So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.89
-0.5
0.93
0.83
2.5
0.97
3.35
3.55
1.93
Live
0.93
-0.5
0.95
0.93
2.25
0.93
3.55
3.25
1.95
Run
1.81
0
0.43
3.03
2.5
0.19
4.90
3.05
1.76
BET365Sớm
0.93
-0.5
0.93
0.85
2.5
1.00
3.75
3.75
1.91
Live
0.93
-0.5
0.93
0.90
2.25
0.95
4.00
3.50
1.91
Run
1.45
0
0.57
3.25
2.5
0.22
401.00
51.00
1.00
Mansion88Sớm
0.93
-0.5
0.93
0.87
2.5
0.97
3.60
3.50
1.93
Live
1.06
-0.5
0.86
0.95
2.25
0.95
3.95
3.40
1.88
Run
1.96
0
0.42
3.22
2.5
0.22
150.00
9.70
1.01
188betSớm
0.90
-0.5
0.94
0.84
2.5
0.98
3.35
3.55
1.93
Live
0.96
-0.5
0.94
0.94
2.25
0.94
3.55
3.30
1.93
Run
1.78
0
0.46
0.93
2.5
0.95
23.00
14.00
1.01
SbobetSớm
0.82
-0.5
1.08
0.93
2.5
0.95
3.22
3.21
2.08
Live
1.00
-0.5
0.92
0.91
2.25
0.99
3.90
3.29
1.92
Run
0.47
-0.25
1.81
3.33
2.5
0.22
4.70
3.14
1.82

Bên nào sẽ thắng?

Stal Mielec
ChủHòaKhách
Lech Poznan
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Stal MielecSo Sánh Sức MạnhLech Poznan
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 22%So Sánh Đối Đầu28%
  • Tất cả
  • 2T 4H 3B
    3T 4H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[Ekstraklasa-14] Stal Mielec
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
51133541420.0%
31113241033.3%
2002030180.0%
621385733.3%
[Ekstraklasa-5] Lech Poznan
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
53117310560.0%
22005164100.0%
3111224533.3%
6312751050.0%

Thành tích đối đầu

Stal Mielec            
Chủ - Khách
Stal MielecLech Poznan
Lech PoznanStal Mielec
Stal MielecLech Poznan
Lech PoznanStal Mielec
Lech PoznanStal Mielec
Stal MielecLech Poznan
Lech PoznanStal Mielec
Stal MielecLech Poznan
Stal MielecLech Poznan
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
POL PR01-04-240 - 0
(0 - 0)
8 - 83.853.351.84H0.98-0.50.84BX
POL PR23-09-232 - 1
(2 - 1)
4 - 51.344.907.60B1.051.50.83TT
POL PR27-01-230 - 0
(0 - 0)
5 - 73.053.702.09H1.02-0.250.86BX
POL PR16-07-220 - 2
(0 - 1)
8 - 21.295.109.00T0.951.50.93TX
POL PR24-04-223 - 1
(2 - 1)
10 - 71.206.1012.50B0.871.751.01BT
POL PR29-10-210 - 0
(0 - 0)
0 - 115.203.851.58H0.80-11.08BX
POL PR01-05-211 - 2
(0 - 0)
3 - 21.554.055.30T1.0010.88TT
POL PR13-12-201 - 1
(1 - 0)
9 - 94.854.351.50H0.98-10.90BX
POL Cup27-05-201 - 3
(1 - 2)
4 - 32.813.302.17B0.88-0.250.94BT

Thống kê 9 Trận gần đây, 2 thắng, 4 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:22% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 44%

Thành tích gần đây

Stal Mielec            
Chủ - Khách
Stal MielecPiast Gliwice
Pogon SzczecinStal Mielec
Jagiellonia BialystokStal Mielec
Stal MielecGKS Katowice
Stal MielecWidzew lodz
Stal MielecStal Rzeszow
LKS LodzStal Mielec
Stal MielecSandecja Nowy Sacz
Stal MielecResovia Rzeszow
LKS LodzStal Mielec
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
POL PR19-08-242 - 0
(0 - 0)
1 - 53.453.202.02T0.80-0.51.02TX
POL PR10-08-241 - 0
(0 - 0)
5 - 31.315.007.30B0.921.50.90TX
POL PR03-08-242 - 0
(1 - 0)
5 - 21.454.405.40B1.031.250.79BX
POL PR27-07-240 - 1
(0 - 1)
4 - 22.133.452.92B0.910.250.91BX
POL PR22-07-241 - 1
(1 - 0)
1 - 12.583.352.30H1.0200.80HX
INT CF12-07-245 - 0
(2 - 0)
- 1.853.603.00T0.850.50.85TT
INT CF06-07-243 - 1
(0 - 1)
7 - 42.613.602.04B0.85-0.250.85BT
INT CF29-06-240 - 1
(0 - 1)
6 - 5B
INT CF26-06-242 - 2
(1 - 1)
3 - 11.255.106.30H0.761.50.94TT
POL PR25-05-243 - 2
(3 - 0)
3 - 52.573.502.34B1.0000.82BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 2 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 44%

