So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.80
0.25
1.02
0.81
2.5
0.99
2.04
3.40
2.98
Live
0.69
0.25
1.14
0.81
2.5
0.99
2.16
3.40
2.77
Run
4.54
0.25
0.04
4.34
3.5
0.03
1.01
12.00
20.00
BET365Sớm
0.93
0.25
0.88
1.00
2.75
0.80
2.15
3.30
2.90
Live
0.95
0.5
0.85
0.87
2.5
0.92
1.90
3.40
3.50
Run
0.67
0
1.15
3.65
3.5
0.18
1.00
26.00
151.00
Mansion88Sớm
0.73
0.25
1.01
0.76
2.5
0.98
-
-
-
Live
0.79
0.25
1.05
0.92
2.5
0.90
1.93
3.35
3.30
Run
1.23
0.25
0.65
1.07
3.5
0.75
1.15
4.53
28.00
188betSớm
0.81
0.25
1.03
0.82
2.5
1.00
2.04
3.40
2.98
Live
0.71
0.25
1.14
0.89
2.5
0.93
2.16
3.40
2.77
Run
4.76
0.25
0.05
4.54
3.5
0.04
1.01
12.00
20.00
SbobetSớm
0.82
0.25
1.02
-
-
-
-
-
-
Live
0.82
0.25
1.02
0.82
2.5
1.00
2.01
3.25
3.16
Run
1.23
0.25
0.65
4.76
3.5
0.07
1.03
6.60
300.00

Bên nào sẽ thắng?

Ironi Nir Ramat HaSharon
ChủHòaKhách
Hapoel Acre FC
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Ironi Nir Ramat HaSharonSo Sánh Sức MạnhHapoel Acre FC
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 13%So Sánh Đối Đầu37%
  • Tất cả
  • 1T 4H 5B
    5T 4H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ISR Leumit League-] Ironi Nir Ramat HaSharon
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
62221210833.3%
[ISR Leumit League-] Hapoel Acre FC
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6114310416.7%

Thành tích đối đầu

Ironi Nir Ramat HaSharon            
Chủ - Khách
Ironi Nir Ramat HaSharonHapoel Acre FC
Hapoel Acre FCIroni Nir Ramat HaSharon
Hapoel Acre FCIroni Nir Ramat HaSharon
Ironi Nir Ramat HaSharonHapoel Acre FC
Hapoel Acre FCIroni Nir Ramat HaSharon
Hapoel Acre FCIroni Nir Ramat HaSharon
Hapoel Acre FCIroni Nir Ramat HaSharon
Ironi Nir Ramat HaSharonHapoel Acre FC
Ironi Nir Ramat HaSharonHapoel Acre FC
Hapoel Acre FCIroni Nir Ramat HaSharon
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ISR D219-02-242 - 2
(0 - 1)
6 - 52.093.203.05H0.850.250.91TT
ISR D228-11-230 - 0
(0 - 0)
7 - 92.823.702.02H0.95-0.250.81BX
ISR D230-01-230 - 0
(0 - 0)
4 - 22.202.983.05H0.930.250.89TX
ISR D230-09-221 - 2
(0 - 1)
4 - 32.093.053.40B0.820.251.02BT
ISR D206-05-221 - 0
(0 - 0)
8 - 31.543.455.50B0.750.751.01BX
ISR D204-02-223 - 0
(2 - 0)
4 - 42.232.913.05B0.960.250.86BT
ISR CUP26-10-211 - 0
(0 - 0)
5 - 22.293.102.77B1.060.250.78BX
ISR D215-10-210 - 3
(0 - 1)
4 - 52.203.252.96B0.950.250.89BT
ISR D208-03-212 - 0
(1 - 0)
4 - 42.132.813.40T0.840.250.98TT
ISR D220-11-201 - 1
(1 - 0)
4 - 32.572.912.57H0.9100.91HX

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 4 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Ironi Nir Ramat HaSharon            
Chủ - Khách
Ironi Nir Ramat HaSharonHapoel Tel Aviv
Hapoel Umm Al FahmIroni Nir Ramat HaSharon
Ironi Nir Ramat HaSharonHapoel Kfar Shalem
Ironi Nir Ramat HaSharonHapoel Afula
Ironi Nir Ramat HaSharonMaccabi Herzliya
Hapoel RaananaIroni Nir Ramat HaSharon
Hapoel Kfar SabaIroni Nir Ramat HaSharon
Hapoel Kfar SabaIroni Nir Ramat HaSharon
Ironi Nir Ramat HaSharonHapoel Kiryat Shmona
Bnei Yehuda Tel AvivIroni Nir Ramat HaSharon
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ISR D205-09-241 - 2
(0 - 1)
5 - 52.123.402.83B0.910.250.85BT
ISR D202-09-240 - 3
(0 - 2)
5 - 73.403.701.80T0.96-0.50.80TH
ISR D222-08-243 - 4
(1 - 1)
4 - 82.003.303.15B1.000.50.82BT
ISR LLTTC14-08-242 - 2
(2 - 2)
8 - 21.953.553.10H0.950.50.81TT
ISR LLTTC08-08-242 - 1
(1 - 0)
2 - 32.113.702.68T0.950.250.87TH
ISR LLTTC05-08-241 - 1
(1 - 1)
5 - 93.353.651.83H0.93-0.50.83BX
ISR LLTTC01-08-241 - 1
(1 - 0)
5 - 3H
INT CF19-07-242 - 1
(0 - 0)
1 - 55.404.351.36B0.85-1.250.85BH
ISR D224-05-241 - 4
(0 - 2)
2 - 54.704.701.38B0.88-1.250.82BT
ISR D217-05-242 - 0
(0 - 0)
5 - 11.354.405.40B0.831.250.87BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 3 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 67%

Hapoel Acre FC            
Chủ - Khách
Hapoel Rishon LezionHapoel Acre FC
Hapoel Acre FCBnei Yehuda Tel Aviv
Hapoel Kfar SabaHapoel Acre FC
Hapoel AfulaHapoel Acre FC
Hapoel Acre FCHapoel Umm Al Fahm
Hapoel Acre FCHapoel Natzrat Illit
Hapoel Umm Al FahmHapoel Acre FC
Hapoel AfulaHapoel Acre FC
Hapoel Acre FCHapoel Kfar Saba
Ihud Bnei ShefaramHapoel Acre FC
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ISR D205-09-240 - 1
(0 - 0)
10 - 11.963.253.300.960.50.80X
ISR D229-08-241 - 3
(1 - 0)
2 - 9
ISR LLTTC15-08-240 - 0
(0 - 0)
3 - 22.093.302.950.860.250.96X
ISR LLTTC08-08-242 - 1
(1 - 1)
10 - 21.903.253.500.900.50.86T
ISR LLTTC05-08-240 - 2
(0 - 1)
2 - 32.143.402.800.930.250.83X
ISR LLTTC01-08-240 - 3
(0 - 0)
3 - 43.053.402.010.99-0.250.77T
INT CF18-07-241 - 0
(1 - 0)
5 - 32.313.502.490.8000.96X
ISR D224-05-241 - 1
(1 - 1)
4 - 11.503.804.600.9210.78X
ISR D217-05-240 - 1
(0 - 0)
0 - 34.303.601.560.93-0.750.77X
ISR D210-05-242 - 5
(0 - 1)
2 - 5

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 2 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 25%

Ironi Nir Ramat HaSharonSo sánh số liệuHapoel Acre FC
  • 15Tổng số ghi bàn9
  • 1.5Trung bình ghi bàn0.9
  • 19Tổng số mất bàn15
  • 1.9Trung bình mất bàn1.5
  • 20.0%TL thắng20.0%
  • 30.0%TL hòa20.0%
  • 50.0%TL thua60.0%

Thống kê kèo châu Á

Ironi Nir Ramat HaSharon
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem
310233.3%Xem266.7%00.0%Xem
Hapoel Acre FC
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
1100100.0%Xem00.0%1100.0%Xem
Ironi Nir Ramat HaSharon
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
310233.3%Xem266.7%00.0%Xem
Hapoel Acre FC
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
1100100.0%Xem00.0%1100.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Ironi Nir Ramat HaSharon
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng0102034
Chủ0101013
Khách0001021
Hapoel Acre FC
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng0100001
Chủ0000000
Khách0100001
Chi tiết về HT/FT
Ironi Nir Ramat HaSharon
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng100001001
Chủ000001001
Khách100000000
Hapoel Acre FC
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng000100000
Chủ000000000
Khách000100000
Thời gian ghi bàn thắng
Ironi Nir Ramat HaSharon
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1001110111
Chủ1000010011
Khách0001100100
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1001000010
Chủ1000000010
Khách0001000000
Hapoel Acre FC
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0010000001
Chủ0010000000
Khách0000000001
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0010000001
Chủ0010000000
Khách0000000001
3 trận sắp tới
Ironi Nir Ramat HaSharon
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISR D226-09-2024KháchMaccabi Herzliya7 ngày
ISR D206-10-2024ChủHapoel Kfar Saba17 ngày
ISR D214-10-2024KháchMaccabi Kabilio Jaffa25 ngày
Hapoel Acre FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISR D226-09-2024ChủHapoel Raanana7 ngày
ISR D206-10-2024KháchHapoel Natzrat Illit17 ngày
ISR D214-10-2024ChủHapoel Kfar Shalem25 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Ironi Nir Ramat HaSharon
Chấn thương
Án treo giò
Hapoel Acre FC
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    12 
  • Bị ghi
    10 
  • TB được điểm
    2.00 
  • TB mất điểm
    1.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    3
  • Bị ghi
    10
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    1.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Ironi Nir Ramat HaSharon VS Hapoel Acre FC ngày 19-09-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues