[USA NPSL-] Charlotte Independence |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 7 | 11 | 50.0% |
[USA NPSL-] Lexington |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 9 | 7 | 33.3% |
Charlotte Independence |
Chủ - Khách |
---|
LexingtonCharlotte Independence |
Charlotte IndependenceLexington |
LexingtonCharlotte Independence |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
USA NPSL | 18-09-23 | 2 - 2 (0 - 1) | 7 - 4 | 2.35 | 3.65 | 2.37 | H | 0.90 | 0 | 0.92 | H | T |
USA NPSL | 09-07-23 | 2 - 1 (1 - 1) | 5 - 7 | 1.51 | 4.00 | 4.80 | T | 0.95 | 1 | 0.87 | T | T |
USA NPSL | 13-05-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 6 | B |
Thống kê 3 Trận gần đây, 1 thắng, 1 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Charlotte Independence |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
USA ULOC | 20-07-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 5 - 9 | H | ||||||||
USA NPSL | 16-07-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 5 - 6 | 2.37 | 3.65 | 2.37 | T | 0.91 | 0 | 0.91 | T | X |
USA NPSL | 07-07-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 7 | T | ||||||||
USA ULOC | 29-06-24 | 2 - 2 (2 - 2) | 2 - 2 | H | ||||||||
USA NPSL | 19-06-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 4 | B | ||||||||
USA NPSL | 14-06-24 | 4 - 2 (1 - 2) | 6 - 3 | 1.94 | 3.60 | 3.05 | T | 0.94 | 0.5 | 0.88 | T | T |
USA ULOC | 08-06-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 5 - 1 | 2.00 | 3.45 | 2.78 | T | 0.78 | 0.25 | 0.92 | T | X |
USA NPSL | 01-06-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 4 - 5 | H | ||||||||
USA ULOC | 26-05-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 11 - 2 | H | ||||||||
USA NPSL | 17-05-24 | 1 - 4 (1 - 0) | 3 - 7 | 2.60 | 3.40 | 2.27 | B | 1.04 | 0 | 0.78 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 4 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%
Lexington |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
USA NPSL | 27-07-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 2 - 7 | |||||||||
USA ULOC | 21-07-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 2 | |||||||||
USA NPSL | 13-07-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 5 - 6 | |||||||||
USA NPSL | 06-07-24 | 2 - 4 (0 - 4) | 3 - 3 | |||||||||
USA ULOC | 29-06-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 13 - 0 | |||||||||
USA NPSL | 24-06-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 2 - 3 | 1.94 | 3.55 | 3.10 | 0.94 | 0.5 | 0.88 | X | ||
USA ULOC | 08-06-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 4 - 8 | 1.71 | 3.60 | 3.50 | 0.91 | 0.75 | 0.79 | X | ||
USA NPSL | 01-06-24 | 4 - 1 (3 - 0) | 0 - 3 | 1.82 | 3.35 | 3.65 | 0.82 | 0.5 | 1.00 | T | ||
USA ULOC | 25-05-24 | 3 - 4 (2 - 1) | - | |||||||||
USA ULOC | 11-05-24 | 2 - 2 (2 - 0) | 2 - 1 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 2 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 33%
Charlotte Independence |
Charlotte Independence |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 2 | 2 | 1 | 1 | 4 | 9 |
Chủ | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 6 |
Khách | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | 3 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 3 | 2 | 0 | 0 | 4 | 3 |
Chủ | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 3 | 2 |
Khách | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 1 | 0 | 1 | 3 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 3 | 1 | 1 | 4 | 1 | 2 | 3 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | 0 | 1 | 3 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 1 | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 2 | 1 | 3 | 1 | 2 | 1 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 2 | 0 | 3 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
USA ULOC | 10-08-2024 | Chủ | Greenville Triumph | 7 ngày |
USA ULOC | 30-08-2024 | Khách | Greenville Triumph | 27 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
USA ULOC | 10-08-2024 | Chủ | Knoxville troops | 7 ngày |
USA ULOC | 31-08-2024 | Chủ | Chattanooga Red Wolves | 28 ngày |