Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[BRA Campeonato Paulista Youth-] CA Metropolitano U20 |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 12 | 4 | 16.7% |
[BRA Campeonato Paulista Youth-] Capivariano FC SP Youth |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 3 | 9 | 13 | 5 | 16.7% |
CA Metropolitano U20 |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH |
CA Metropolitano U20 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BRA CPY | 10-05-24 | 0 - 3 (0 - 0) | - | B | ||||||||
BRA CPY | 04-05-24 | 6 - 1 (3 - 1) | 6 - 6 | B | ||||||||
BRA CPY | 26-04-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 4 - 1 | B | ||||||||
BRA CPY | 19-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 6 | H | ||||||||
BNY | 11-09-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 3 | B | ||||||||
BNY | 06-09-22 | 3 - 0 (0 - 0) | 13 - 6 | T | ||||||||
BNY | 04-09-22 | 1 - 1 (0 - 0) | 7 - 3 | H | ||||||||
BRA CPY | 29-06-22 | 3 - 0 (1 - 0) | 11 - 1 | 1.04 | 8.50 | 14.50 | B | 0.86 | 2.75 | 0.84 | B | X |
BRA CPY | 22-06-22 | 1 - 4 (1 - 2) | - | B | ||||||||
BRA CPY | 15-06-22 | 4 - 1 (2 - 0) | - | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 2 hòa, 7 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%
Capivariano FC SP Youth |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BRA CPY | 10-05-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 7 - 3 | |||||||||
BRA CPY | 03-05-24 | 3 - 3 (2 - 2) | 6 - 4 | |||||||||
BRA CPY | 26-04-24 | 0 - 3 (0 - 0) | - | |||||||||
BRA CPY | 20-04-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 5 - 2 | |||||||||
CSP YC | 12-01-24 | 4 - 0 (1 - 0) | 12 - 7 | 2.82 | 3.40 | 2.00 | 0.92 | -0.25 | 0.78 | T | ||
CSP YC | 10-01-24 | 0 - 4 (0 - 2) | 4 - 11 | |||||||||
CSP YC | 07-01-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 4 - 4 | 1.55 | 3.90 | 4.00 | 0.75 | 0.75 | 0.95 | H | ||
CSP YC | 04-01-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 8 - 4 | 1.74 | 3.55 | 3.40 | 0.95 | 0.75 | 0.75 | X | ||
BRA CPY | 25-08-23 | 4 - 0 (4 - 0) | 13 - 4 | |||||||||
BRA CPY | 17-08-23 | 2 - 2 (0 - 0) | 3 - 2 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 3 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%
CA Metropolitano U20 |
CA Metropolitano U20 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|