So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
Mansion88Sớm
0.92
-0.5
0.84
0.93
2.75
0.83
-
-
-
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

Vojvodina Novi Sad
ChủHòaKhách
Backa Topola
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Vojvodina Novi SadSo Sánh Sức MạnhBacka Topola
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 20%So Sánh Đối Đầu30%
  • Tất cả
  • 3T 2H 5B
    5T 2H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SER Super liga-14] Vojvodina Novi Sad
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
31025731433.3%
1001130150.0%
2101443950.0%
64021291266.7%
[SER Super liga-5] Backa Topola
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
5212437540.0%
3111114433.3%
2101323750.0%
6321941150.0%

Thành tích đối đầu

Vojvodina Novi Sad            
Chủ - Khách
Backa TopolaVojvodina Novi Sad
Vojvodina Novi SadBacka Topola
Backa TopolaVojvodina Novi Sad
Backa TopolaVojvodina Novi Sad
Backa TopolaVojvodina Novi Sad
Vojvodina Novi SadBacka Topola
Backa TopolaVojvodina Novi Sad
Vojvodina Novi SadBacka Topola
Backa TopolaVojvodina Novi Sad
Vojvodina Novi SadBacka Topola
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
SER D120-04-243 - 2
(2 - 1)
4 - 51.903.403.30B0.900.50.92BT
SER D114-04-243 - 2
(2 - 0)
2 - 42.323.552.45T0.8600.96TT
SER D112-11-231 - 2
(1 - 2)
6 - 12.133.252.92T0.890.250.93TT
SER D128-05-231 - 1
(0 - 0)
2 - 71.553.754.85H1.0410.78TX
SER D107-04-231 - 1
(1 - 0)
3 - 32.003.253.20H1.000.50.82TX
SER D108-10-221 - 2
(1 - 2)
9 - 32.233.402.66B1.030.250.79BT
SER D122-05-220 - 2
(0 - 0)
6 - 11.264.858.30T0.891.50.87TX
SER D106-03-220 - 1
(0 - 0)
7 - 12.073.352.96B0.840.250.98BX
SER D125-09-211 - 0
(0 - 0)
7 - 11.823.403.60B0.820.51.00BX
SER D105-02-210 - 1
(0 - 1)
5 - 71.823.353.65B0.820.51.00BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 2 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 40%

Thành tích gần đây

Vojvodina Novi Sad            
Chủ - Khách
Vojvodina Novi SadAFC Ajax
AFC AjaxVojvodina Novi Sad
TekstilacVojvodina Novi Sad
Vojvodina Novi SadMladost Lucani
Vojvodina Novi SadFC Noah
Vojvodina Novi SadDecic Tuzi
FK Spartak Zlatibor VodaVojvodina Novi Sad
Vojvodina Novi SadMladost Lucani
Vojvodina Novi SadCrvena Zvezda
Radnicki 1923 KragujevacVojvodina Novi Sad
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
UEFA EL01-08-241 - 3
(0 - 0)
1 - 94.604.151.51B0.86-10.90BT
UEFA EL25-07-241 - 0
(0 - 0)
10 - 31.215.509.00B0.911.750.91TX
SER D121-07-241 - 3
(0 - 1)
1 - 25.103.801.45T0.86-10.84TT
INT CF06-07-243 - 2
(1 - 1)
- T
INT CF29-06-243 - 2
(0 - 2)
4 - 5T
INT CF29-06-242 - 0
(1 - 0)
5 - 2T
INT CF22-06-240 - 3
(0 - 0)
- T
SER D125-05-241 - 0
(1 - 0)
14 - 0T
SER CUP21-05-241 - 2
(0 - 1)
3 - 37.504.701.25B0.85-1.50.85BT
SER D116-05-240 - 0
(0 - 0)
6 - 102.353.552.43H0.8800.94HX

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 1 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:78% Tỷ lệ tài: 60%

Backa Topola            
Chủ - Khách
Radnicki NisBacka Topola
Backa TopolaIMT Novi Beograd
Backa TopolaFC Shakhtar Donetsk
SK Austria KlagenfurtBacka Topola
NK Mura 05Backa Topola
Backa TopolaSynot Slovacko
Backa TopolaFK Napredak Krusevac
Mladost LucaniBacka Topola
Backa TopolaCukaricki Stankom
Backa TopolaRadnicki 1923 Kragujevac
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
SER D128-07-241 - 0
(0 - 0)
9 - 43.303.301.940.88-0.50.94X
SER D121-07-241 - 0
(0 - 0)
7 - 81.464.105.200.7810.92X
INT CF11-07-241 - 0
(1 - 0)
3 - 114.504.251.440.94-10.76X
INT CF10-07-242 - 2
(1 - 0)
5 - 32.873.602.030.95-0.250.81T
INT CF07-07-240 - 4
(0 - 3)
2 - 14.054.001.530.76-10.94T
INT CF03-07-241 - 1
(0 - 1)
1 - 3
SER D123-05-246 - 0
(2 - 0)
4 - 21.215.808.100.831.750.99T
SER D117-05-242 - 0
(1 - 0)
1 - 74.754.001.520.82-10.94X
SER D112-05-242 - 0
(2 - 0)
3 - 81.983.503.050.980.50.84X
SER D108-05-244 - 3
(3 - 0)
4 - 51.763.753.500.970.750.85T

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 2 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 44%

Vojvodina Novi SadSo sánh số liệuBacka Topola
  • 17Tổng số ghi bàn21
  • 1.7Trung bình ghi bàn2.1
  • 11Tổng số mất bàn9
  • 1.1Trung bình mất bàn0.9
  • 60.0%TL thắng60.0%
  • 10.0%TL hòa20.0%
  • 30.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Vojvodina Novi Sad
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1100100.0%Xem1100.0%00.0%Xem
Backa Topola
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
2XemXem0XemXem1XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
1XemXem0XemXem1XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
20110.0%Xem00.0%2100.0%Xem
Vojvodina Novi Sad
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
Backa Topola
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
20020.0%Xem00.0%2100.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Vojvodina Novi Sad
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng0001012
Chủ0000000
Khách0001012
Backa Topola
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng1100001
Chủ0100001
Khách1000000
Chi tiết về HT/FT
Vojvodina Novi Sad
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng100000000
Chủ000000000
Khách100000000
Backa Topola
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng000101000
Chủ000100000
Khách000001000
Thời gian ghi bàn thắng
Vojvodina Novi Sad
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0010001001
Chủ0000000000
Khách0010001001
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0010000000
Chủ0000000000
Khách0010000000
Backa Topola
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0000000100
Chủ0000000100
Khách0000000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0000000100
Chủ0000000100
Khách0000000000
3 trận sắp tới
Vojvodina Novi Sad
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UEFA ECL15-08-2024ChủMaribor5 ngày
SER D117-08-2024KháchRadnicki 1923 Kragujevac7 ngày
SER D124-08-2024ChủFK Napredak Krusevac14 ngày
Backa Topola
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SER D117-08-2024ChủOFK Beograd7 ngày
SER D124-08-2024KháchCrvena Zvezda14 ngày
SER D131-08-2024ChủMladost Lucani21 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Vojvodina Novi Sad
Chấn thương
Án treo giò
Backa Topola
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [1] 33.3%Thắng40.0% [2]
  • [0] 0.0%Hòa20.0% [2]
  • [2] 66.7%Bại40.0% [2]
  • Chủ/Khách
  • [0] 0.0%Thắng20.0% [1]
  • [0] 0.0%Hòa0.0% [0]
  • [1] 33.3%Bại20.0% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    2.33 
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    0.33 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    12 
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    2.00 
  • TB mất điểm
    1.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    4
  • Bị ghi
    3
  • TB được điểm
    0.80
  • TB mất điểm
    0.60
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    1
  • Bị ghi
    1
  • TB được điểm
    0.20
  • TB mất điểm
    0.20
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    9
  • Bị ghi
    4
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    0.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 28.57%thắng 2 bàn+14.29% [1]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn 14.29% [1]
  • [2] 28.57%Hòa14.29% [1]
  • [1] 14.29%Mất 1 bàn 57.14% [4]
  • [2] 28.57%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Vojvodina Novi Sad VS Backa Topola ngày 12-08-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues