[AUS NSW-N U20-] Sydney United 58 U20 |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 18 | 10 | 8 | 33.3% |
[AUS NSW-N U20-] St.George Saints U20 |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 0 | 5 | 6 | 13 | 3 | 16.7% |
Sydney United 58 U20 |
Chủ - Khách |
---|
St.George Saints U20Sydney United 58 U20 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AB U20 L | 16-03-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 3 | B |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 thắng, 0 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Sydney United 58 U20 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AB U20 L | 18-06-24 | 8 - 0 (4 - 0) | 2 - 5 | 2.14 | 4.20 | 2.25 | T | |||||
AB U20 L | 15-06-24 | 3 - 2 (1 - 1) | 4 - 6 | B | ||||||||
AB U20 L | 09-06-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 1 - 3 | 2.07 | 3.90 | 2.63 | H | 0.89 | 0.25 | 0.87 | T | X |
AB U20 L | 18-05-24 | 0 - 3 (0 - 3) | 7 - 2 | T | ||||||||
AB U20 L | 10-05-24 | 3 - 3 (0 - 0) | 6 - 7 | 1.43 | 4.55 | 5.00 | H | 0.94 | 1.25 | 0.82 | T | T |
AB U20 L | 21-04-24 | 1 - 3 (0 - 1) | 0 - 8 | B | ||||||||
AB U20 L | 07-04-24 | 2 - 2 (1 - 2) | 8 - 1 | H | ||||||||
AB U20 L | 31-03-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 7 - 5 | B | ||||||||
AB U20 L | 24-03-24 | 4 - 1 (0 - 0) | 0 - 3 | T | ||||||||
AB U20 L | 16-03-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 3 | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 3 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 50%
St.George Saints U20 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AB U20 L | 15-06-24 | 1 - 2 (1 - 2) | 4 - 5 | |||||||||
AB U20 L | 12-06-24 | 1 - 4 (1 - 1) | 7 - 7 | 2.82 | 3.95 | 1.95 | 0.81 | -0.5 | 0.95 | T | ||
AB U20 L | 07-06-24 | 2 - 1 (1 - 0) | - | 2.47 | 3.90 | 2.18 | 0.77 | -0.25 | 0.99 | X | ||
AB U20 L | 02-06-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 6 | |||||||||
AB U20 L | 29-05-24 | 4 - 1 (1 - 0) | 0 - 2 | 1.34 | 4.95 | 4.95 | 0.90 | 1.5 | 0.80 | T | ||
AB U20 L | 25-05-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 2 - 4 | |||||||||
AB U20 L | 18-05-24 | 5 - 0 (1 - 0) | 8 - 8 | |||||||||
AB U20 L | 05-05-24 | 4 - 3 (3 - 0) | 5 - 1 | 1.90 | 3.95 | 2.70 | 0.90 | 0.5 | 0.80 | T | ||
AB U20 L | 27-04-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 3 | |||||||||
AB U20 L | 20-04-24 | 2 - 2 (1 - 2) | 2 - 5 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 1 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 75%
Sydney United 58 U20 |
Sydney United 58 U20 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 2 | 1 | 1 | 1 | 4 | 11 |
Chủ | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 4 | 6 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 5 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 4 | 0 | 1 | 1 | 7 | 4 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 6 | 2 |
Khách | 1 | 3 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 3 |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 3 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 3 | 3 | 0 | 1 | 1 | 3 | 5 | 5 | 4 |
Chủ | 1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 1 | 3 | 3 | 2 | 3 |
Khách | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 3 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 | 2 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 |
Khách | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 | 3 | 3 | 1 | 1 | 2 | 3 | 7 | 1 | 3 |
Chủ | 4 | 3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 6 | 0 | 3 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 4 | 3 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 |
Chủ | 4 | 3 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|