[USA NPSL-] West Chester United |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 0 | 3 | 9 | 10 | 9 | 50.0% |
[USA NPSL-] Electric City Shock |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 0 | 4 | 10 | 20 | 6 | 33.3% |
West Chester United |
Chủ - Khách |
---|
West Chester UnitedElectric City Shock |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
USA NPSL | 25-06-23 | 3 - 0 (1 - 0) | 8 - 4 | T |
Thống kê 1 Trận gần đây, 1 thắng, 0 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
West Chester United |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
USA-ULT | 19-06-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 7 | B | ||||||||
USA-ULT | 14-06-24 | 4 - 3 (2 - 2) | 6 - 4 | 2.18 | 3.60 | 2.41 | B | 0.75 | 0 | 0.95 | B | T |
USA-ULT | 11-06-24 | 1 - 3 (0 - 1) | 3 - 7 | B | ||||||||
USA-ULT | 07-06-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 1 - 4 | T | ||||||||
USA-ULT | 04-06-24 | 3 - 2 (1 - 1) | 8 - 4 | T | ||||||||
USA-ULT | 01-06-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 10 - 4 | T | ||||||||
USA-ULT | 25-05-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 3 - 7 | T | ||||||||
USA-ULT | 21-05-24 | 2 - 2 (2 - 0) | 4 - 5 | 1.10 | 6.90 | 10.50 | H | 0.78 | 2.25 | 0.92 | T | T |
USA-ULT | 11-05-24 | 0 - 5 (0 - 3) | - | T | ||||||||
USA CUP | 19-03-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 8 - 8 | 1.71 | 3.70 | 3.80 | B | 0.92 | 0.75 | 0.84 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 1 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 67%
Electric City Shock |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
USA NPSL | 15-06-24 | 3 - 5 (2 - 3) | 7 - 7 | 8.00 | 5.80 | 1.17 | 0.81 | -2 | 0.89 | T | ||
USA NPSL | 25-06-23 | 3 - 0 (1 - 0) | 8 - 4 | T | ||||||||
USA NPSL | 08-07-22 | 4 - 2 (2 - 1) | 6 - 4 | 2.22 | 3.80 | 2.46 | 0.78 | 0 | 0.98 | T | ||
USA NPSL | 03-06-22 | 0 - 1 (0 - 0) | - | 2.60 | 3.45 | 2.10 | 1.04 | 0 | 0.66 | X | ||
USA NPSL | 03-07-21 | 5 - 1 (3 - 0) | 8 - 2 | |||||||||
USA NPSL | 29-06-19 | 5 - 1 (1 - 1) | 7 - 3 | |||||||||
USA NPSL | 15-06-19 | 1 - 5 (0 - 0) | - | |||||||||
USA NPSL | 01-06-19 | 1 - 1 (0 - 0) | 10 - 3 | |||||||||
USA NPSL | 20-06-18 | 2 - 1 (2 - 0) | 3 - 2 | |||||||||
INT CF | 18-06-16 | 1 - 1 (1 - 1) | 6 - 1 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 2 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 67%
West Chester United |
West Chester United |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 3 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 3 | 2 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
USA-ULT | 23-06-2024 | Khách | LVU Rush | 1 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|