[Lit II Lyga-] DFK Dainava Alytus B |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 3 | 3 | 5 | 12 | 3 | 0.0% |
[Lit II Lyga-] FK Viltis Vilnius |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 9 | 7 | 33.3% |
DFK Dainava Alytus B |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Lit II Lyga | 18-08-23 | 5 - 3 (4 - 0) | 5 - 5 | T | ||||||||
Lit II Lyga | 16-04-23 | 3 - 1 (0 - 1) | 7 - 6 | B | ||||||||
Lit II Lyga | 12-06-22 | 3 - 0 (1 - 0) | 1 - 1 | B | ||||||||
Lit II Lyga | 11-09-21 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 4 | B | ||||||||
Lit II Lyga | 09-05-21 | 1 - 4 (1 - 3) | 5 - 1 | B | ||||||||
Lit II Lyga | 13-09-20 | 4 - 3 (2 - 2) | 7 - 6 | T |
Thống kê 6 Trận gần đây, 2 thắng, 0 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
DFK Dainava Alytus B |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Lit II Lyga | 01-06-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 10 - 3 | H | ||||||||
Lit II Lyga | 18-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 10 | H | ||||||||
Lit II Lyga | 12-04-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 3 - 11 | B | ||||||||
Lit II Lyga | 07-10-23 | 2 - 3 (0 - 2) | 6 - 4 | B | ||||||||
Lit II Lyga | 23-09-23 | 1 - 1 (0 - 1) | 3 - 9 | H | ||||||||
Lit II Lyga | 10-09-23 | 0 - 3 (0 - 1) | 4 - 2 | B | ||||||||
Lit II Lyga | 03-09-23 | 3 - 4 (1 - 2) | 8 - 3 | B | ||||||||
Lit II Lyga | 18-08-23 | 5 - 3 (4 - 0) | 5 - 5 | T | ||||||||
Lit II Lyga | 11-08-23 | 2 - 1 (1 - 0) | 4 - 2 | B | ||||||||
Lit II Lyga | 05-08-23 | 3 - 1 (2 - 0) | 9 - 7 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 3 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
FK Viltis Vilnius |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Lit II Lyga | 09-06-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 9 - 4 | |||||||||
Lit II Lyga | 01-06-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 7 - 2 | |||||||||
Lit II Lyga | 25-05-24 | 3 - 2 (0 - 2) | 3 - 3 | |||||||||
Lit II Lyga | 18-05-24 | 3 - 1 (2 - 1) | 5 - 2 | |||||||||
Lit II Lyga | 12-05-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 1 - 8 | |||||||||
LIT Cup | 08-05-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 2 - 8 | |||||||||
Lit II Lyga | 14-04-24 | 2 - 3 (1 - 3) | 10 - 2 | |||||||||
Lit II Lyga | 29-10-23 | 2 - 4 (0 - 1) | 6 - 6 | |||||||||
Lit II Lyga | 21-10-23 | 0 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
Lit II Lyga | 15-10-23 | 0 - 2 (0 - 2) | 6 - 2 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 2 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
DFK Dainava Alytus B |
DFK Dainava Alytus B |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 1 | 3 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|