Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[GER NOFV-Oberliga-] TuRa Bremen |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 15 | 4 | 16.7% |
[GER NOFV-Oberliga-] Blumenthaler SV |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 0 | 4 | 16 | 19 | 6 | 33.3% |
TuRa Bremen |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH |
TuRa Bremen |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER OBW | 30-04-24 | 1 - 4 (0 - 2) | - | B | ||||||||
GER OBW | 26-04-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 5 - 9 | H | ||||||||
GER OBW | 23-04-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 2 - 6 | 1.76 | 4.15 | 2.94 | B | 0.76 | 0.5 | 0.94 | B | X |
GER OBW | 20-04-24 | 0 - 3 (0 - 0) | 3 - 9 | B | ||||||||
GER OBW | 15-03-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 4 - 9 | T | ||||||||
GER OBW | 10-02-24 | 1 - 3 (1 - 2) | 2 - 7 | B | ||||||||
GER OBW | 28-10-23 | 2 - 2 (0 - 1) | - | H | ||||||||
GER OBW | 14-10-23 | 0 - 3 (0 - 1) | 7 - 5 | B | ||||||||
GER OBW | 08-10-23 | 12 - 0 (5 - 0) | - | B | ||||||||
GER OBW | 30-09-23 | 1 - 3 (1 - 1) | 5 - 2 | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 2 hòa, 7 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%
Blumenthaler SV |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER OBW | 01-05-24 | 7 - 1 (1 - 1) | 8 - 0 | 1.43 | 4.75 | 4.15 | 0.88 | 1.25 | 0.82 | T | ||
GER OBW | 19-04-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 10 - 3 | |||||||||
GER OBW | 18-02-24 | 4 - 2 (2 - 2) | 5 - 4 | |||||||||
GER OBW | 11-02-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 5 - 3 | |||||||||
GER OBW | 10-11-23 | 5 - 2 (1 - 2) | 10 - 0 | |||||||||
GER OBW | 29-10-23 | 4 - 3 (1 - 1) | 6 - 2 | |||||||||
GER OBW | 21-10-23 | 5 - 3 (2 - 2) | 4 - 5 | |||||||||
GER OBW | 14-10-23 | 4 - 1 (2 - 1) | 0 - 4 | |||||||||
GER OBW | 22-09-23 | 2 - 1 (2 - 0) | 8 - 2 | 2.39 | 3.90 | 2.10 | 0.75 | -0.25 | 0.95 | X | ||
GER OBW | 09-09-23 | 1 - 3 (1 - 2) | 3 - 7 | 2.03 | 4.00 | 2.46 | 0.86 | 0.25 | 0.84 | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 0 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 50%
TuRa Bremen |
TuRa Bremen |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 6 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 6 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | 3 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | 3 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|