[SVK 3.Liga-] Partizan Bardejov |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 3 | 11 | 12 | 5 | 16.7% |
[SVK 3.Liga-] MFK Vranov nad Topou |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 0 | 2 | 16 | 8 | 12 | 66.7% |
Partizan Bardejov |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Slo D3 | 04-05-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 3 - 2 | B | ||||||||
Slo D3 | 07-10-23 | 6 - 0 (4 - 0) | - | B | ||||||||
INT CF | 15-07-23 | 2 - 2 (1 - 2) | - | H | ||||||||
Slo D3 | 04-03-23 | 1 - 2 (0 - 1) | - | B | ||||||||
Slo D3 | 06-08-22 | 1 - 1 (0 - 1) | - | H | ||||||||
INT CF | 26-06-21 | 3 - 2 (1 - 1) | 4 - 10 | T | ||||||||
SVK Cup | 11-09-19 | 1 - 1 (0 - 0) | 2 - 8 | H | ||||||||
INT CF | 11-07-18 | 4 - 3 (2 - 1) | 6 - 3 | T | ||||||||
INT CF | 08-02-18 | 3 - 4 (2 - 1) | 0 - 7 | B | ||||||||
INT CF | 08-02-14 | 8 - 0 (4 - 0) | - | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 3 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Partizan Bardejov |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Slo D3 | 08-06-24 | 3 - 1 (3 - 0) | 6 - 4 | B | ||||||||
Slo D3 | 01-06-24 | 2 - 3 (2 - 2) | 9 - 3 | B | ||||||||
Slo D3 | 25-05-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 4 - 4 | H | ||||||||
Slo D3 | 18-05-24 | 5 - 1 (2 - 0) | 8 - 3 | T | ||||||||
Slo D3 | 12-05-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 9 - 4 | H | ||||||||
Slo D3 | 04-05-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 3 - 2 | B | ||||||||
Slo D3 | 27-04-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | B | ||||||||
Slo D3 | 20-04-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 11 - 5 | B | ||||||||
Slo D3 | 13-04-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 10 - 3 | B | ||||||||
Slo D3 | 30-03-24 | 1 - 2 (1 - 1) | - | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 2 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
MFK Vranov nad Topou |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 06-07-24 | 3 - 1 (2 - 1) | 5 - 8 | |||||||||
Slo D3 | 08-06-24 | 5 - 2 (3 - 1) | - | |||||||||
Slo D3 | 01-06-24 | 0 - 4 (0 - 1) | - | |||||||||
Slo D3 | 25-05-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 5 - 4 | |||||||||
Slo D3 | 19-05-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 5 - 7 | |||||||||
Slo D3 | 11-05-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 8 - 8 | |||||||||
Slo D3 | 04-05-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 3 - 2 | B | ||||||||
Slo D3 | 27-04-24 | 2 - 3 (0 - 0) | - | |||||||||
Slo D3 | 20-04-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 4 - 7 | |||||||||
Slo D3 | 13-04-24 | 3 - 2 (1 - 2) | 3 - 1 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 0 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Partizan Bardejov |
Partizan Bardejov |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 2 | 4 | 0 | 0 | 3 | 1 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 2 | 3 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 1 | 0 | 3 | 2 | 0 | 2 | 1 | 2 | 4 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 3 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|