So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus

Bên nào sẽ thắng?

Austria Lustenau
ChủHòaKhách
Austria Vienna
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Austria LustenauSo Sánh Sức MạnhAustria Vienna
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 19%So Sánh Đối Đầu31%
  • Tất cả
  • 2T 3H 4B
    4T 3H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[AUT Bundesliga-12] Austria Lustenau
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
222416134910129.1%
1110107293129.1%
111466207129.1%
60334730.0%
[AUT Bundesliga-7] Austria Vienna
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
22967252233740.9%
1155114720445.5%
11416111513736.4%
623174933.3%

Thành tích đối đầu

Austria Lustenau            
Chủ - Khách
Austria WienAustria Lustenau
Austria WienAustria Lustenau
Austria LustenauAustria Wien
Austria WienAustria Lustenau
Austria LustenauAustria Wien
Austria LustenauAustria Wien
Austria WienAustria Lustenau
Austria LustenauAustria Wien
Austria WienAustria Lustenau
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
AUT D106-04-241 - 1
(0 - 0)
12 - 31.354.957.30H1.051.50.83TX
AUT D104-11-231 - 0
(0 - 0)
5 - 11.394.756.50B0.921.250.96TX
AUT D106-08-230 - 2
(0 - 1)
0 - 123.753.951.79B0.87-0.751.01BX
AUT D111-06-235 - 0
(1 - 0)
5 - 21.584.404.55B1.0010.88BT
AUT D108-06-231 - 1
(1 - 0)
1 - 43.103.652.06H1.06-0.250.82BX
AUT D119-02-231 - 0
(1 - 0)
1 - 73.253.851.94T0.94-0.50.94TX
AUT D103-09-222 - 2
(1 - 2)
6 - 71.704.004.15H0.890.750.99TT
AUT CUP11-04-121 - 2
(0 - 2)
- 4.353.301.75B0.85-0.751.03BT
AUT CUP19-04-110 - 4
(0 - 2)
- 1.156.5012.80T0.8521.01TT

Thống kê 9 Trận gần đây, 2 thắng, 3 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:22% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 44%

Thành tích gần đây

Austria Lustenau            
Chủ - Khách
WSG Swarovski TirolAustria Lustenau
Austria LustenauWolfsberger AC
Wolfsberger ACAustria Lustenau
Austria LustenauRheindorf Altach
Austria WienAustria Lustenau
Austria LustenauWSG Swarovski Tirol
FC Blau Weiss LinzAustria Lustenau
Austria LustenauFC Blau Weiss Linz
Rapid WienAustria Lustenau
Red Bull SalzburgAustria Lustenau
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
AUT D127-04-240 - 0
(0 - 0)
5 - 111.793.654.05H1.030.750.85TX
AUT D123-04-241 - 2
(0 - 0)
7 - 43.703.501.90B0.98-0.50.90BT
AUT D120-04-241 - 1
(1 - 1)
3 - 21.534.055.60H0.9710.91TX
AUT D113-04-240 - 1
(0 - 0)
2 - 74.003.501.84B1.04-0.50.84BX
AUT D106-04-241 - 1
(0 - 0)
12 - 31.354.957.30H1.051.50.83TX
AUT D130-03-241 - 2
(0 - 1)
4 - 102.933.452.23B0.91-0.250.97BT
AUT D116-03-240 - 0
(0 - 0)
1 - 21.833.553.95H0.830.51.05TX
AUT D110-03-242 - 0
(0 - 0)
5 - 43.803.701.84T1.04-0.50.84TX
AUT D103-03-241 - 1
(0 - 0)
9 - 21.226.3010.00H0.821.751.06TX
AUT D124-02-247 - 0
(4 - 0)
7 - 11.138.0015.00B0.872.250.95BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 5 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:46% Tỷ lệ tài: 30%

Austria Vienna            
Chủ - Khách
Austria WienRheindorf Altach
WSG Swarovski TirolAustria Wien
Austria WienWSG Swarovski Tirol
Wolfsberger ACAustria Wien
Austria WienAustria Lustenau
Austria WienFC Blau Weiss Linz
Rheindorf AltachAustria Wien
Austria WienWSG Swarovski Tirol
FC Blau Weiss LinzAustria Wien
Rapid WienAustria Wien
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
AUT D126-04-242 - 2
(1 - 1)
8 - 11.943.403.700.940.50.94T
AUT D123-04-241 - 0
(0 - 0)
3 - 73.353.552.010.87-0.51.01X
AUT D120-04-243 - 0
(2 - 0)
7 - 41.723.804.250.930.750.95T
AUT D113-04-240 - 1
(0 - 1)
2 - 72.613.452.451.0000.88X
AUT D106-04-241 - 1
(0 - 0)
12 - 31.354.957.30H1.051.50.83TX
AUT D129-03-240 - 0
(0 - 0)
6 - 31.743.704.250.960.750.92X
AUT D116-03-241 - 1
(0 - 1)
3 - 73.003.302.250.90-0.250.98X
AUT D110-03-242 - 0
(1 - 0)
4 - 21.484.555.300.8311.05X
AUT D103-03-241 - 2
(1 - 2)
5 - 33.403.551.980.90-0.50.98T
AUT D125-02-243 - 0
(3 - 0)
4 - 91.843.853.600.840.51.04T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 4 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:54% Tỷ lệ tài: 40%

