Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[SCO Highland League-8] Forres Mechanics |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | 3 | 1 | 3 | 15 | 18 | 10 | 8 | 42.9% |
3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 9 | 3 | 13 | 33.3% |
4 | 2 | 1 | 1 | 11 | 9 | 7 | 5 | 50.0% |
6 | 2 | 2 | 2 | 14 | 12 | 8 | 33.3% |
[SCO Highland League-11] Fraserburgh |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 2 | 3 | 1 | 5 | 4 | 9 | 11 | 33.3% |
3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 1 | 5 | 8 | 33.3% |
3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 | 4 | 14 | 33.3% |
6 | 3 | 2 | 1 | 13 | 5 | 11 | 50.0% |
Forres Mechanics |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SCO HL | 20-03-24 | 1 - 2 (0 - 0) | - | B | ||||||||
SCO HL | 03-02-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 3 - 4 | B | ||||||||
SCO HL | 15-04-23 | 3 - 0 (2 - 0) | 7 - 8 | B | ||||||||
SCO HL | 05-11-22 | 1 - 1 (0 - 1) | - | H | ||||||||
SCO HL | 16-04-22 | 5 - 0 (1 - 0) | 12 - 2 | B | ||||||||
SCO HL | 20-11-21 | 0 - 7 (0 - 3) | 2 - 5 | B | ||||||||
SCO HL | 07-09-19 | 3 - 3 (2 - 1) | 3 - 1 | H | ||||||||
SCO HL | 26-01-19 | 3 - 4 (2 - 1) | - | T | ||||||||
SCO HL | 08-09-18 | 1 - 2 (0 - 1) | - | B | ||||||||
SCO HL | 27-01-18 | 6 - 1 (2 - 1) | - | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 2 hòa, 7 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Forres Mechanics |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SCO HL | 07-09-24 | 4 - 1 (2 - 0) | - | B | ||||||||
SRC | 04-09-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 7 - 5 | 1.47 | 4.30 | 4.15 | H | 0.80 | 1 | 0.90 | T | X |
SCO HL | 31-08-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 2 - 3 | H | ||||||||
SCO HL | 28-08-24 | 4 - 0 (2 - 0) | - | B | ||||||||
SCO HL | 24-08-24 | 3 - 2 (2 - 0) | - | T | ||||||||
SRC | 21-08-24 | 8 - 0 (4 - 0) | 11 - 4 | 2.17 | 3.80 | 2.52 | T | 0.98 | 0.25 | 0.78 | T | T |
SCO HL | 17-08-24 | 2 - 3 (2 - 1) | - | T | ||||||||
SCO HL | 10-08-24 | 1 - 6 (0 - 6) | 7 - 9 | T | ||||||||
SCO HL | 07-08-24 | 1 - 4 (1 - 1) | 0 - 9 | 8.90 | 6.20 | 1.18 | B | 0.92 | -2 | 0.90 | B | T |
SCO HL | 03-08-24 | 2 - 2 (2 - 0) | - | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 3 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 67%
Fraserburgh |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SCO HL | 07-09-24 | 2 - 3 (1 - 2) | - | |||||||||
SCO HL | 04-09-24 | 0 - 7 (0 - 2) | - | |||||||||
SCO HL | 31-08-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
SCO HL | 24-08-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | |||||||||
SCO HL | 17-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 6 | |||||||||
SCO BC | 13-08-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 5 - 4 | |||||||||
SCO HL | 10-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
SCO HL | 07-08-24 | 1 - 3 (1 - 2) | - | |||||||||
SCO HL | 03-08-24 | 1 - 1 (1 - 0) | - | |||||||||
SCO BC | 30-07-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 6 - 4 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 5 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Forres Mechanics |
Forres Mechanics |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 2 | 2 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 2 | 1 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 2 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 2 | 1 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
SCO HL | 18-09-2024 | Khách | Huntly | 4 ngày |
SCO HL | 21-09-2024 | Chủ | Wick Academy | 7 ngày |
SCO HL | 05-10-2024 | Chủ | Deveronvale | 21 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
SCO BC | 17-09-2024 | Khách | Glasgow Rangers U21 | 3 ngày |
SCO HL | 18-09-2024 | Chủ | Formartine United | 4 ngày |
SCO HL | 21-09-2024 | Khách | Lossiemouth | 7 ngày |