Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[BRA RJ A2-] Artsul RJ |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 0 | 3 | 6 | 5 | 9 | 50.0% |
[BRA RJ A2-] CEAC/Araruama |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 1 | 5 | 2 | 9 | 1 | 0.0% |
Artsul RJ |
Chủ - Khách |
---|
Artsul RJCEAC/Araruama |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BRA RJ A2 | 01-07-23 | 3 - 2 (1 - 1) | 4 - 4 | 1.90 | 3.05 | 3.40 | T | 0.90 | 0.5 | 0.80 | T | T |
Thống kê 1 Trận gần đây, 1 thắng, 0 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Artsul RJ |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BRA RJ A2 | 18-05-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 2 - 1 | T | ||||||||
BRA RC | 23-08-23 | 0 - 1 (0 - 1) | 6 - 2 | 3.25 | 3.35 | 1.95 | B | 0.81 | -0.5 | 0.95 | B | X |
BRA RC | 17-08-23 | 1 - 0 (0 - 0) | - | B | ||||||||
BRA RJ A2 | 09-08-23 | 2 - 0 (0 - 0) | 10 - 4 | B | ||||||||
BRA RJ A2 | 05-08-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 6 | T | ||||||||
BRA RJ A2 | 02-08-23 | 1 - 4 (0 - 1) | 12 - 8 | T | ||||||||
BRA RJ A2 | 15-07-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 1 | 1.95 | 2.94 | 3.35 | H | 0.95 | 0.5 | 0.75 | T | X |
BRA RJ A2 | 08-07-23 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 1 | 1.95 | 3.00 | 3.30 | H | 0.95 | 0.5 | 0.75 | T | H |
BRA RJ A2 | 01-07-23 | 3 - 2 (1 - 1) | 4 - 4 | 1.90 | 3.05 | 3.40 | T | 0.90 | 0.5 | 0.80 | T | T |
BRA RJ A2 | 28-06-23 | 3 - 1 (0 - 0) | 3 - 9 | 1.81 | 3.10 | 3.60 | B | 0.81 | 0.5 | 0.89 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 2 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 50%
CEAC/Araruama |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BRA RJ A2 | 18-05-24 | 0 - 2 (0 - 1) | - | |||||||||
BRA RC | 23-08-23 | 2 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
BRA RC | 16-08-23 | 0 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
BRA RJ A2 | 02-08-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 10 - 7 | |||||||||
BRA RJ A2 | 15-07-23 | 1 - 1 (1 - 0) | - | |||||||||
BRA RJ A2 | 08-07-23 | 2 - 1 (2 - 0) | 2 - 6 | 2.08 | 2.96 | 3.00 | 0.85 | 0.25 | 0.85 | T | ||
BRA RJ A2 | 01-07-23 | 3 - 2 (1 - 1) | 4 - 4 | 1.90 | 3.05 | 3.40 | T | 0.90 | 0.5 | 0.80 | T | T |
BRA RJ A2 | 27-06-23 | 1 - 1 (1 - 0) | - | |||||||||
BRA RJ A2 | 17-06-23 | 0 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
BRA RJ A2 | 11-06-23 | 0 - 0 (0 - 0) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 thắng, 4 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: 100%
Artsul RJ |
Artsul RJ |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|