So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.81
0.25
1.07
1.02
2.25
0.84
2.08
3.20
3.45
Live
1.05
0.5
0.84
1.04
2.25
0.82
2.20
3.05
3.40
Run
0.86
0
1.02
1.69
3.5
0.45
1.35
4.25
9.70
BET365Sớm
0.80
0.25
1.05
1.03
2.25
0.83
2.10
3.25
3.75
Live
0.93
0.25
0.93
1.05
2.25
0.80
2.20
3.00
3.50
Run
0.82
0
1.02
1.70
3.5
0.47
1.04
15.00
41.00
Mansion88Sớm
0.79
0.25
1.07
1.01
2.25
0.83
1.97
3.20
3.55
Live
1.20
0.5
0.73
1.09
2.25
0.79
2.20
3.10
3.30
Run
0.85
0
1.05
1.63
3.5
0.49
1.01
9.40
200.00
188betSớm
0.82
0.25
1.08
1.03
2.25
0.85
2.08
3.20
3.45
Live
0.91
0.25
1.01
1.05
2.25
0.83
2.23
2.90
3.50
Run
1.00
0
0.90
1.69
3.5
0.47
1.01
17.50
29.00
SbobetSớm
0.83
0.25
1.05
1.01
2.25
0.85
2.02
3.06
3.33
Live
0.96
0.25
0.94
1.03
2.25
0.85
2.21
3.02
3.13
Run
1.00
0
0.90
1.66
3.5
0.48
1.01
10.50
65.00

Bên nào sẽ thắng?

Panaitolikos Agrinio
ChủHòaKhách
Panserraikos
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Panaitolikos AgrinioSo Sánh Sức MạnhPanserraikos
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 39%So Sánh Đối Đầu11%
  • Tất cả
  • 6T 3H 1B
    1T 3H 6B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[GRE Super League-] Panaitolikos Agrinio
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
612348516.7%
[GRE Super League-] Panserraikos
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6132107616.7%

Thành tích đối đầu

Panaitolikos Agrinio            
Chủ - Khách
Panaitolikos AgrinioPanserraikos
Panaitolikos AgrinioPanserraikos
PanserraikosPanaitolikos Agrinio
PanserraikosPanaitolikos Agrinio
Panaitolikos AgrinioPanserraikos
PanserraikosPanaitolikos Agrinio
Panaitolikos AgrinioPanserraikos
PanserraikosPanaitolikos Agrinio
Panaitolikos AgrinioPanserraikos
PanserraikosPanaitolikos Agrinio
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
GRE D116-03-243 - 0
(2 - 0)
3 - 42.173.303.15T0.900.250.92TT
GRE D104-01-243 - 2
(1 - 1)
4 - 32.143.403.15T0.890.250.99TT
GRE D102-09-231 - 1
(1 - 0)
4 - 62.573.202.64H0.9100.97HH
INT CF07-08-232 - 3
(1 - 2)
10 - 32.753.352.18T0.83-0.250.99TT
GRE Cup25-10-172 - 0
(1 - 0)
4 - 21.235.208.80T0.771.50.99TX
GRE D217-03-130 - 0
(0 - 0)
- H
GRE D205-11-120 - 0
(0 - 0)
- H
INT CF22-09-121 - 0
(1 - 0)
- B
GRE D212-04-102 - 0
(0 - 0)
- T
GRE D206-12-090 - 2
(0 - 1)
- T

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 3 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 75%

Thành tích gần đây

Panaitolikos Agrinio            
Chủ - Khách
Panaitolikos AgrinioLamia
Panaitolikos AgrinioPas Giannina
Atromitos AthensPanaitolikos Agrinio
Panaitolikos AgrinioVolos NFC
Asteras TripolisPanaitolikos Agrinio
Panaitolikos AgrinioLamia
Panaitolikos AgrinioLevadiakos
OFI CretePanaitolikos Agrinio
Panaitolikos AgrinioAtromitos Athens
Asteras TripolisPanaitolikos Agrinio
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
GRE D119-08-240 - 1
(0 - 0)
4 - 32.243.303.00B0.970.250.85BX
INT CF11-08-240 - 0
(0 - 0)
4 - 21.973.553.05H0.970.50.85TX
INT CF03-08-242 - 0
(1 - 0)
7 - 21.903.503.25B0.900.50.92BX
INT CF31-07-242 - 2
(0 - 2)
9 - 32.273.402.61H0.7801.04HT
INT CF27-07-243 - 1
(1 - 1)
3 - 12.293.202.69B1.050.250.77BT
INT CF18-07-241 - 0
(0 - 0)
6 - 02.503.352.36T0.9700.85TX
INT CF13-07-240 - 2
(0 - 1)
2 - 22.293.452.36B0.8200.88BX
GRE D111-05-241 - 2
(0 - 1)
3 - 32.063.353.40T1.060.50.82TT
GRE D127-04-241 - 0
(0 - 0)
3 - 61.753.704.20T0.970.750.91TX
GRE D120-04-240 - 2
(0 - 1)
10 - 62.213.403.00T0.950.250.93TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 2 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:42% Tỷ lệ tài: 30%

Panserraikos            
Chủ - Khách
PanserraikosAris Thessaloniki
PAOK SalonikiPanserraikos
PanserraikosAEL Larisa
LamiaPanserraikos
Niki VolouPanserraikos
PanserraikosLevadiakos
PanserraikosAE Kifisias
Volos NFCPanserraikos
PanserraikosPas Giannina
PanserraikosOFI Crete
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
GRE D124-08-240 - 1
(0 - 1)
4 - 22.763.302.431.0600.82X
GRE D117-08-243 - 2
(2 - 1)
9 - 11.186.7012.000.9220.90T
INT CF11-08-240 - 0
(0 - 0)
- 1.484.505.500.7911.03X
INT CF07-08-242 - 2
(1 - 1)
4 - 22.253.302.701.040.250.78T
INT CF05-08-240 - 5
(0 - 2)
6 - 14.353.751.600.97-0.750.85T
INT CF28-07-241 - 1
(1 - 0)
-
GRE D111-05-242 - 0
(0 - 0)
7 - 52.063.503.251.060.50.82X
GRE D127-04-241 - 0
(0 - 0)
5 - 41.404.656.700.911.250.91X
GRE D121-04-242 - 1
(2 - 0)
6 - 42.053.353.401.050.50.83T
GRE D113-04-242 - 2
(2 - 1)
1 - 62.203.353.050.940.250.94T

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 4 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 56%

Panaitolikos AgrinioSo sánh số liệuPanserraikos
  • 9Tổng số ghi bàn16
  • 0.9Trung bình ghi bàn1.6
  • 11Tổng số mất bàn11
  • 1.1Trung bình mất bàn1.1
  • 40.0%TL thắng30.0%
  • 20.0%TL hòa40.0%
  • 40.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Panaitolikos Agrinio
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
Panserraikos
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
210150.0%Xem150.0%150.0%Xem
Panaitolikos Agrinio
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
Panserraikos
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
20020.0%Xem150.0%00.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Panaitolikos Agrinio
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng1000000
Chủ1000000
Khách0000000
Panserraikos
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng1010011
Chủ1000000
Khách0010011
Chi tiết về HT/FT
Panaitolikos Agrinio
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng000001000
Chủ000001000
Khách000000000
Panserraikos
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng000000002
Chủ000000001
Khách000000001
Thời gian ghi bàn thắng
Panaitolikos Agrinio
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
Panserraikos
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0001010000
Chủ0000000000
Khách0001010000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0001000000
Chủ0000000000
Khách0001000000
3 trận sắp tới
Panaitolikos Agrinio
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GRE D114-09-2024KháchOlympiakos Piraeus14 ngày
GRE D121-09-2024ChủAsteras Tripolis21 ngày
GRE D128-09-2024KháchOFI Crete28 ngày
Panserraikos
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GRE D114-09-2024ChủLevadiakos14 ngày
GRE D121-09-2024KháchPanathinaikos21 ngày
GRE D128-09-2024KháchLamia28 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Panaitolikos Agrinio
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    10
  • Bị ghi
    7
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Panaitolikos Agrinio VS Panserraikos ngày 01-09-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues