[NOR 3.Divisjon-] Madla IL |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 0 | 3 | 15 | 14 | 9 | 50.0% |
[NOR 3.Divisjon-] Mandalskameratene |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 17 | 4 | 16.7% |
Madla IL |
Chủ - Khách |
---|
MandalskamerateneMadla IL |
Madla ILMandalskameratene |
MandalskamerateneMadla IL |
Madla ILMandalskameratene |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NOR D4 | 04-09-21 | 4 - 0 (1 - 0) | 9 - 3 | B | ||||||||
NOR D4 | 05-10-19 | 0 - 4 (0 - 2) | 3 - 7 | B | ||||||||
NOR D4 | 04-05-19 | 1 - 1 (0 - 1) | - | H | ||||||||
NOR D4 | 02-07-16 | 2 - 0 (2 - 0) | 4 - 2 | T |
Thống kê 4 Trận gần đây, 1 thắng, 1 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:25% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Madla IL |
Chủ - Khách |
---|
Madla ILSandefjord B |
SolaMadla IL |
Madla ILBrodd |
Odd Grenland 2Madla IL |
Madla ILVidar |
Sandnes BMadla IL |
Madla ILStaal Jorpeland |
Start Kristiansand BMadla IL |
Madla ILPors Grenland |
VindbjartMadla IL |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NOR D4 | 17-06-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 7 - 0 | 2.42 | 4.10 | 2.04 | T | 0.80 | -0.25 | 0.90 | T | H |
NOR D4 | 06-06-24 | 1 - 3 (1 - 1) | 5 - 5 | 1.47 | 4.45 | 4.10 | T | 0.78 | 1 | 0.92 | T | T |
NOR D4 | 30-05-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 5 - 5 | B | ||||||||
NOR D4 | 25-05-24 | 3 - 6 (1 - 3) | - | T | ||||||||
NOR D4 | 15-05-24 | 1 - 5 (0 - 2) | 1 - 7 | 5.50 | 5.00 | 1.30 | B | 0.87 | -1.5 | 0.83 | B | T |
NOR D4 | 12-05-24 | 2 - 1 (2 - 1) | 4 - 6 | B | ||||||||
NOR D4 | 02-05-24 | 2 - 5 (1 - 3) | 3 - 3 | 2.23 | 3.85 | 2.26 | B | 0.84 | 0 | 0.86 | B | T |
NOR D4 | 28-04-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 0 - 8 | B | ||||||||
NOR D4 | 20-04-24 | 2 - 6 (1 - 2) | - | B | ||||||||
NOR D4 | 13-04-24 | 3 - 2 (1 - 2) | 3 - 2 | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 0 hòa, 7 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Mandalskameratene |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NOR D4 | 15-06-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 5 - 8 | |||||||||
NOR D4 | 08-06-24 | 3 - 2 (1 - 2) | 6 - 1 | |||||||||
NOR D4 | 03-06-24 | 2 - 2 (2 - 0) | 8 - 7 | |||||||||
NOR D4 | 25-05-24 | 4 - 0 (1 - 0) | 2 - 5 | |||||||||
NOR D4 | 20-05-24 | 1 - 2 (1 - 1) | - | |||||||||
NOR D4 | 11-05-24 | 5 - 0 (3 - 0) | - | |||||||||
NOR D4 | 04-05-24 | 2 - 4 (1 - 3) | 1 - 8 | |||||||||
NOR D4 | 27-04-24 | 4 - 3 (1 - 0) | - | |||||||||
NORC | 24-04-24 | 0 - 7 (0 - 2) | 3 - 9 | 8.80 | 5.70 | 1.16 | 0.78 | -2 | 0.92 | T | ||
NOR D4 | 20-04-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 2 hòa, 7 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Madla IL |
Madla IL |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | 6 |
Chủ | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 3 | 4 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 1 | 1 | 5 | 3 | 0 | 0 | 4 | 2 | 3 |
Chủ | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 |
Khách | 2 | 0 | 0 | 4 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 1 | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 2 | 1 | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
NOR D4 | 06-07-2024 | Khách | Brodd | 7 ngày |
NOR D4 | 10-07-2024 | Chủ | Sandnes B | 11 ngày |
NOR D4 | 10-08-2024 | Khách | Mandalskameratene | 42 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
NOR D4 | 07-07-2024 | Chủ | Start Kristiansand B | 8 ngày |
NOR D4 | 14-07-2024 | Khách | Vidar | 15 ngày |
NOR D4 | 10-08-2024 | Chủ | Madla IL | 42 ngày |