Austria LustenauSo sánh số liệuAustria Vienna
  • 7Tổng số ghi bàn12
  • 0.7Trung bình ghi bàn1.2
  • 15Tổng số mất bàn9
  • 1.5Trung bình mất bàn0.9
  • 10.0%TL thắng40.0%
  • 50.0%TL hòa40.0%
  • 40.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Austria Lustenau
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
29XemXem11XemXem2XemXem16XemXem37.9%XemXem11XemXem37.9%XemXem17XemXem58.6%XemXem
14XemXem1XemXem1XemXem12XemXem7.1%XemXem9XemXem64.3%XemXem5XemXem35.7%XemXem
15XemXem10XemXem1XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem13.3%XemXem12XemXem80%XemXem
630350.0%Xem233.3%466.7%Xem
Austria Vienna
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
29XemXem11XemXem2XemXem16XemXem37.9%XemXem11XemXem37.9%XemXem17XemXem58.6%XemXem
15XemXem6XemXem2XemXem7XemXem40%XemXem7XemXem46.7%XemXem8XemXem53.3%XemXem
14XemXem5XemXem0XemXem9XemXem35.7%XemXem4XemXem28.6%XemXem9XemXem64.3%XemXem
620433.3%Xem233.3%466.7%Xem
Austria Lustenau
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
29XemXem15XemXem0XemXem14XemXem51.7%XemXem6XemXem20.7%XemXem20XemXem69%XemXem
14XemXem4XemXem0XemXem10XemXem28.6%XemXem4XemXem28.6%XemXem8XemXem57.1%XemXem
15XemXem11XemXem0XemXem4XemXem73.3%XemXem2XemXem13.3%XemXem12XemXem80%XemXem
650183.3%Xem116.7%466.7%Xem
Austria Vienna
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
29XemXem12XemXem3XemXem14XemXem41.4%XemXem11XemXem37.9%XemXem14XemXem48.3%XemXem
15XemXem5XemXem2XemXem8XemXem33.3%XemXem7XemXem46.7%XemXem8XemXem53.3%XemXem
14XemXem7XemXem1XemXem6XemXem50%XemXem4XemXem28.6%XemXem6XemXem42.9%XemXem
620433.3%Xem233.3%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Austria Lustenau
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng3400013
Chủ1200002
Khách2200011
Austria Vienna
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng2311053
Chủ1111033
Khách1200020
Chi tiết về HT/FT
Austria Lustenau
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng000042001
Chủ000002001
Khách000040000
Austria Vienna
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng210031000
Chủ100030000
Khách110001000
Thời gian ghi bàn thắng
Austria Lustenau
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0000100021
Chủ0000000011
Khách0000100010
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0000100021
Chủ0000000011
Khách0000100010
Austria Vienna
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1211001002
Chủ0111001002
Khách1100000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1210001000
Chủ0110001000
Khách1100000000
3 trận sắp tới
Austria Lustenau
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
AUT D111-05-2024ChủFC Blau Weiss Linz8 ngày
AUT D118-05-2024KháchRheindorf Altach15 ngày
Austria Vienna
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
AUT D111-05-2024ChủWolfsberger AC8 ngày
AUT D118-05-2024KháchFC Blau Weiss Linz15 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [2] 9.1%Thắng40.9% [9]
  • [4] 18.2%Hòa27.3% [9]
  • [16] 72.7%Bại31.8% [7]
  • Chủ/Khách
  • [1] 4.5%Thắng18.2% [4]
  • [0] 0.0%Hòa4.5% [1]
  • [10] 45.5%Bại27.3% [6]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    13 
  • Bị ghi
    49 
  • TB được điểm
    0.59 
  • TB mất điểm
    2.23 
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
    29 
  • TB được điểm
    0.32 
  • TB mất điểm
    1.32 
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    25
  • Bị ghi
    22
  • TB được điểm
    1.14
  • TB mất điểm
    1.00
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    14
  • Bị ghi
    7
  • TB được điểm
    0.64
  • TB mất điểm
    0.32
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    7
  • Bị ghi
    4
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    0.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+8.33% [1]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn 41.67% [5]
  • [5] 50.00%Hòa25.00% [3]
  • [3] 30.00%Mất 1 bàn 8.33% [1]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 16.67% [2]

Austria Lustenau VS Austria Vienna ngày 04-05-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues