So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.97
0.25
0.85
1.01
2.5
0.79
2.16
3.30
2.82
Live
0.99
0.25
0.83
1.02
2.5
0.78
2.26
3.25
2.71
Run
5.26
0.25
0.01
4.76
2.5
0.01
14.50
1.01
16.00
BET365Sớm
0.95
0.25
0.85
1.00
2.5
0.80
2.25
3.30
3.20
Live
1.05
0.25
0.75
1.00
2.5
0.80
2.30
3.25
3.10
Run
1.05
0
0.75
8.00
2.5
0.07
15.00
1.03
17.00
Mansion88Sớm
0.91
0.25
0.85
0.96
2.5
0.80
2.11
3.20
2.99
Live
1.11
0.25
0.74
0.97
2.5
0.85
2.13
3.25
2.92
Run
0.66
0
1.22
4.00
2.5
0.13
7.70
1.12
10.00
188betSớm
0.98
0.25
0.86
1.02
2.5
0.80
2.16
3.30
2.82
Live
1.11
0.25
0.74
1.06
2.5
0.76
2.26
3.25
2.71
Run
4.76
0.25
0.05
4.54
2.5
0.04
14.50
1.02
16.00
SbobetSớm
1.02
0.25
0.80
1.00
2.5
0.80
2.23
3.03
2.75
Live
1.00
0.25
0.84
1.02
2.5
0.80
2.22
3.09
2.87
Run
0.67
0
1.20
4.34
2.5
0.05
5.50
1.25
7.10

Bên nào sẽ thắng?

MFK Ruzomberok
ChủHòaKhách
Dukla Banska Bystrica
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
MFK RuzomberokSo Sánh Sức MạnhDukla Banska Bystrica
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 28%So Sánh Đối Đầu22%
  • Tất cả
  • 4T 3H 3B
    3T 3H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SVK Nike liga-] MFK Ruzomberok
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
61321111616.7%
[SVK Nike liga-] Dukla Banska Bystrica
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
601551310.0%

Thành tích đối đầu

MFK Ruzomberok            
Chủ - Khách
MFK RuzomberokDukla Banska Bystrica
Dukla Banska BystricaMFK Ruzomberok
MFK RuzomberokDukla Banska Bystrica
Dukla Banska BystricaMFK Ruzomberok
MFK RuzomberokDukla Banska Bystrica
MFK RuzomberokDukla Banska Bystrica
Dukla Banska BystricaMFK Ruzomberok
MFK RuzomberokDukla Banska Bystrica
Dukla Banska BystricaMFK Ruzomberok
MFK RuzomberokDukla Banska Bystrica
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
SVK D110-12-232 - 1
(0 - 1)
1 - 112.313.252.64T0.7801.04TT
SVK D101-09-231 - 1
(1 - 0)
3 - 41.903.453.30H0.900.50.92TX
SVK D122-10-221 - 1
(0 - 0)
2 - 61.723.503.95H0.940.750.88TX
SVK D106-08-222 - 3
(2 - 0)
6 - 53.353.401.90T0.92-0.50.90TT
INT CF15-01-222 - 0
(1 - 0)
6 - 11.473.954.65T0.8510.85TX
INT CF19-01-212 - 4
(2 - 1)
7 - 6B
SVK D130-05-151 - 2
(0 - 1)
5 - 32.853.252.15T0.85-0.250.91TT
SVK D114-03-151 - 1
(1 - 1)
10 - 61.503.805.20H0.9610.80TX
SVK D120-09-143 - 1
(1 - 0)
6 - 72.253.202.75B0.940.250.88BT
SVK D105-04-140 - 1
(0 - 1)
8 - 51.803.403.70B0.800.51.02BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 3 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 44%

