So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.92
-1
0.90
0.90
3
0.90
4.70
4.20
1.50
Live
0.88
-1
0.96
1.01
3
0.81
-
-
-
Run
0.82
-0.25
1.00
2.63
1.5
0.18
26.00
7.80
1.05
BET365Sớm
0.93
-1
0.93
-
-
-
5.50
4.10
1.55
Live
1.05
-0.75
0.80
1.00
3
0.85
5.00
3.90
1.62
Run
0.28
-0.25
2.60
3.35
1.5
0.21
41.00
8.00
1.08
Mansion88Sớm
0.92
-1
0.82
0.84
3
0.90
4.70
4.15
1.50
Live
0.82
-1
1.00
0.89
3
0.91
4.05
3.95
1.59
Run
0.73
-0.5
1.03
0.77
1.75
0.99
4.82
3.77
1.54
188betSớm
0.93
-1
0.91
0.91
3
0.91
4.70
4.20
1.50
Live
0.83
-1
1.03
0.93
3
0.91
-
-
-
Run
0.85
-0.25
1.01
2.70
1.5
0.21
26.00
7.70
1.05
SbobetSớm
0.94
-1
0.88
0.90
3
0.90
4.80
3.92
1.47
Live
0.84
-1
1.00
0.92
3
0.90
4.60
3.90
1.54
Run
0.78
-0.75
0.98
1.08
3
0.68
11.50
5.60
1.16

Bên nào sẽ thắng?

Diosgyor VTK
ChủHòaKhách
Ferencvarosi TC
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Diosgyor VTKSo Sánh Sức MạnhFerencvarosi TC
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 10%So Sánh Đối Đầu40%
  • Tất cả
  • 2T 0H 8B
    8T 0H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[HUN NB I-] Diosgyor VTK
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6213811733.3%
[HUN NB I-] Ferencvarosi TC
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
63301791250.0%

Thành tích đối đầu

Diosgyor VTK            
Chủ - Khách
Diosgyor VTKFerencvarosi TC
Ferencvarosi TCDiosgyor VTK
Diosgyor VTKFerencvarosi TC
Diosgyor VTKFerencvarosi TC
Ferencvarosi TCDiosgyor VTK
Ferencvarosi TCDiosgyor VTK
Diosgyor VTKFerencvarosi TC
Ferencvarosi TCDiosgyor VTK
Diosgyor VTKFerencvarosi TC
Ferencvarosi TCDiosgyor VTK
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
HUN D111-05-242 - 0
(0 - 0)
4 - 44.454.151.53T0.87-10.95TX
HUN D110-04-242 - 1
(2 - 0)
6 - 31.275.107.30B0.861.50.96TH
HUN Cup03-04-240 - 2
(0 - 1)
2 - 54.053.901.62B0.96-0.750.86BX
HUN D122-10-231 - 2
(0 - 1)
4 - 45.104.001.48B0.92-10.90BT
HUN D102-03-211 - 0
(0 - 0)
13 - 31.235.108.90B0.811.51.01TX
HUN D120-01-210 - 1
(0 - 0)
13 - 11.126.5013.00T0.8420.98TX
HUN D105-12-201 - 3
(1 - 2)
1 - 75.403.951.46B0.95-10.87BT
HUN D107-06-203 - 0
(0 - 0)
8 - 51.334.656.50B0.811.251.01BH
HUN D115-12-190 - 1
(0 - 1)
4 - 63.903.451.74B0.85-0.750.97BX
HUN D101-09-191 - 0
(1 - 0)
4 - 11.324.756.50B1.001.50.82TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 0 hòa, 8 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 25%

