So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus

Bên nào sẽ thắng?

Hobro
ChủHòaKhách
Sonderjyske
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
HobroSo Sánh Sức MạnhSonderjyske
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 8%So Sánh Đối Đầu42%
  • Tất cả
  • 0T 4H 6B
    6T 4H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[DEN 1st Division-] Hobro
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
63031211950.0%
[DEN 1st Division-] Sonderjyske
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6420811466.7%

Thành tích đối đầu

Hobro            
Chủ - Khách
SonderjyskeHobro
SonderjyskeHobro
HobroSonderjyske
HobroSonderjyske
SonderjyskeHobro
HobroSonderjyske
SonderjyskeHobro
HobroSonderjyske
HobroSonderjyske
SonderjyskeHobro
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
DEN D106-04-242 - 0
(1 - 0)
4 - 91.484.305.70B0.8511.03BX
DEN D103-11-231 - 0
(1 - 0)
5 - 51.454.455.30B1.021.250.80TX
DEN D128-08-231 - 2
(1 - 1)
3 - 42.643.652.24B0.80-0.251.02BT
INT CF20-01-230 - 3
(0 - 3)
1 - 22.233.902.41B0.8100.95BX
DEN D108-10-220 - 0
(0 - 0)
7 - 21.394.556.10H0.921.250.90TX
DEN D112-08-220 - 3
(0 - 2)
10 - 13.003.652.02B0.80-0.51.02BT
DEN SASL16-02-203 - 1
(2 - 0)
2 - 91.823.504.05B0.820.51.06BT
DEN SASL22-09-191 - 1
(0 - 1)
5 - 83.053.602.25H0.91-0.250.97BX
DEN SASL08-12-180 - 0
(0 - 0)
8 - 82.913.452.40H0.80-0.251.08BX
DEN SASL01-09-181 - 1
(1 - 0)
6 - 31.803.453.90H0.800.51.08TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 0 thắng, 4 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:30% Tỷ lệ tài: 30%

Thành tích gần đây

Hobro            
Chủ - Khách
Kolding FCHobro
HobroVendsyssel
AalborgHobro
VendsysselHobro
HobroFredericia
HobroAalborg
SonderjyskeHobro
HobroKolding FC
VendsysselHobro
HobroB93 Copenhagen
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
DEN D117-05-242 - 1
(1 - 0)
4 - 52.023.553.30B1.020.50.86BT
DEN D113-05-244 - 1
(0 - 1)
6 - 62.543.552.48T0.9600.92TT
DEN D105-05-242 - 3
(2 - 2)
5 - 41.514.255.50T0.9010.98TT
DEN D128-04-243 - 1
(0 - 1)
7 - 91.923.503.65B0.920.50.90BT
DEN D120-04-241 - 2
(0 - 1)
3 - 32.443.502.59B0.8500.97BT
DEN D112-04-242 - 1
(0 - 0)
5 - 94.903.901.62T1.04-0.750.84TT
DEN D106-04-242 - 0
(1 - 0)
4 - 91.484.305.70B0.8511.03BX
DEN D101-04-241 - 1
(0 - 0)
3 - 52.763.302.39H1.0800.80HX
DEN D116-03-241 - 1
(1 - 1)
5 - 42.013.503.40H1.010.50.87TX
DEN D108-03-241 - 1
(1 - 0)
3 - 51.833.554.00H0.830.51.05TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 3 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 60%

Sonderjyske            
Chủ - Khách
VendsysselSonderjyske
SonderjyskeAalborg
SonderjyskeFredericia
Kolding FCSonderjyske
SonderjyskeVendsyssel
FredericiaSonderjyske
SonderjyskeHobro
AalborgSonderjyske
SonderjyskeHelsingor
AC HorsensSonderjyske
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
DEN D117-05-240 - 0
(0 - 0)
4 - 84.554.101.621.04-0.750.84X
DEN D111-05-241 - 0
(0 - 0)
3 - 51.923.753.400.920.50.96X
DEN D102-05-242 - 1
(1 - 1)
2 - 31.454.705.501.011.250.87X
DEN D126-04-240 - 3
(0 - 1)
3 - 32.893.552.210.86-0.250.96T
DEN D118-04-240 - 0
(0 - 0)
6 - 11.713.954.100.910.750.91X
DEN D114-04-240 - 2
(0 - 1)
5 - 73.353.901.910.97-0.50.91X
DEN D106-04-242 - 0
(1 - 0)
4 - 91.484.305.70B0.8511.03BX
DEN D130-03-241 - 0
(0 - 0)
8 - 102.233.702.761.020.250.86X
DEN D116-03-242 - 0
(0 - 0)
5 - 21.305.407.900.891.50.99X
DEN D109-03-241 - 4
(1 - 2)
2 - 73.803.801.800.85-0.751.03T

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 thắng, 2 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 20%

HobroSo sánh số liệuSonderjyske
  • 15Tổng số ghi bàn16
  • 1.5Trung bình ghi bàn1.6
  • 16Tổng số mất bàn3
  • 1.6Trung bình mất bàn0.3
  • 30.0%TL thắng70.0%
  • 30.0%TL hòa20.0%
  • 40.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

Hobro
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
30XemXem15XemXem2XemXem13XemXem50%XemXem15XemXem50%XemXem15XemXem50%XemXem
15XemXem5XemXem2XemXem8XemXem33.3%XemXem8XemXem53.3%XemXem7XemXem46.7%XemXem
15XemXem10XemXem0XemXem5XemXem66.7%XemXem7XemXem46.7%XemXem8XemXem53.3%XemXem
630350.0%Xem6100.0%00.0%Xem
Sonderjyske
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
30XemXem20XemXem0XemXem10XemXem66.7%XemXem17XemXem56.7%XemXem12XemXem40%XemXem
15XemXem9XemXem0XemXem6XemXem60%XemXem7XemXem46.7%XemXem8XemXem53.3%XemXem
15XemXem11XemXem0XemXem4XemXem73.3%XemXem10XemXem66.7%XemXem4XemXem26.7%XemXem
630350.0%Xem116.7%583.3%Xem
Hobro
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
30XemXem12XemXem8XemXem10XemXem40%XemXem7XemXem23.3%XemXem16XemXem53.3%XemXem
15XemXem4XemXem5XemXem6XemXem26.7%XemXem4XemXem26.7%XemXem7XemXem46.7%XemXem
15XemXem8XemXem3XemXem4XemXem53.3%XemXem3XemXem20%XemXem9XemXem60%XemXem
630350.0%Xem116.7%233.3%Xem
Sonderjyske
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
30XemXem15XemXem3XemXem12XemXem50%XemXem12XemXem40%XemXem16XemXem53.3%XemXem
15XemXem8XemXem0XemXem7XemXem53.3%XemXem7XemXem46.7%XemXem7XemXem46.7%XemXem
15XemXem7XemXem3XemXem5XemXem46.7%XemXem5XemXem33.3%XemXem9XemXem60%XemXem
620433.3%Xem116.7%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Hobro
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng14111310
Chủ0210108
Khách1201032
Sonderjyske
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng3131046
Chủ1120023
Khách2011023
Chi tiết về HT/FT
Hobro
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng001210103
Chủ000110101
Khách001100002
Sonderjyske
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng300221000
Chủ100210000
Khách200011000
Thời gian ghi bàn thắng
Hobro
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1101012115
Chủ0000012014
Khách1101000101
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1001011003
Chủ0000011002
Khách1001000001
Sonderjyske
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0011212012
Chủ0010101002
Khách0001111010
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0011200001
Chủ0010100001
Khách0001100000
3 trận sắp tới
Hobro
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
DEN D102-06-2024KháchFredericia9 ngày
Sonderjyske
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
DEN D102-06-2024ChủKolding FC9 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Hobro
Chấn thương
Án treo giò
Sonderjyske
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    12 
  • Bị ghi
    11 
  • TB được điểm
    2.00 
  • TB mất điểm
    1.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    8
  • Bị ghi
    1
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    0.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Hobro VS Sonderjyske ngày 25-05-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues