[CAF South Africa Confederations Cup-] Lesotho |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 6 | 7 | 33.3% |
[CAF South Africa Confederations Cup-] Seychelles |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 0 | 6 | 2 | 24 | 0 | 0.0% |
Lesotho |
Chủ - Khách |
---|
LesothoSeychelles |
SeychellesLesotho |
LesothoSeychelles |
SeychellesLesotho |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CAF NC | 27-03-22 | 3 - 1 (2 - 1) | - | T | ||||||||
CAF NC | 23-03-22 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
CAF NC | 29-03-16 | 2 - 1 (1 - 1) | - | 1.91 | 3.15 | 3.60 | T | 0.91 | 0.5 | 0.91 | T | T |
CAF NC | 26-03-16 | 2 - 0 (1 - 0) | - | 2.50 | 2.90 | 2.65 | B | 0.85 | 0 | 0.97 | B | H |
Thống kê 4 Trận gần đây, 2 thắng, 1 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Lesotho |
Chủ - Khách |
---|
LesothoRwanda |
ZimbabweLesotho |
EthiopiaLesotho |
EthiopiaLesotho |
South AfricaLesotho |
MozambiqueLesotho |
LesothoBenin |
NigeriaLesotho |
Ivory CoastLesotho |
LesothoZambia |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
WCPAF | 11-06-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 1 | 3.05 | 2.93 | 2.08 | B | 0.86 | -0.25 | 0.84 | B | X |
WCPAF | 07-06-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 9 - 1 | 1.80 | 3.05 | 4.25 | T | 0.80 | 0.5 | 0.96 | T | T |
INT FRL | 24-03-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 4 - 4 | 2.40 | 3.00 | 2.71 | B | 0.79 | 0 | 1.03 | B | T |
INT FRL | 21-03-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 8 - 2 | 2.23 | 2.96 | 3.00 | T | 0.96 | 0.25 | 0.86 | T | T |
INT FRL | 10-01-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
INT FRL | 06-01-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | B | ||||||||
WCPAF | 21-11-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 2 | 3.60 | 3.10 | 1.93 | H | 0.83 | -0.5 | 0.93 | B | X |
WCPAF | 16-11-23 | 1 - 1 (0 - 0) | 13 - 2 | 1.15 | 6.50 | 13.50 | H | 0.90 | 2 | 0.86 | T | X |
CAF NC | 09-09-23 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 2 | 1.13 | 6.70 | 15.50 | B | 0.91 | 2 | 0.97 | T | X |
SACC | 16-07-23 | 0 - 1 (0 - 0) | 1 - 5 | 3.85 | 3.20 | 1.82 | B | 0.94 | -0.5 | 0.82 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 3 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 38%
Seychelles |
Chủ - Khách |
---|
SeychellesBurundi |
GambiaSeychelles |
SeychellesKenya |
Ivory CoastSeychelles |
MauritiusSeychelles |
MadagascarSeychelles |
SeychellesZambia |
MalawiSeychelles |
SeychellesComoros |
BangladeshSeychelles |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
WCPAF | 11-06-24 | 1 - 3 (0 - 1) | 3 - 8 | 16.00 | 10.00 | 1.01 | 0.83 | -3.5 | 0.77 | H | ||
WCPAF | 08-06-24 | 5 - 1 (1 - 1) | 9 - 2 | 1.02 | 11.00 | 20.00 | 0.86 | 3 | 0.96 | T | ||
WCPAF | 20-11-23 | 0 - 5 (0 - 3) | 2 - 8 | 12.50 | 6.90 | 1.12 | 1.07 | -2 | 0.75 | T | ||
WCPAF | 17-11-23 | 9 - 0 (4 - 0) | 14 - 1 | 1.02 | 11.50 | 19.50 | 0.87 | 3.25 | 0.89 | T | ||
IND OG | 28-08-23 | 1 - 0 (1 - 0) | - | |||||||||
IND OG | 24-08-23 | 1 - 0 (1 - 0) | - | |||||||||
SACC | 11-07-23 | 2 - 4 (0 - 1) | 0 - 8 | 12.00 | 6.30 | 1.14 | 0.90 | -2 | 0.86 | T | ||
SACC | 09-07-23 | 2 - 0 (0 - 0) | 3 - 2 | 1.51 | 3.60 | 5.60 | 1.01 | 1 | 0.81 | X | ||
SACC | 06-07-23 | 0 - 3 (0 - 2) | 1 - 3 | 4.40 | 3.25 | 1.71 | 1.12 | -0.5 | 0.71 | T | ||
INT FRL | 28-03-23 | 0 - 1 (0 - 0) | - | 1.99 | 2.95 | 3.60 | 0.99 | 0.5 | 0.83 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 0 hòa, 9 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 71%
Lesotho |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | T% | Chi tiết | T | T% | X | Xỉu% | Chi tiết |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Seychelles |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | T% | Chi tiết | T | T% | X | Xỉu% | Chi tiết |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Lesotho |
HT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | T% | Chi tiết | T | T% | X | Xỉu% | Chi tiết |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Seychelles |
HT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | T% | Chi tiết | T | T% | X | Xỉu% | Chi tiết |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
SACC | 01-07-2024 | Khách | Namibia | 3 ngày |
SACC | 03-07-2024 | Chủ | Angola | 5 ngày |
WCPAF | 17-03-2025 | Khách | South Africa | 262 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
SACC | 01-07-2024 | Khách | Angola | 3 ngày |
SACC | 03-07-2024 | Khách | Namibia | 5 ngày |
WCPAF | 17-03-2025 | Khách | Gabon | 262 ngày |