Kèo trực tuyến
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm | 0.88 2.5 0.98 0.88 2.5 0.98 | 0.85 3.5 1 0.85 3.5 1 | 10 1.09 17 10 1.09 17 |
Live | 0.88 2.5 0.98 0.88 2.5 0.98 | 0.85 3.5 1 0.85 3.5 1 | 10 1.09 17 10 1.09 17 |
37 1:0 | 0.8 1.25 -0.95 -0.98 1.25 0.82 | 0.9 2 0.95 1 3 0.85 | 1.3 4.75 13 1.05 12 34 |
HT 1:0 | 1 1.25 0.85 0.97 1.25 0.87 | 0.97 2.75 0.87 0.95 2.75 0.9 | 1.04 15 41 1.03 15 41 |
81 2:0 | 0.65 1 -0.77 -0.98 0.25 0.82 | -0.95 2.25 0.8 -0.77 2.5 0.65 | |
82 2:0 | - - - - | - - - - | 1 26 201 1 51 451 |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
Sparta Praha3-4-34-4-1-1Dukla Prague
Xem thêm cầu thủ dự bị
Thêm
Sparta Praha Sự kiện chính Dukla Prague
2
Phút
0
86'
Pavel Moulis
Martin Douděra
86'
Jakub Zeronik
Muris Mešanovič
Veljko Birmančević
81'
Qazim Laci
79'
Lukáš Sadílek
Markus Solbakken
79'
Qazim Laci
Kaan Kairinen
72'
Mathias Ross Jensen
Asger Sørensen
72'
68'
Jakub Barac
Jakub Hora
68'
David Pech
Štěpán Šebrle
Victor Olatunji
Jan Kuchta
65'
ermal krasniqi
Lukáš Haraslín
65'
52'
Štěpán Šebrle
Kaan Kairinen
45'
Martin Vitik
38'
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 4Góc1
- 143Tấn công82
- 0Thẻ đỏ0
- 50TL kiểm soát bóng50
- 9Sút không trúng5
- 83Tấn công nguy hiểm39
- 1Thẻ vàng1
- 8Sút trúng0
- 1Penalty0
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
6 | Bàn thắng | 4 | 24 | Bàn thắng | 20 |
3 | Bàn thua | 4 | 12 | Bàn thua | 6 |
5.00 | Phạt góc | 3.33 | 6.80 | Phạt góc | 5.10 |
0 | Thẻ đỏ | 1 | 1 | Thẻ đỏ | 1 |
Sparta PrahaTỷ lệ ghi bàn thắngDukla Prague
20 trận gần nhất
Ghi bàn
- 0
- 0
- 0
- 0
- 0
- 0
- 0
- 0
- 50
- 0
- 0
- 0
- 50
- 0
- 0
- 50
- 0
- 0
- 0
- 50