[Isthmian League Premier Division-2] Cray Valley Paper Mills |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | 4 | 0 | 1 | 9 | 4 | 12 | 2 | 80.0% |
3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 4 | 6 | 6 | 66.7% |
2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 0 | 6 | 3 | 100.0% |
6 | 3 | 1 | 2 | 13 | 10 | 10 | 50.0% |
[Isthmian League Premier Division-16] Cheshunt |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | 1 | 2 | 2 | 7 | 10 | 5 | 16 | 20.0% |
2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 3 | 4 | 11 | 50.0% |
3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 7 | 1 | 19 | 0.0% |
6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 7 | 13 | 66.7% |
Cray Valley Paper Mills |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Cray Valley Paper Mills |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 03-08-24 | 3 - 2 (1 - 1) | - | B | ||||||||
INT CF | 30-07-24 | 1 - 3 (0 - 1) | - | T | ||||||||
INT CF | 27-07-24 | 2 - 1 (1 - 0) | - | T | ||||||||
INT CF | 20-07-24 | 5 - 0 (2 - 0) | - | T | ||||||||
INT CF | 16-07-24 | 1 - 5 (0 - 1) | 5 - 1 | B | ||||||||
INT CF | 13-07-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
INT CF | 09-07-24 | 1 - 6 (1 - 4) | - | T | ||||||||
ENG RL1 | 23-01-24 | 0 - 3 (0 - 3) | 2 - 1 | T | ||||||||
ENG RL1 | 20-01-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 1 - 3 | T | ||||||||
ENG FAT | 18-11-23 | 1 - 5 (0 - 2) | - | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 1 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Cheshunt |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 05-08-24 | 2 - 1 (2 - 0) | - | 4.45 | 4.60 | 1.52 | 0.90 | -1 | 0.80 | X | ||
INT CF | 03-08-24 | 1 - 1 (1 - 1) | - | |||||||||
INT CF | 30-07-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 5 - 4 | 3.25 | 3.80 | 1.72 | 0.78 | -0.75 | 0.92 | X | ||
INT CF | 27-07-24 | 0 - 3 (0 - 3) | - | |||||||||
INT CF | 23-07-24 | 2 - 1 (1 - 0) | - | |||||||||
INT CF | 13-07-24 | 2 - 3 (0 - 1) | 5 - 5 | |||||||||
ENG RYM | 27-04-24 | 3 - 3 (1 - 2) | - | |||||||||
ENG RYM | 23-04-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 4 | 3.10 | 3.55 | 1.94 | 0.88 | -0.5 | 0.94 | X | ||
ENG RYM | 20-04-24 | 1 - 3 (0 - 2) | - | |||||||||
ENG RYM | 13-04-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 5 - 7 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 2 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 0%
Cray Valley Paper Mills |
Cray Valley Paper Mills |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG RYM | 24-08-2024 | Khách | Folkestone | 7 ngày |
ENG RYM | 26-08-2024 | Chủ | Carshalton Athletic FC | 9 ngày |
ENG RYM | 07-09-2024 | Khách | Whitehawk | 21 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG RYM | 24-08-2024 | Chủ | Billericay Town | 7 ngày |
ENG RYM | 26-08-2024 | Khách | Hendon | 9 ngày |
ENG RYM | 07-09-2024 | Chủ | Chichester City | 21 ngày |