Kèo trực tuyến
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm | 0.98 1.25 0.88 0.98 1.25 0.88 | 0.9 2.75 0.95 0.9 2.75 0.95 | 4.33 1.44 7.5 4.33 1.44 7.5 |
Live | 0.98 1.25 0.88 0.98 1.25 0.88 | 0.9 2.75 0.95 0.9 2.75 0.95 | 4.33 1.44 7.5 4.33 1.44 7.5 |
39 0:1 | - - - - | 0.9 1.75 0.95 0.8 2.75 -0.95 | 1.66 3.25 6 2.75 3.2 2.6 |
40 0:1 | 0.92 0.75 0.92 -0.95 1 0.8 | - - - - | |
HT 0:1 | 0.85 0.75 1 0.87 0.75 0.97 | 0.9 2.5 0.95 0.87 2.5 0.97 | 3.4 3.1 2.3 3.25 3.1 2.3 |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
Pachuca4-2-3-14-1-4-1Queretaro FC
Xem thêm cầu thủ dự bị
Thêm
Pachuca Sự kiện chính Queretaro FC
1
Phút
1
S. Aguayo
97'
91'
Federico Lertora
84'
Guillermo Allison
77'
Jaime Gomez
Omar Mendoza
76'
Sergio Adrián Hernández Hernández
74'
72'
Samuel Sosa
O. González
Oussama Idrissi
71'
Alan Bautista
Carlos Sánchez
71'
S. Aguayo
66'
S. Aguayo
Daniel Aceves
63'
60'
Alan Medina
Lucas Rodriguez
60'
Samuel Sosa
Rubio Rubin
60'
Kevin Escamilla
M. Río
Borja Bastón
55'
46'
Ayrton Preciado
Sergio Adrián Hernández Hernández
Arturo González
45'
Gael Arturo Álvarez Montiel
Ángel Mena
45'
40'
Ayrton Preciado
34'
Ayrton Preciado
24'
M. Río
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 93Tấn công65
- 44Tấn công nguy hiểm26
- 17Sút không trúng4
- 0Thẻ đỏ1
- 6Sút trúng1
- 2Thẻ vàng5
- 10Góc1
- 1Penalty0
- 69TL kiểm soát bóng31
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
1 | Bàn thắng | 0 | 9 | Bàn thắng | 5 |
6 | Bàn thua | 7 | 11 | Bàn thua | 18 |
3.67 | Phạt góc | 2.33 | 4.20 | Phạt góc | 3.60 |
0 | Thẻ đỏ | 1 | 1 | Thẻ đỏ | 1 |
PachucaTỷ lệ ghi bàn thắngQueretaro FC
20 trận gần nhất
Ghi bàn
- 0
- 0
- 0
- 0
- 0
- 0
- 50
- 0
- 0
- 33
- 0
- 0
- 50
- 0
- 0
- 33
- 0
- 0
- 0
- 33