Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[SCO Women's Premier League-] Hearts (w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 0 | 2 | 9 | 10 | 12 | 66.7% |
[SCO Women's Premier League-] Celtic (w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 2 | 1 | 13 | 4 | 11 | 50.0% |
Hearts (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SCO WPL | 21-04-24 | 5 - 0 (3 - 0) | 6 - 5 | B | ||||||||
SCO WPL | 17-12-23 | 1 - 1 (1 - 0) | 4 - 9 | 9.30 | 6.50 | 1.16 | H | 1.01 | -2 | 0.81 | B | X |
SCO WPL | 13-09-23 | 3 - 2 (2 - 2) | 2 - 3 | 1.02 | 11.50 | 18.00 | B | 0.85 | 3.25 | 0.97 | T | T |
SCO WPL | 21-05-23 | 2 - 0 (1 - 0) | 13 - 0 | B | ||||||||
SCO WPL | 19-04-23 | 0 - 6 (0 - 3) | 3 - 4 | B | ||||||||
Sco WC | 19-03-23 | 1 - 5 (1 - 0) | 2 - 9 | B | ||||||||
SCO WPL | 29-01-23 | 1 - 2 (0 - 2) | 2 - 3 | B | ||||||||
SCO WPL | 20-11-22 | 3 - 0 (2 - 0) | - | B | ||||||||
SCO WPL | 11-05-22 | 5 - 0 (5 - 0) | 6 - 0 | B | ||||||||
Sco WC | 01-05-22 | 0 - 0 (0 - 0) | 0 - 12 | 17.50 | 9.20 | 1.02 | H | 0.90 | -3.5 | 0.80 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 thắng, 2 hòa, 8 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 33%
Hearts (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SCO WPL | 05-05-24 | 3 - 2 (2 - 0) | 4 - 4 | T | ||||||||
SCO WPL | 01-05-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 4 - 0 | 1.09 | 7.50 | 14.50 | B | 0.84 | 2.25 | 0.98 | B | X |
Sco WC | 28-04-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 2 - 7 | T | ||||||||
SCO WPL | 21-04-24 | 5 - 0 (3 - 0) | 6 - 5 | B | ||||||||
SCO WPL | 17-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 7 | 13.00 | 7.60 | 1.10 | T | 0.78 | -2.5 | 0.98 | B | X |
SCO WPL | 12-04-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 1 - 3 | T | ||||||||
SCO WPL | 31-03-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 2 - 2 | T | ||||||||
SCO WPL | 17-03-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 1 - 5 | B | ||||||||
Sco WC | 10-03-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 1 - 7 | T | ||||||||
SCO WPL | 03-03-24 | 0 - 3 (0 - 3) | 1 - 2 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 thắng, 0 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 0%
Celtic (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SCO WPL | 06-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 5 | 2.05 | 3.45 | 2.91 | 0.83 | 0.25 | 0.93 | X | ||
SCO WPL | 01-05-24 | 2 - 2 (2 - 1) | 4 - 1 | 1.56 | 4.00 | 4.35 | 1.03 | 1 | 0.79 | T | ||
Sco WC | 27-04-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 6 - 2 | |||||||||
SCO WPL | 21-04-24 | 5 - 0 (3 - 0) | 6 - 5 | B | ||||||||
SCO WPL | 17-04-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 2 | 1.05 | 9.20 | 16.50 | 0.91 | 2.75 | 0.85 | X | ||
SCO WPL | 14-04-24 | 0 - 5 (0 - 4) | 0 - 11 | |||||||||
SCO WPL | 31-03-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 3 - 3 | 2.27 | 3.40 | 2.60 | 0.78 | 0 | 1.04 | T | ||
SCO WPL | 17-03-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 2 - 10 | |||||||||
SCO WPL | 03-03-24 | 6 - 1 (4 - 1) | 4 - 2 | |||||||||
SCO WPL | 18-02-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 6 - 1 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 3 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 50%
Hearts (w) |
Hearts (w) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 2 | 0 | 0 | 4 | 1 |
Chủ | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 1 |
Chủ | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 1 | 5 | 1 | 3 | 0 | 3 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 2 | 1 | 3 | 0 | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
SCO WPL | 19-05-2024 | Khách | Glasgow City (W) | 4 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
SCO WPL | 19-05-2024 | Chủ | Hibernian (W) | 4 ngày |