[SWE Women's Cup-] Smedby AIS (w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 0 | 4 | 14 | 18 | 6 | 33.3% |
[SWE Women's Cup-] Eskilstuna United (w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 3 | 6 | 10 | 5 | 16.7% |
Smedby AIS (w) |
Chủ - Khách |
---|
Smedby AIS (W)Eskilstuna United (W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 09-03-24 | 2 - 3 (1 - 0) | - | B |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 thắng, 0 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Smedby AIS (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 09-03-24 | 2 - 3 (1 - 0) | - | B | ||||||||
SWEC-W | 14-09-22 | 1 - 3 (0 - 2) | - | B | ||||||||
SWEC-W | 01-08-22 | 8 - 0 (4 - 0) | - | T | ||||||||
INT CF | 14-03-20 | 3 - 1 (3 - 1) | 2 - 5 | T | ||||||||
SWEC-W | 04-09-13 | 0 - 6 (0 - 3) | - | B | ||||||||
SWEC-W | 15-05-12 | 0 - 5 (0 - 2) | - | B | ||||||||
SWEC-W | 26-04-12 | 0 - 6 (0 - 3) | - | T | ||||||||
SWE WD2 | 17-06-10 | 0 - 1 (0 - 1) | - | B | 0.85 | -0.25 | 0.85 | B | X |
Thống kê 8 Trận gần đây, 3 thắng, 0 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:38% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 0%
Eskilstuna United (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SW D1 | 06-07-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 9 - 4 | 1.43 | 4.20 | 4.75 | 0.74 | 1 | 0.96 | X | ||
SW D1 | 29-06-24 | 4 - 1 (2 - 0) | 7 - 4 | 2.12 | 3.25 | 2.69 | 0.92 | 0.25 | 0.78 | T | ||
SW D1 | 20-06-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 1 - 6 | 1.34 | 4.45 | 5.60 | 0.81 | 1.25 | 0.89 | X | ||
SW D1 | 16-06-24 | 2 - 1 (1 - 0) | - | |||||||||
SW D1 | 09-06-24 | 3 - 1 (1 - 1) | - | |||||||||
SW D1 | 25-05-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 2 - 9 | |||||||||
SW D1 | 19-05-24 | 0 - 5 (0 - 3) | 3 - 4 | |||||||||
SW D1 | 11-05-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
SW D1 | 04-05-24 | 3 - 1 (1 - 0) | - | |||||||||
SW D1 | 01-05-24 | 1 - 2 (1 - 2) | 1 - 4 | 2.60 | 3.25 | 2.17 | 0.74 | -0.25 | 0.96 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 2 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%
Smedby AIS (w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | T% | Chi tiết | T | T% | X | Xỉu% | Chi tiết |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Smedby AIS (w) |
HT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | T% | Chi tiết | T | T% | X | Xỉu% | Chi tiết |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
SW D1 | 11-08-2024 | Chủ | IK Uppsala (W) | 12 ngày |
SW D1 | 18-08-2024 | Khách | Alingsas (W) | 19 ngày |
SW D1 | 23-08-2024 | Khách | Gamla Upsala SK (W) | 24 ngày |