Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[GER Bundesliga 5-] SV Auersmacher |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 0 | 4 | 10 | 14 | 6 | 33.3% |
[GER Bundesliga 5-] Kaiserslautern (Youth) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 5 | 0 | 1 | 20 | 9 | 15 | 83.3% |
SV Auersmacher |
Chủ - Khách |
---|
Kaiserslautern (Youth)SV Auersmacher |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER OBW | 17-09-22 | 2 - 0 (0 - 0) | - | B |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 thắng, 0 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
SV Auersmacher |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER D5 | 03-08-24 | 3 - 2 (2 - 1) | - | B | ||||||||
GER OBW | 22-05-24 | 2 - 3 (1 - 2) | 6 - 6 | 1.98 | 3.90 | 2.57 | T | 0.79 | 0.25 | 0.91 | T | T |
GER OBW | 11-05-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 6 - 3 | B | ||||||||
GER OBW | 30-04-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 3 - 5 | B | ||||||||
GER OBW | 13-04-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 6 - 8 | T | ||||||||
GER OBW | 22-03-24 | 3 - 2 (3 - 1) | 3 - 6 | B | ||||||||
GER OBW | 02-12-23 | 0 - 1 (0 - 1) | 6 - 6 | T | ||||||||
GER OBW | 18-11-23 | 0 - 5 (0 - 2) | 2 - 6 | B | ||||||||
GER OBW | 10-11-23 | 1 - 3 (0 - 0) | 6 - 5 | T | ||||||||
GER OBW | 18-10-23 | 2 - 0 (0 - 0) | 11 - 2 | 1.03 | 9.20 | 15.00 | B | 0.91 | 3 | 0.79 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 0 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 50%
Kaiserslautern (Youth) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER OBW | 23-05-24 | 4 - 3 (2 - 3) | 15 - 2 | |||||||||
GER OBW | 18-05-24 | 3 - 8 (1 - 4) | 6 - 3 | |||||||||
GER D5 | 01-05-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | 2.66 | 3.50 | 2.05 | 0.85 | -0.25 | 0.85 | X | ||
GER OBW | 21-04-24 | 4 - 2 (0 - 1) | 3 - 3 | |||||||||
GER OBW | 12-04-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 7 - 2 | |||||||||
GER OBW | 08-03-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 5 - 5 | |||||||||
INT CF | 23-02-24 | 3 - 2 (2 - 1) | - | |||||||||
GER OBW | 24-11-23 | 2 - 2 (1 - 2) | 3 - 2 | |||||||||
GER OBW | 17-11-23 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 10 | 2.29 | 3.90 | 2.19 | 0.89 | 0 | 0.81 | X | ||
GER OBW | 30-09-23 | 4 - 3 (3 - 1) | 9 - 4 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 thắng, 1 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:78% Tỷ lệ tài: 0%
SV Auersmacher |
SV Auersmacher |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|