Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[Angola Girabola League-] Wiliete |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 3 | 13 | 66.7% |
[Angola Girabola League-] Primeiro de Agosto |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 4 | 1 | 8 | 7 | 7 | 16.7% |
Wiliete |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AGB LE | 23-12-23 | 1 - 1 (1 - 0) | 6 - 6 | H | ||||||||
AGB LE | 14-05-23 | 1 - 0 (1 - 0) | - | T | ||||||||
AGB LE | 24-12-22 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 4 | H | ||||||||
AGB LE | 24-04-22 | 0 - 1 (0 - 0) | - | B | ||||||||
AGB LE | 16-12-21 | 3 - 1 (2 - 0) | 3 - 3 | B | ||||||||
AGB LE | 09-05-21 | 1 - 1 (0 - 0) | - | H | ||||||||
AGB LE | 18-04-21 | 2 - 2 (1 - 2) | 11 - 1 | H | ||||||||
AGB LE | 22-12-19 | 2 - 0 (0 - 0) | - | B |
Thống kê 8 Trận gần đây, 1 thắng, 4 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:13% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Wiliete |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AGB LE | 28-04-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | T | ||||||||
AGB LE | 21-04-24 | 3 - 1 (2 - 1) | - | T | ||||||||
AGB LE | 13-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 7 | H | ||||||||
AGB LE | 06-04-24 | 0 - 3 (0 - 1) | - | T | ||||||||
AGB LE | 03-04-24 | 1 - 2 (1 - 1) | - | B | ||||||||
AGB LE | 30-03-24 | 0 - 2 (0 - 1) | - | T | ||||||||
AGB LE | 10-03-24 | 0 - 2 (0 - 2) | - | B | ||||||||
AGB LE | 03-03-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | B | ||||||||
AGB LE | 17-02-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 4 - 8 | B | ||||||||
AGB LE | 11-02-24 | 4 - 1 (2 - 0) | - | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 1 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Primeiro de Agosto |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AGB LE | 26-04-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 3 - 7 | |||||||||
AGB LE | 14-04-24 | 2 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
AGB LE | 10-04-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 7 - 8 | |||||||||
AGB LE | 07-04-24 | 2 - 2 (0 - 0) | - | |||||||||
AGB LE | 03-04-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
AGB LE | 13-03-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 6 | |||||||||
AGB LE | 07-03-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 4 | |||||||||
AGB LE | 25-02-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 7 - 0 | |||||||||
AGB LE | 18-02-24 | 1 - 1 (1 - 1) | - | |||||||||
AGB LE | 11-02-24 | 4 - 1 (3 - 0) | 5 - 4 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 5 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Wiliete |
Wiliete |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | 2 | 2 | 2 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 3 | 2 | 2 | 2 | 0 | 1 | 3 | 1 | 5 |
Chủ | 1 | 2 | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 4 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 2 | 2 | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
AGB LE | 08-05-2024 | Khách | Santa Rita FC | 3 ngày |
AGB LE | 12-05-2024 | Chủ | CD Sao Salvador | 7 ngày |
AGB LE | 18-05-2024 | Khách | CR Uniao Malanje | 13 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
AGB LE | 08-05-2024 | Chủ | Bravos do Maquis | 3 ngày |
AGB LE | 12-05-2024 | Chủ | Academica Do Lobito | 7 ngày |
AGB LE | 19-05-2024 | Khách | Santa Rita FC | 14 ngày |