Thành tích gần đây

Diosgyor VTK            
Chủ - Khách
Fehervar VideotonDiosgyor VTK
Diosgyor VTKPaksi SE Honlapja
Diosgyor VTKMichalovce
Fortuna DusseldorfDiosgyor VTK
FK Csikszereda Miercurea CiucDiosgyor VTK
Universitaea ClujDiosgyor VTK
Diosgyor VTKputnok Vse
Diosgyor VTKEgri FC
Fehervar VideotonDiosgyor VTK
Diosgyor VTKFerencvarosi TC
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
HUN D103-08-243 - 1
(1 - 1)
8 - 51.903.503.25B0.900.50.92BT
HUN D128-07-242 - 2
(1 - 0)
4 - 52.743.502.12H0.92-0.250.90BT
INT CF20-07-243 - 1
(1 - 0)
7 - 41.813.703.05T0.810.50.89TT
INT CF12-07-244 - 0
(2 - 0)
2 - 21.504.154.70B0.8810.88BT
INT CF11-07-241 - 0
(1 - 0)
- B
INT CF04-07-240 - 2
(0 - 0)
1 - 42.053.502.65T0.850.250.85TX
INT CF29-06-245 - 0
(3 - 0)
7 - 11.126.609.30T0.852.250.85TT
INT CF26-06-242 - 0
(1 - 0)
11 - 1T
HUN D118-05-240 - 0
(0 - 0)
9 - 11.623.954.00H0.860.750.96TX
HUN D111-05-242 - 0
(0 - 0)
4 - 44.454.151.53T0.87-10.95TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 2 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 63%

Ferencvarosi TC            
Chủ - Khách
The New SaintsFerencvarosi TC
Ferencvarosi TCThe New Saints
Ferencvarosi TCWest Ham United
Istra 1961 PulaFerencvarosi TC
CSKA 1948 SofiaFerencvarosi TC
Ferencvarosi TCSepsi OSK Sfantul Gheorghe
Ferencvarosi TCNK Nafta
Ferencvarosi TCUjpesti
Paksi SE HonlapjaFerencvarosi TC
Diosgyor VTKFerencvarosi TC
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
UEFA CL30-07-241 - 2
(0 - 1)
0 - 27.005.001.280.91-1.50.85X
UEFA CL23-07-245 - 0
(3 - 0)
3 - 11.205.609.300.871.750.95T
INT CF15-07-242 - 2
(2 - 0)
1 - 12.633.302.290.77-0.251.05T
INT CF10-07-241 - 3
(0 - 2)
-
INT CF06-07-241 - 1
(1 - 0)
2 - 44.403.901.500.79-10.91X
INT CF27-06-244 - 4
(0 - 4)
1 - 01.583.554.250.800.750.90T
INT CF22-06-241 - 0
(0 - 0)
7 - 41.038.8014.000.782.750.92X
HUN D119-05-242 - 0
(1 - 0)
10 - 11.284.957.300.911.50.91X
HUN Cup15-05-240 - 0
(0 - 0)
2 - 93.903.651.700.91-0.750.91X
HUN D111-05-242 - 0
(0 - 0)
4 - 44.454.151.53T0.87-10.95TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 4 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 33%

Diosgyor VTKSo sánh số liệuFerencvarosi TC
  • 17Tổng số ghi bàn20
  • 1.7Trung bình ghi bàn2.0
  • 11Tổng số mất bàn11
  • 1.1Trung bình mất bàn1.1
  • 50.0%TL thắng50.0%
  • 20.0%TL hòa40.0%
  • 30.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

Diosgyor VTK
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
210150.0%Xem2100.0%00.0%Xem
Ferencvarosi TC
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
Diosgyor VTK
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
2200100.0%Xem150.0%150.0%Xem
Ferencvarosi TC
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Diosgyor VTK
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng0110021
Chủ0010011
Khách0100010
Ferencvarosi TC
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng-------
Chủ-------
Khách-------
Chi tiết về HT/FT
Diosgyor VTK
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng010001000
Chủ010000000
Khách000001000
Ferencvarosi TC
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng---------
Chủ---------
Khách---------
Thời gian ghi bàn thắng
Diosgyor VTK
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0101000001
Chủ0001000001
Khách0100000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0101000000
Chủ0001000000
Khách0100000000
Ferencvarosi TC
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
3 trận sắp tới
Diosgyor VTK
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
HUN D117-08-2024KháchDebrecin VSC7 ngày
HUN D124-08-2024ChủKecskemeti TE14 ngày
HUN D131-08-2024ChủGyori ETO21 ngày
Ferencvarosi TC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UEFA CL13-08-2024ChủMidtjylland3 ngày
HUN D117-08-2024ChủUjpesti7 ngày
HUN D124-08-2024KháchZalaegerzsegTE14 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Diosgyor VTK
Chấn thương
Án treo giò
Ferencvarosi TC
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
    11 
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    1.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    17
  • Bị ghi
    9
  • TB được điểm
    2.83
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Diosgyor VTK VS Ferencvarosi TC ngày 10-08-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues