So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
1.01
0.5
0.81
0.97
2.5
0.83
2.01
3.30
3.15
Live
1.01
0.5
0.87
0.96
2.5
0.90
2.04
3.40
3.20
Run
5.88
0.25
0.05
5.88
4.5
0.03
19.50
8.50
1.07
BET365Sớm
-
-
-
1.00
2.5
0.85
-
-
-
Live
1.05
0.5
0.80
0.98
2.5
0.88
2.05
3.30
3.70
Run
0.55
0
1.50
4.60
4.5
0.15
451.00
51.00
1.00
Mansion88Sớm
1.05
0.5
0.81
0.99
2.5
0.85
2.05
3.25
3.10
Live
1.09
0.5
0.81
0.99
2.5
0.89
2.01
3.35
3.30
Run
0.60
0
1.42
4.16
3.5
0.15
48.00
7.70
1.05
188betSớm
1.02
0.5
0.82
0.98
2.5
0.84
2.01
3.30
3.15
Live
0.98
0.5
0.92
1.04
2.5
0.84
1.97
3.35
3.40
Run
0.59
0
1.44
6.25
4.5
0.04
19.50
8.50
1.07
SbobetSớm
1.06
0.5
0.82
1.01
2.5
0.85
2.06
3.09
3.20
Live
1.08
0.5
0.82
1.03
2.5
0.85
2.08
3.17
3.26
Run
0.60
0
1.42
1.04
3.5
0.84
3.24
3.17
2.09

Bên nào sẽ thắng?

Teplice
ChủHòaKhách
MFK Karvina
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
TepliceSo Sánh Sức MạnhMFK Karvina
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 28%So Sánh Đối Đầu22%
  • Tất cả
  • 3T 5H 2B
    2T 5H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[CZE First League-15] Teplice
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
610561331516.7%
31024831433.3%
3003250150.0%
6303109950.0%
[CZE First League-13] MFK Karvina
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
520361161340.0%
2002250150.0%
3201466466.7%
6213813733.3%

Thành tích đối đầu

Teplice            
Chủ - Khách
TepliceMFK Karvina
MFK KarvinaTeplice
MFK KarvinaTeplice
TepliceMFK Karvina
MFK KarvinaTeplice
MFK KarvinaTeplice
TepliceMFK Karvina
TepliceMFK Karvina
MFK KarvinaTeplice
TepliceMFK Karvina
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
CZE D124-02-242 - 2
(0 - 1)
5 - 01.763.554.00H0.990.750.83TT
CZE D116-09-230 - 1
(0 - 0)
7 - 12.083.352.92T0.850.250.97TX
CZE D110-05-222 - 2
(1 - 1)
4 - 62.633.302.41H0.9900.83HT
CZE D120-02-221 - 0
(1 - 0)
3 - 21.843.453.75T0.840.50.98TX
CZE D119-09-211 - 1
(0 - 0)
3 - 21.823.603.65H0.820.51.00TX
CZE D123-05-212 - 0
(1 - 0)
8 - 102.253.202.92B1.000.250.82BX
CZE D130-01-212 - 2
(2 - 0)
5 - 12.453.252.61H0.8801.00HT
CZE D120-06-204 - 1
(2 - 0)
5 - 62.223.202.98T0.970.250.85TT
CZE D123-02-203 - 0
(3 - 0)
7 - 82.233.202.79B1.020.250.80BT
CZE D101-09-190 - 0
(0 - 0)
7 - 31.893.353.65H0.890.50.99TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 5 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Teplice            
Chủ - Khách
TepliceSlovan Liberec
Sigma OlomoucTeplice
TepliceSparta Praha
Hradec KraloveTeplice
Lech PoznanTeplice
Warta PoznanTeplice
FK Graffin VlasimTeplice
TepliceViktoria Zizkov
Hradec KraloveTeplice
TepliceHradec Kralove
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
CZE D110-08-242 - 1
(1 - 0)
5 - 42.373.302.52T0.8500.97TT
CZE D103-08-242 - 1
(1 - 1)
6 - 92.063.253.05B0.820.251.00BT
CZE D127-07-241 - 4
(0 - 0)
5 - 45.604.301.41B0.83-1.250.99BT
CZE D121-07-241 - 0
(0 - 0)
7 - 42.083.253.00B0.840.250.98BX
INT CF13-07-240 - 2
(0 - 0)
4 - 11.543.854.15T0.730.750.97TX
INT CF10-07-241 - 4
(1 - 2)
3 - 22.623.402.11T0.78-0.250.92TT
INT CF29-06-240 - 2
(0 - 2)
3 - 93.954.351.50T0.86-10.84TX
INT CF22-06-241 - 0
(1 - 0)
7 - 51.364.505.10T0.831.250.87TX
CZE D125-05-242 - 0
(0 - 0)
5 - 101.973.303.25B0.970.50.85BX
CZE D119-05-240 - 1
(0 - 0)
8 - 2B

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 0 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 44%

MFK Karvina            
Chủ - Khách
FC Viktoria PlzenMFK Karvina
PardubiceMFK Karvina
MFK KarvinaSlovan Liberec
MFK KarvinaMFK Skalica
Podbeskidzie Bielsko-BialaMFK Karvina
Piast GliwiceMFK Karvina
MFK KarvinaGKS Tychy
LKS NiecieczaMFK Karvina
MFK KarvinaVyskov
VyskovMFK Karvina
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
CZE D111-08-245 - 0
(2 - 0)
7 - 41.314.806.600.991.50.83T
CZE D127-07-240 - 1
(0 - 1)
4 - 32.143.352.800.960.250.86X
CZE D121-07-241 - 3
(1 - 2)
8 - 62.363.352.500.8500.97T
INT CF13-07-242 - 0
(2 - 0)
9 - 51.823.653.050.820.50.88X
INT CF10-07-243 - 3
(1 - 3)
3 - 55.304.251.370.80-1.250.90T
INT CF04-07-242 - 1
(1 - 1)
3 - 01.643.553.900.840.750.86T
INT CF29-06-241 - 0
(1 - 0)
9 - 12.143.402.570.950.250.75X
INT CF26-06-240 - 3
(0 - 1)
3 - 42.783.451.990.93-0.250.77H
CZE D102-06-241 - 0
(0 - 0)
7 - 21.523.954.800.9410.82X
CZE D130-05-240 - 1
(0 - 1)
4 - 52.883.502.060.98-0.250.84X

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 1 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 44%

TepliceSo sánh số liệuMFK Karvina
  • 13Tổng số ghi bàn14
  • 1.3Trung bình ghi bàn1.4
  • 12Tổng số mất bàn13
  • 1.2Trung bình mất bàn1.3
  • 50.0%TL thắng60.0%
  • 0.0%TL hòa10.0%
  • 50.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Teplice
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
410325.0%Xem375.0%125.0%Xem
MFK Karvina
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
310233.3%Xem266.7%133.3%Xem
Teplice
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
4XemXem4XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
4400100.0%Xem125.0%250.0%Xem
MFK Karvina
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem
310233.3%Xem266.7%00.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Teplice
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng1210022
Chủ0110012
Khách1100010
MFK Karvina
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng1200020
Chủ0100010
Khách1100010
Chi tiết về HT/FT
Teplice
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng100003000
Chủ100001000
Khách000002000
MFK Karvina
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng100000002
Chủ000000001
Khách100000001
Thời gian ghi bàn thắng
Teplice
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0200001001
Chủ0100001001
Khách0100000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0200001000
Chủ0100001000
Khách0100000000
MFK Karvina
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1100000000
Chủ1000000000
Khách0100000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1100000000
Chủ1000000000
Khách0100000000
3 trận sắp tới
Teplice
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CZE D131-08-2024ChủMlada Boleslav7 ngày
CZE D114-09-2024KháchFC Viktoria Plzen21 ngày
CZE D121-09-2024ChủBanik Ostrava28 ngày
MFK Karvina
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CZE D131-08-2024ChủDukla Prague7 ngày
CZE D114-09-2024KháchSparta Praha21 ngày
CZE D121-09-2024ChủBaumit Jablonec28 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Teplice
Chấn thương
Án treo giò
MFK Karvina
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [1] 16.7%Thắng40.0% [2]
  • [0] 0.0%Hòa0.0% [2]
  • [5] 83.3%Bại60.0% [3]
  • Chủ/Khách
  • [1] 16.7%Thắng40.0% [2]
  • [0] 0.0%Hòa0.0% [0]
  • [2] 33.3%Bại20.0% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
    13 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    2.17 
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    1.33 
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    10 
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    1.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    6
  • Bị ghi
    11
  • TB được điểm
    1.20
  • TB mất điểm
    2.20
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    2
  • Bị ghi
    5
  • TB được điểm
    0.40
  • TB mất điểm
    1.00
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    8
  • Bị ghi
    13
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    2.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Teplice VS MFK Karvina ngày 24-08-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues