[ENG-N Premier League-12] Basford Utd |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | 3 | 1 | 4 | 11 | 10 | 10 | 12 | 37.5% |
4 | 2 | 0 | 2 | 6 | 4 | 6 | 10 | 50.0% |
4 | 1 | 1 | 2 | 5 | 6 | 4 | 17 | 25.0% |
6 | 3 | 1 | 2 | 14 | 6 | 10 | 50.0% |
[ENG-N Premier League-10] Mickleover Sports |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | 3 | 3 | 3 | 11 | 13 | 12 | 10 | 33.3% |
5 | 1 | 1 | 3 | 3 | 9 | 4 | 16 | 20.0% |
4 | 2 | 2 | 0 | 8 | 4 | 8 | 4 | 50.0% |
6 | 2 | 2 | 2 | 11 | 8 | 8 | 33.3% |
Basford Utd |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG-S CE | 18-02-23 | 1 - 2 (1 - 1) | - | B | ||||||||
ENG-S CE | 01-11-22 | 2 - 1 (1 - 1) | 7 - 4 | B | ||||||||
ENG-N PR | 18-04-22 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 4 | B | ||||||||
ENG-N PR | 27-12-21 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 9 | 2.62 | 3.35 | 2.28 | T | 1.07 | 0 | 0.75 | T | X |
ENG FAC | 18-09-21 | 1 - 3 (1 - 1) | 2 - 2 | T | ||||||||
INT CF | 22-05-21 | 3 - 0 (2 - 0) | - | T | ||||||||
ENG FAT | 26-10-19 | 3 - 0 (2 - 0) | 6 - 6 | T | ||||||||
ENG-N PR | 22-04-19 | 0 - 1 (0 - 0) | - | T | ||||||||
ENG-N PR | 26-12-18 | 2 - 1 (2 - 0) | - | T | ||||||||
ENG FAC | 16-09-17 | 1 - 0 (0 - 0) | - | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 thắng, 0 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:88% Tỷ lệ tài: 0%
Basford Utd |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG FAC | 31-08-24 | 6 - 1 (2 - 0) | - | T | ||||||||
ENG-N PR | 26-08-24 | 2 - 1 (1 - 0) | - | T | ||||||||
ENG-N PR | 24-08-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - | H | ||||||||
ENG-N PR | 20-08-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 2 - 7 | B | ||||||||
ENG-N PR | 17-08-24 | 4 - 0 (1 - 0) | - | T | ||||||||
ENG-N PR | 13-08-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 6 - 3 | B | ||||||||
ENG-N PR | 10-08-24 | 3 - 2 (1 - 2) | - | B | ||||||||
INT CF | 30-07-24 | 3 - 2 (1 - 1) | - | T | ||||||||
INT CF | 27-07-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 5 | B | ||||||||
ENG-N PR | 27-04-24 | 4 - 0 (1 - 0) | 3 - 7 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 1 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Mickleover Sports |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG FAC | 31-08-24 | 5 - 0 (3 - 0) | - | |||||||||
ENG-N PR | 26-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 8 | 2.03 | 3.40 | 3.00 | 0.79 | 0.25 | 1.03 | X | ||
ENG-N PR | 24-08-24 | 2 - 2 (2 - 0) | - | |||||||||
ENG-N PR | 20-08-24 | 1 - 3 (1 - 1) | - | |||||||||
ENG-N PR | 17-08-24 | 0 - 2 (0 - 1) | - | |||||||||
ENG-N PR | 13-08-24 | 1 - 3 (1 - 2) | 4 - 12 | |||||||||
ENG-N PR | 10-08-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 5 - 5 | |||||||||
INT CF | 23-07-24 | 0 - 5 (0 - 1) | 1 - 7 | |||||||||
INT CF | 20-07-24 | 2 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
INT CF | 13-07-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 4 - 2 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 4 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 0%
Basford Utd |
Basford Utd |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 3 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 4 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 4 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG-N PR | 14-09-2024 | Chủ | Guiseley | 4 ngày |
ENG-N PR | 17-09-2024 | Khách | Gainsborough Trinity | 7 ngày |
ENG-N PR | 21-09-2024 | Chủ | Macclesfield Town | 11 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG-N PR | 14-09-2024 | Khách | Warrington Rylands | 4 ngày |
ENG-N PR | 17-09-2024 | Chủ | Worksop Town | 7 ngày |
ENG-N PR | 21-09-2024 | Chủ | Blyth Spartans | 11 ngày |