So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.84
0.25
0.92
1.00
2.25
0.76
2.08
3.15
3.10
Live
0.92
0.25
0.90
0.92
2.25
0.88
2.19
3.20
2.86
Run
0.02
-0.25
5.00
4.34
1.5
0.03
1.08
6.30
26.00
BET365Sớm
1.00
0.75
0.80
1.00
2.25
0.80
1.75
3.60
4.10
Live
1.03
0.5
0.78
0.95
2.25
0.85
1.95
3.80
3.20
Run
2.55
0
0.27
7.10
1.5
0.08
1.02
19.00
126.00
Mansion88Sớm
0.84
0.25
0.90
0.94
2.25
0.80
1.91
3.15
3.65
Live
0.83
0.25
1.01
0.94
2.25
0.88
2.12
3.20
2.98
Run
5.88
0
0.01
5.26
1.5
0.07
1.04
6.00
150.00
188betSớm
0.85
0.25
0.93
1.01
2.25
0.77
2.08
3.15
3.10
Live
0.90
0.25
0.94
0.93
2.25
0.89
2.13
3.20
2.96
Run
0.03
-0.25
5.26
4.54
1.5
0.04
1.09
6.20
26.00
SbobetSớm
1.01
0.75
0.83
1.05
2.25
0.77
1.70
3.24
4.44
Live
0.80
0.25
1.04
0.98
2.25
0.84
2.07
2.99
3.28
Run
2.85
0
0.19
4.34
1.5
0.09
1.12
4.69
55.00

Bên nào sẽ thắng?

9 de Octubre
ChủHòaKhách
Manta FC
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
9 de OctubreSo Sánh Sức MạnhManta FC
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 31%So Sánh Đối Đầu19%
  • Tất cả
  • 5T 1H 3B
    3T 1H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ECU Campeonato Serie B-5] 9 de Octubre
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
3011910333042536.7%
15861191130453.3%
15339141912720.0%
6321941150.0%
[ECU Campeonato Serie B-4] Manta FC
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
291289313144441.4%
14653141123642.9%
15636172021140.0%
6213814733.3%

Thành tích đối đầu

9 de Octubre            
Chủ - Khách
Manta FC9 de Octubre
9 de OctubreManta FC
Manta FC9 de Octubre
9 de OctubreManta FC
9 de OctubreManta FC
Manta FC9 de Octubre
Manta FC9 de Octubre
9 de OctubreManta FC
Manta FC9 de Octubre
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ECU D204-07-241 - 2
(1 - 2)
6 - 52.072.923.40T0.760.251.00TT
ECU D213-03-240 - 3
(0 - 0)
- 1.823.203.85B0.820.51.00BT
ECU D227-10-230 - 1
(0 - 0)
5 - 3T
ECU D207-07-232 - 1
(0 - 1)
4 - 32.063.003.30T0.790.251.03TT
ECU D207-06-230 - 1
(0 - 1)
1 - 32.043.103.25B1.040.50.78BX
ECU D214-04-231 - 1
(1 - 0)
2 - 82.693.052.36H1.0300.79HH
ECU D109-11-211 - 3
(1 - 0)
5 - 73.103.202.07T1.00-0.250.82TT
ECU D122-05-212 - 0
(1 - 0)
10 - 41.993.353.15T0.990.50.83TX
ECU D214-11-202 - 0
(2 - 0)
2 - 62.282.683.25B0.970.250.85BX

Thống kê 9 Trận gần đây, 5 thắng, 1 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:56% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 57%

Thành tích gần đây

9 de Octubre            
Chủ - Khách
CD Independiente Juniors9 de Octubre
9 de OctubreChacaritas SC
Leones del Norte9 de Octubre
9 de OctubreGualaceo SC
Manta FC9 de Octubre
9 de OctubreCD Vargas Torres
CD Independiente Juniors9 de Octubre
Chacaritas SC9 de Octubre
9 de OctubreSan Antonio(ECU)
Cuniburo FC9 de Octubre
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ECU D231-07-242 - 1
(2 - 0)
6 - 71.573.505.10B0.810.751.01BT
ECU D224-07-244 - 1
(0 - 1)
6 - 21.543.704.95T1.0510.77TT
ECU D218-07-240 - 0
(0 - 0)
4 - 12.143.003.10H0.880.250.94TX
ECU D210-07-240 - 0
(0 - 0)
5 - 11.862.923.70H0.860.50.84TX
ECU D204-07-241 - 2
(1 - 2)
6 - 52.072.923.40T0.760.251.00TT
ECU D226-06-242 - 0
(1 - 0)
- 2.022.853.65T1.020.50.80TT
ECU D220-06-241 - 0
(0 - 0)
5 - 41.773.154.20B0.770.50.99BX
ECU D212-06-241 - 4
(1 - 2)
4 - 22.043.003.35T1.040.50.78TT
ECU D209-06-242 - 1
(1 - 0)
2 - 42.052.843.60T0.760.251.00TT
ECU D206-06-243 - 1
(3 - 1)
4 - 31.603.504.75B0.800.750.90BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 2 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 70%

