[UKR First League-8] Metalist Kharkiv |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | 0 | 3 | 2 | 3 | 5 | 3 | 8 | 0.0% |
3 | 0 | 2 | 1 | 1 | 2 | 2 | 7 | 0.0% |
2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | 1 | 7 | 0.0% |
6 | 2 | 3 | 1 | 6 | 4 | 9 | 33.3% |
[UKR First League-5] Podillya Khmelnytskyi |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 1 | 3 | 2 | 4 | 5 | 6 | 5 | 16.7% |
3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 | 4 | 4 | 33.3% |
3 | 0 | 2 | 1 | 1 | 2 | 2 | 5 | 0.0% |
6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 4 | 11 | 50.0% |
Metalist Kharkiv |
Chủ - Khách |
---|
Podillya KhmelnytskyiMetalist Kharkiv |
Metalist KharkivPodillya Khmelnytskyi |
Metalist KharkivPodillya Khmelnytskyi |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
UKR D2 | 15-10-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 6 | B | ||||||||
UKR D2 | 12-08-23 | 1 - 1 (1 - 0) | - | H | ||||||||
UKR D2 | 24-10-21 | 3 - 0 (1 - 0) | - | 1.11 | 6.70 | 14.00 | T | 0.80 | 2 | 1.02 | T | H |
Thống kê 3 Trận gần đây, 1 thắng, 1 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Metalist Kharkiv |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
UKR D2 | 07-08-24 | 2 - 1 (0 - 1) | - | B | ||||||||
UKRC | 03-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | T | ||||||||
INT CF | 03-07-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
INT CF | 29-06-24 | 3 - 1 (1 - 0) | - | T | ||||||||
UKR D2 | 25-05-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 8 - 0 | H | ||||||||
UKR D2 | 19-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 5 | H | ||||||||
UKR D2 | 11-05-24 | 1 - 2 (0 - 0) | - | B | ||||||||
UKR D2 | 03-05-24 | 0 - 3 (0 - 1) | - | T | ||||||||
UKR D2 | 26-04-24 | 2 - 1 (0 - 1) | - | T | ||||||||
UKR D2 | 21-04-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 3 - 7 | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 3 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Podillya Khmelnytskyi |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
UKR D2 | 08-08-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 8 - 3 | 1.16 | 5.30 | 9.80 | 0.80 | 1.75 | 0.90 | X | ||
UKRC | 03-08-24 | 2 - 2 (1 - 0) | - | |||||||||
UKR D2 | 25-05-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 10 - 3 | |||||||||
UKR D2 | 19-05-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
UKR D2 | 11-05-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 4 - 10 | |||||||||
UKR D2 | 03-05-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 2 - 3 | |||||||||
UKR D2 | 27-04-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 5 - 1 | |||||||||
UKR D2 | 20-04-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 9 | |||||||||
UKR D2 | 13-04-24 | 3 - 1 (2 - 1) | - | |||||||||
UKR D2 | 06-04-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 1 - 2 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 4 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 0%
Metalist Kharkiv |
Metalist Kharkiv |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
UKR D2 | 25-08-2024 | Khách | Nyva Ternopil | 8 ngày |
UKR D2 | 31-08-2024 | Chủ | FK Epitsentr Dunayivtsi | 14 ngày |
UKR D2 | 06-09-2024 | Khách | Khust City | 20 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
UKR D2 | 25-08-2024 | Chủ | FC Bukovyna chernivtsi | 8 ngày |
UKR D2 | 31-08-2024 | Khách | FC Mynai | 14 ngày |
UKR D2 | 06-09-2024 | Chủ | Prykarpattya Ivano Frankivsk | 20 ngày |