Thành tích gần đây

MFK Ruzomberok            
Chủ - Khách
Tobol KostanaiMFK Ruzomberok
MFK RuzomberokTobol Kostanai
MFK RuzomberokTescoma Zlin
Tatran LMMFK Ruzomberok
MFK RuzomberokRapid Bucuresti
MFK RuzomberokDomzale
MFK RuzomberokEgnatia
MFK RuzomberokHumenne
Slovan BratislavaMFK Ruzomberok
MFK RuzomberokMSK Zilina
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
UEFA EL18-07-241 - 0
(1 - 0)
5 - 41.633.704.20B0.810.751.01BX
UEFA EL11-07-245 - 2
(3 - 2)
5 - 102.403.152.59T0.8400.98TT
INT CF03-07-242 - 2
(1 - 1)
4 - 41.823.453.20H0.820.50.88TT
INT CF29-06-243 - 1
(3 - 0)
5 - 74.954.301.40B0.79-1.250.91BT
INT CF25-06-241 - 1
(0 - 1)
2 - 4H
INT CF22-06-242 - 2
(1 - 0)
6 - 32.143.502.51H0.960.250.74TT
INT CF19-06-242 - 2
(2 - 0)
- H
INT CF14-06-244 - 0
(3 - 0)
2 - 1T
SVK D118-05-245 - 1
(3 - 1)
4 - 21.274.907.60B0.881.50.88BT
SVK D111-05-241 - 1
(1 - 0)
7 - 33.403.501.85H0.91-0.50.85BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 5 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 71%

Dukla Banska Bystrica            
Chủ - Khách
Dukla Banska BystricaTatran LM
Banik OstravaDukla Banska Bystrica
Dukla Banska BystricaZlate Moravce
Dukla PragueDukla Banska Bystrica
FC Viktoria PlzenDukla Banska Bystrica
FK PohronieDukla Banska Bystrica
Dukla Banska BystricaMFK Skalica
TrencinDukla Banska Bystrica
Dukla Banska BystricaFK Kosice
MichalovceDukla Banska Bystrica
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
INT CF20-07-240 - 3
(0 - 3)
4 - 1
INT CF13-07-243 - 1
(2 - 1)
5 - 01.533.954.050.9510.75T
INT CF06-07-241 - 1
(0 - 0)
8 - 4
INT CF29-06-241 - 0
(0 - 0)
7 - 41.594.103.600.780.750.92X
INT CF26-06-242 - 1
(0 - 1)
4 - 11.215.307.200.851.750.85X
INT CF22-06-243 - 2
(0 - 1)
0 - 64.954.601.370.88-1.250.82T
SVK D118-05-242 - 2
(1 - 0)
6 - 61.883.453.350.880.50.88T
SVK D111-05-242 - 0
(1 - 0)
2 - 51.534.004.600.9610.80X
SVK D103-05-242 - 1
(1 - 1)
2 - 11.763.653.600.980.750.78T
SVK D126-04-242 - 0
(0 - 0)
8 - 62.223.502.621.030.250.79X

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 2 hòa, 7 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 50%

MFK RuzomberokSo sánh số liệuDukla Banska Bystrica
  • 19Tổng số ghi bàn9
  • 1.9Trung bình ghi bàn0.9
  • 19Tổng số mất bàn20
  • 1.9Trung bình mất bàn2.0
  • 20.0%TL thắng10.0%
  • 50.0%TL hòa20.0%
  • 30.0%TL thua70.0%

Thống kê kèo châu Á

MFK Ruzomberok
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
Dukla Banska Bystrica
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
MFK Ruzomberok
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
Dukla Banska Bystrica
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
MFK Ruzomberok
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng-------
Chủ-------
Khách-------
Dukla Banska Bystrica
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng-------
Chủ-------
Khách-------
Chi tiết về HT/FT
MFK Ruzomberok
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng---------
Chủ---------
Khách---------
Dukla Banska Bystrica
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng---------
Chủ---------
Khách---------
Thời gian ghi bàn thắng
MFK Ruzomberok
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
Dukla Banska Bystrica
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
3 trận sắp tới
MFK Ruzomberok
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UEFA EL01-08-2024KháchTrabzonspor4 ngày
SVK D104-08-2024KháchMSK Zilina7 ngày
SVK D110-08-2024ChủTrencin13 ngày
Dukla Banska Bystrica
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SVK D103-08-2024ChủMFK Skalica6 ngày
SVK D111-08-2024ChủDunajska Streda14 ngày
SVK D117-08-2024KháchTrencin20 ngày

Chấn thương và Án treo giò

MFK Ruzomberok
Chấn thương
Án treo giò
Dukla Banska Bystrica
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    11 
  • Bị ghi
    11 
  • TB được điểm
    1.83 
  • TB mất điểm
    1.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    5
  • Bị ghi
    13
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    2.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

MFK Ruzomberok VS Dukla Banska Bystrica ngày 28-07-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues