XemXem5XemXem41.7%XemXem6XemXem50%XemXem
6XemXem3XemXem2XemXem1XemXem50%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
6XemXem4XemXem1XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem16.7%XemXem4XemXem66.7%XemXem
633050.0%Xem350.0%233.3%Xem
FC Gomel
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
13XemXem5XemXem1XemXem7XemXem38.5%XemXem5XemXem38.5%XemXem8XemXem61.5%XemXem
6XemXem1XemXem0XemXem5XemXem16.7%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
7XemXem4XemXem1XemXem2XemXem57.1%XemXem1XemXem14.3%XemXem6XemXem85.7%XemXem
620433.3%Xem350.0%350.0%Xem
Dinamo Minsk
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
12XemXem6XemXem2XemXem4XemXem50%XemXem6XemXem50%XemXem2XemXem16.7%XemXem
6XemXem3XemXem1XemXem2XemXem50%XemXem4XemXem66.7%XemXem0XemXem0%XemXem
6XemXem3XemXem1XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem
641166.7%Xem466.7%00.0%Xem
FC Gomel
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
12XemXem3XemXem1XemXem8XemXem25%XemXem5XemXem41.7%XemXem4XemXem33.3%XemXem
6XemXem2XemXem0XemXem4XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem
6XemXem1XemXem1XemXem4XemXem16.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem
620433.3%Xem233.3%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Dinamo Minsk
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng153121410
Chủ0221186
Khách1310164
FC Gomel
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng4630189
Chủ3210145
Khách1420044
Chi tiết về HT/FT
Dinamo Minsk
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng600320010
Chủ300200010
Khách300120000
FC Gomel
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng210143012
Chủ100023001
Khách110120011
Thời gian ghi bàn thắng
Dinamo Minsk
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0533423323
Chủ0213320113
Khách0320103210
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0422201101
Chủ0202200001
Khách0220001100
FC Gomel
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1225100425
Chủ0103100114
Khách1122000311
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1214000112
Chủ0103000001
Khách1111000111
3 trận sắp tới
Dinamo Minsk
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UEFA EL29-08-2024KháchAnderlecht5 ngày
BLR D131-08-2024KháchFC Torpedo Zhodino7 ngày
BLR D114-09-2024ChủDnepr Mogilev21 ngày
FC Gomel
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
BLR D131-08-2024ChủSmorgon FC7 ngày
BLR D114-09-2024KháchFC Minsk21 ngày
BLR D121-09-2024ChủNaftan Novopolock28 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Dinamo Minsk
Chấn thương
Án treo giò
FC Gomel
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [11] 68.8%Thắng35.0% [7]
  • [5] 31.3%Hòa35.0% [7]
  • [0] 0.0%Bại30.0% [6]
  • Chủ/Khách
  • [6] 37.5%Thắng15.0% [3]
  • [3] 18.8%Hòa25.0% [5]
  • [0] 0.0%Bại10.0% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    30 
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.88 
  • TB mất điểm
    0.50 
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    18 
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.13 
  • TB mất điểm
    0.44 
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    0.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    26
  • Bị ghi
    18
  • TB được điểm
    1.30
  • TB mất điểm
    0.90
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    15
  • Bị ghi
    9
  • TB được điểm
    0.75
  • TB mất điểm
    0.45
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    11
  • Bị ghi
    6
  • TB được điểm
    1.83
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Dinamo Minsk VS FC Gomel ngày 12-09-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues