Kèo trực tuyến
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm | -0.97 0.75 0.78 -0.97 0.75 0.78 | 0.85 2 0.95 0.85 2 0.95 | 3.5 1.73 4 3.5 1.73 4 |
Live | -0.97 0.75 0.78 -0.97 0.75 0.78 | 0.85 2 0.95 0.85 2 0.95 | 3.5 1.73 4 3.5 1.73 4 |
12 1:0 | 0.97 0.5 0.82 1 0.5 0.8 | 0.95 1.75 0.85 0.97 2.75 0.82 | 1.95 3.2 4 1.22 6 10 |
HT 1:0 | 1 0.25 0.8 0.97 0.25 0.82 | -0.93 2.25 0.72 -0.91 2.25 0.7 | 1.22 5 12 1.22 5.5 13 |
75 1:1 | - - - - | -0.73 1.5 0.55 -0.73 2.5 0.55 | 1.1 7 34 4 1.5 7 |
84 1:1 | 0.5 0 -0.67 0.45 0 -0.6 | - - - - |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
Deportivo Alavés4-2-3-14-2-3-1SD Huesca
Xem thêm cầu thủ dự bị
Thêm
Deportivo Alavés Sự kiện chính SD Huesca
1
Phút
1
80'
Miguel torguet
Javi Mier
80'
Diego Gonzalez Cabanes
Jorge Pulido
Jon Guridi
Egoitz Muñoz
76'
Carlos Vicente
Luis Rioja
76'
Tomás Conechny
Stoichkov
76'
75'
ayman arguigue
Luka Romero
Abderrahmane Rebbach
60'
joaquin panichelli
Asier Villalibre
60'
60'
Serge Patrick
Gerard Valentín
60'
alex fita
Ignasi·Vilarrasa Palacios
60'
Manu Rico
Oscar Sielva
60'
Hugo Vallejo
Joaquín Muñoz
60'
Hugo Anglada
Miguel Loureiro
Luis Rioja
13'
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 0Thẻ vàng0
- 88Tấn công67
- 0Penalty0
- 3Góc1
- 50TL kiểm soát bóng50
- 7Sút không trúng4
- 22Tấn công nguy hiểm10
- 0Thẻ đỏ0
- 3Sút trúng3
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
3 | Bàn thắng | 2 | 9 | Bàn thắng | 9 |
3 | Bàn thua | 2 | 12 | Bàn thua | 8 |
4.33 | Phạt góc | 1.00 | 3.10 | Phạt góc | 3.20 |
0 | Thẻ đỏ | 0 | 0 | Thẻ đỏ | 0 |
Deportivo AlavésTỷ lệ ghi bàn thắngSD Huesca
20 trận gần nhất
Ghi bàn
- 0
- 25
- 40
- 0
- 0
- 0
- 0
- 25
- 0
- 0
- 0
- 0
- 40
- 0
- 0
- 25
- 0
- 0
- 20
- 25