Manta FC            
Chủ - Khách
Manta FCLeones del Norte
Chacaritas SCManta FC
Manta FCCD Independiente Juniors
Manta FCDeportivo Cuenca
Cuniburo FCManta FC
Manta FCGuayaquil City
Manta FC9 de Octubre
San Antonio(ECU)Manta FC
Manta FCCuniburo FC
Gualaceo SCManta FC
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ECU D207-08-242 - 1
(1 - 0)
8 - 52.122.943.250.840.250.98T
ECU D231-07-240 - 1
(0 - 0)
4 - 12.402.702.981.080.250.74X
ECU D224-07-240 - 2
(0 - 0)
3 - 12.803.052.300.77-0.251.05H
ECU CUP22-07-241 - 3
(1 - 3)
8 - 2
ECU D217-07-246 - 2
(3 - 0)
4 - 11.823.004.200.820.51.00T
ECU D211-07-242 - 2
(0 - 1)
3 - 92.062.823.200.800.250.90T
ECU D204-07-241 - 2
(1 - 2)
6 - 52.072.923.40T0.760.251.00TT
ECU D225-06-243 - 4
(1 - 1)
7 - 12.342.892.891.070.250.75T
ECU D218-06-242 - 1
(2 - 1)
7 - 32.222.973.000.990.250.83T
ECU D214-06-241 - 0
(0 - 0)
5 - 61.982.833.850.980.50.84X

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 1 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 75%

9 de OctubreSo sánh số liệuManta FC
  • 16Tổng số ghi bàn15
  • 1.6Trung bình ghi bàn1.5
  • 10Tổng số mất bàn21
  • 1.0Trung bình mất bàn2.1
  • 50.0%TL thắng40.0%
  • 20.0%TL hòa10.0%
  • 30.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

9 de Octubre
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
18XemXem8XemXem1XemXem9XemXem44.4%XemXem10XemXem55.6%XemXem8XemXem44.4%XemXem
10XemXem5XemXem1XemXem4XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem
8XemXem3XemXem0XemXem5XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
640266.7%Xem466.7%233.3%Xem
Manta FC
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
21XemXem10XemXem0XemXem11XemXem47.6%XemXem10XemXem47.6%XemXem9XemXem42.9%XemXem
11XemXem5XemXem0XemXem6XemXem45.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem4XemXem36.4%XemXem
10XemXem5XemXem0XemXem5XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem
620433.3%Xem466.7%116.7%Xem
9 de Octubre
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
18XemXem7XemXem3XemXem8XemXem38.9%XemXem8XemXem44.4%XemXem8XemXem44.4%XemXem
10XemXem4XemXem1XemXem5XemXem40%XemXem3XemXem30%XemXem5XemXem50%XemXem
8XemXem3XemXem2XemXem3XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
621333.3%Xem350.0%233.3%Xem
Manta FC
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
21XemXem8XemXem6XemXem7XemXem38.1%XemXem12XemXem57.1%XemXem8XemXem38.1%XemXem
11XemXem4XemXem3XemXem4XemXem36.4%XemXem7XemXem63.6%XemXem4XemXem36.4%XemXem
10XemXem4XemXem3XemXem3XemXem40%XemXem5XemXem50%XemXem4XemXem40%XemXem
612316.7%Xem466.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
9 de Octubre
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng75402912
Chủ4230148
Khách3310154
Manta FC
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng684211016
Chủ3431076
Khách34111310
Chi tiết về HT/FT
9 de Octubre
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng600053103
Chủ400041100
Khách200012003
Manta FC
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng600414024
Chủ400112021
Khách200302003
Thời gian ghi bàn thắng
9 de Octubre
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng3311105154
Chủ2100102132
Khách1211003022
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng3210104111
Chủ2100101100
Khách1110003011
Manta FC
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1115216214
Chủ0113203003
Khách1002013211
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1114112211
Chủ0112102001
Khách1002010210
3 trận sắp tới
9 de Octubre
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ECU D221-08-2024KháchSan Antonio(ECU)7 ngày
ECU D228-08-2024ChủCuniburo FC14 ngày
ECU D204-09-2024KháchGuayaquil City21 ngày
Manta FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ECU D221-08-2024KháchGualaceo SC7 ngày
ECU D228-08-2024ChủSan Antonio(ECU)14 ngày
ECU D204-09-2024KháchCD Vargas Torres21 ngày

Chấn thương và Án treo giò

9 de Octubre
Chấn thương
Án treo giò
Manta FC
Chấn thương
Án treo giò

Đội hình gần đây

9 de Octubre
Đội hình ()
Dự bị
Manta FC
Đội hình ()
Dự bị

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [11] 36.7%Thắng41.4% [12]
  • [9] 30.0%Hòa27.6% [12]
  • [10] 33.3%Bại31.0% [9]
  • Chủ/Khách
  • [8] 26.7%Thắng20.7% [6]
  • [6] 20.0%Hòa10.3% [3]
  • [1] 3.3%Bại20.7% [6]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    33 
  • Bị ghi
    30 
  • TB được điểm
    1.10 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    19 
  • Bị ghi
    11 
  • TB được điểm
    0.63 
  • TB mất điểm
    0.37 
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    0.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    31
  • Bị ghi
    31
  • TB được điểm
    1.07
  • TB mất điểm
    1.07
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    14
  • Bị ghi
    11
  • TB được điểm
    0.48
  • TB mất điểm
    0.38
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    8
  • Bị ghi
    14
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    2.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

9 de Octubre VS Manta FC ngày 16-08-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues