[ENG-N Premier League-] Worksop Town |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 4 | 10 | 50.0% |
[ENG-N Premier League-] Blyth Spartans |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 15 | 4 | 16.7% |
Worksop Town |
Chủ - Khách |
---|
Worksop TownBlyth Spartans |
Blyth SpartansWorksop Town |
Worksop TownBlyth Spartans |
Blyth SpartansWorksop Town |
Blyth SpartansWorksop Town |
Worksop TownBlyth Spartans |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG FAC | 03-10-23 | 5 - 0 (0 - 0) | 3 - 1 | T | ||||||||
ENG FAC | 30-09-23 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 6 | H | ||||||||
ENG-N PR | 19-04-14 | 3 - 2 (3 - 1) | - | T | ||||||||
ENG-N PR | 24-08-13 | 3 - 3 (1 - 1) | - | H | ||||||||
ENG-N PR | 06-04-13 | 3 - 2 (0 - 0) | - | B | ||||||||
ENG-N PR | 31-10-12 | 8 - 1 (5 - 1) | - | T |
Thống kê 6 Trận gần đây, 3 thắng, 2 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Worksop Town |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG-N PR | 13-08-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 5 - 2 | T | ||||||||
ENG-N PR | 10-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 8 - 5 | B | ||||||||
INT CF | 23-07-24 | 7 - 0 (3 - 0) | 9 - 2 | T | ||||||||
INT CF | 16-07-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 2 | H | ||||||||
ENG-N PR | 30-04-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 8 - 4 | 1.98 | 3.60 | 2.98 | B | 0.98 | 0.5 | 0.84 | B | T |
ENG-N PR | 27-04-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 5 - 8 | T | ||||||||
ENG-N PR | 23-04-24 | 2 - 4 (0 - 1) | 7 - 3 | 2.69 | 3.65 | 2.11 | T | 0.92 | -0.25 | 0.90 | T | T |
ENG-N PR | 20-04-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 6 - 6 | T | ||||||||
ENG-N PR | 13-04-24 | 4 - 0 (0 - 0) | - | B | ||||||||
ENG-N PR | 06-04-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 6 - 4 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 1 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Blyth Spartans |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG-N PR | 13-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 0 - 1 | |||||||||
ENG-N PR | 10-08-24 | 2 - 2 (0 - 1) | - | |||||||||
INT CF | 27-07-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
INT CF | 19-07-24 | 0 - 7 (0 - 4) | - | |||||||||
INT CF | 16-07-24 | 2 - 1 (2 - 0) | - | |||||||||
INT CF | 13-07-24 | 2 - 1 (1 - 1) | - | |||||||||
ENG CN | 20-04-24 | 1 - 5 (0 - 4) | 3 - 11 | 3.40 | 3.55 | 1.83 | 0.99 | -0.5 | 0.83 | T | ||
ENG CN | 13-04-24 | 5 - 1 (3 - 0) | 9 - 4 | 1.41 | 4.30 | 5.60 | 0.99 | 1.25 | 0.83 | T | ||
ENG CN | 06-04-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 4 - 3 | 2.08 | 3.40 | 2.88 | 0.86 | 0.25 | 0.96 | T | ||
ENG CN | 01-04-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 10 - 3 | 1.53 | 4.05 | 4.60 | 0.98 | 1 | 0.84 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 1 hòa, 8 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 75%
Worksop Town |
Worksop Town |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG-N PR | 26-08-2024 | Khách | Gainsborough Trinity | 2 ngày |
ENG-N PR | 07-09-2024 | Khách | leek Town | 14 ngày |
ENG-N PR | 10-09-2024 | Chủ | Ilkeston Town | 17 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG-N PR | 26-08-2024 | Chủ | Morpeth Town | 2 ngày |
ENG-N PR | 07-09-2024 | Khách | Prescot Cables | 14 ngày |
ENG-N PR | 10-09-2024 | Chủ | Workington | 17 ngày |