Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[UEFA European U17 Championship-] England U17 |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 0 | 3 | 17 | 9 | 9 | 50.0% |
[UEFA European U17 Championship-] Spain U17 |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 11 | 7 | 7 | 33.3% |
England U17 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT FRL | 12-09-23 | 1 - 4 (0 - 2) | - | T | ||||||||
INT FRL | 14-10-19 | 1 - 1 (0 - 1) | - | H | ||||||||
WCU17 | 28-10-17 | 5 - 2 (1 - 2) | 6 - 5 | 2.49 | 3.70 | 2.34 | T | 0.97 | 0 | 0.85 | T | T |
UEFA U17 | 19-05-17 | 2 - 2 (1 - 1) | - | 2.60 | 3.25 | 2.33 | H | 1.02 | 0 | 0.80 | H | T |
UEFA U17 | 15-05-16 | 1 - 0 (1 - 0) | - | 2.20 | 3.30 | 2.75 | B | 0.96 | 0.25 | 0.80 | B | X |
UEFA U17 | 19-05-15 | 0 - 0 (0 - 0) | - | 2.25 | 3.10 | 2.85 | H | 0.85 | 0.25 | 0.97 | T | X |
UEFA U17 | 31-03-12 | 0 - 4 (0 - 0) | - | 3.35 | 3.20 | 1.95 | B | 1.07 | -0.25 | 0.75 | B | T |
UEFA U17 | 31-03-11 | 2 - 1 (0 - 0) | - | 2.80 | 3.20 | 2.20 | T | 0.85 | -0.25 | 0.97 | T | T |
UEFA U17 | 30-05-10 | 1 - 2 (1 - 1) | - | 2.15 | 3.20 | 2.90 | T | 0.96 | 0.25 | 0.88 | T | T |
UEFA U17 | 27-10-08 | 1 - 1 (0 - 1) | - | 1.65 | 3.30 | 4.15 | H | 1.02 | 0.75 | 0.80 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 4 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 63%
England U17 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
UEFA U17 | 24-05-24 | 4 - 1 (1 - 1) | - | B | ||||||||
UEFA U17 | 21-05-24 | 0 - 4 (0 - 3) | - | T | ||||||||
UEFA U17 | 26-03-24 | 2 - 1 (2 - 0) | - | B | ||||||||
UEFA U17 | 23-03-24 | 5 - 0 (2 - 0) | - | T | ||||||||
UEFA U17 | 20-03-24 | 5 - 1 (1 - 1) | - | T | ||||||||
WCU17 | 22-11-23 | 1 - 2 (1 - 1) | 4 - 1 | 1.41 | 4.40 | 5.50 | B | 0.94 | 1.25 | 0.82 | T | H |
WCU17 | 17-11-23 | 1 - 2 (0 - 1) | 8 - 5 | 2.44 | 3.50 | 2.36 | B | 0.91 | 0 | 0.85 | B | T |
WCU17 | 14-11-23 | 2 - 1 (0 - 1) | 6 - 2 | 1.18 | 5.60 | 10.00 | T | 0.85 | 1.75 | 0.97 | T | H |
WCU17 | 11-11-23 | 0 - 10 (0 - 4) | 1 - 13 | 19.00 | 11.50 | 1.02 | T | 0.89 | -3.25 | 0.87 | T | T |
UEFA U17 | 09-11-23 | 1 - 5 (0 - 2) | - | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 0 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Spain U17 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
UEFA U17 | 24-05-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
UEFA U17 | 21-05-24 | 1 - 2 (1 - 2) | - | |||||||||
UEFA U17 | 26-03-24 | 3 - 1 (2 - 1) | - | |||||||||
UEFA U17 | 23-03-24 | 5 - 0 (4 - 0) | - | |||||||||
UEFA U17 | 20-03-24 | 3 - 0 (3 - 0) | - | |||||||||
INT FRL | 14-02-24 | 1 - 1 (1 - 0) | - | |||||||||
INT FRL | 12-02-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
INT FRL | 10-02-24 | 0 - 7 (0 - 5) | - | |||||||||
INT FRL | 25-01-24 | 1 - 2 (1 - 0) | - | |||||||||
INT FRL | 23-01-24 | 3 - 3 (3 - 1) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 3 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
England U17 |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | T% | Chi tiết | T | T% | X | Xỉu% | Chi tiết |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Spain U17 |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | T% | Chi tiết | T | T% | X | Xỉu% | Chi tiết |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
England U17 |
HT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | T% | Chi tiết | T | T% | X | Xỉu% | Chi tiết |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Spain U17 |
HT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | T% | Chi tiết | T | T% | X | Xỉu% | Chi tiết |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 3 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 3 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 3 | 5 | 2 | 2 | 2 | 4 | 8 | 4 | 2 |
Chủ | 1 | 2 | 4 | 0 | 1 | 2 | 2 | 6 | 3 | 2 |
Khách | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | 0 | 2 | 2 | 1 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 3 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 6 | 6 | 5 | 2 | 2 | 1 | 3 | 2 | 0 | 0 |
Chủ | 5 | 4 | 5 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 4 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 3 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|