Lech Poznan            
Chủ - Khách
Zaglebie LubinLech Poznan
Rakow CzestochowaLech Poznan
Lech PoznanLechia Gdansk
Widzew lodzLech Poznan
Lech PoznanGornik Zabrze
Lech PoznanTeplice
Lech PoznanDundee
Lech PoznanBanik Ostrava
Lech PoznanPiast Gliwice
Lech PoznanKorona Kielce
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
POL PR17-08-240 - 1
(0 - 1)
3 - 32.833.452.180.85-0.250.97X
POL PR09-08-240 - 0
(0 - 0)
0 - 21.953.403.400.950.50.87X
POL PR03-08-243 - 1
(3 - 0)
9 - 31.593.904.600.800.751.02T
POL PR27-07-242 - 1
(2 - 1)
3 - 43.203.501.990.83-0.50.99T
POL PR21-07-242 - 0
(1 - 0)
4 - 21.823.503.750.820.51.00X
INT CF13-07-240 - 2
(0 - 0)
4 - 11.543.854.150.730.750.97X
INT CF06-07-241 - 1
(1 - 0)
6 - 31.843.653.300.840.50.98X
INT CF03-07-242 - 0
(0 - 0)
6 - 42.063.452.660.870.250.83X
INT CF29-06-240 - 1
(0 - 0)
6 - 52.173.352.550.960.250.74X
POL PR25-05-241 - 2
(1 - 0)
5 - 131.803.703.650.800.51.02T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 2 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:46% Tỷ lệ tài: 30%

Stal MielecSo sánh số liệuLech Poznan
  • 13Tổng số ghi bàn11
  • 1.3Trung bình ghi bàn1.1
  • 14Tổng số mất bàn9
  • 1.4Trung bình mất bàn0.9
  • 20.0%TL thắng40.0%
  • 20.0%TL hòa20.0%
  • 60.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Stal Mielec
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem0XemXem0%XemXem5XemXem100%XemXem
3XemXem1XemXem1XemXem1XemXem33.3%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem100%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
521240.0%Xem00.0%5100.0%Xem
Lech Poznan
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
5XemXem4XemXem0XemXem1XemXem80%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
540180.0%Xem240.0%360.0%Xem
Stal Mielec
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem60%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem33.3%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
530260.0%Xem00.0%360.0%Xem
Lech Poznan
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
5XemXem4XemXem0XemXem1XemXem80%XemXem2XemXem40%XemXem1XemXem20%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem
540180.0%Xem240.0%120.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Stal Mielec
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng3110012
Chủ1110012
Khách2000000
Lech Poznan
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng1211061
Chủ0011041
Khách1200020
Chi tiết về HT/FT
Stal Mielec
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng010101002
Chủ010100001
Khách000001001
Lech Poznan
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng300010001
Chủ200000000
Khách100010001
Thời gian ghi bàn thắng
Stal Mielec
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0000100011
Chủ0000100011
Khách0000000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0000100010
Chủ0000100010
Khách0000000000
Lech Poznan
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1103100001
Chủ1003000001
Khách0100100000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1101100000
Chủ1001000000
Khách0100100000
3 trận sắp tới
Stal Mielec
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
POL PR15-09-2024KháchSlask Wroclaw14 ngày
POL PR22-09-2024ChủMotor Lublin21 ngày
POL PR29-09-2024KháchCracovia Krakow28 ngày
Lech Poznan
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
POL PR15-09-2024ChủJagiellonia Bialystok14 ngày
POL PR22-09-2024ChủSlask Wroclaw21 ngày
POL PR29-09-2024KháchKorona Kielce28 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Stal Mielec
Chấn thương
Án treo giò
Lech Poznan
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [1] 20.0%Thắng60.0% [3]
  • [1] 20.0%Hòa20.0% [3]
  • [3] 60.0%Bại20.0% [1]
  • Chủ/Khách
  • [1] 20.0%Thắng20.0% [1]
  • [1] 20.0%Hòa20.0% [1]
  • [1] 20.0%Bại20.0% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    0.60 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    0.60 
  • TB mất điểm
    0.40 
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    0.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    7
  • Bị ghi
    3
  • TB được điểm
    1.40
  • TB mất điểm
    0.60
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    5
  • Bị ghi
    1
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    0.20
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    7
  • Bị ghi
    5
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Stal Mielec VS Lech Poznan ngày 31-08-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues