So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.94
-0.25
0.94
0.95
2.5
0.91
3.10
3.65
2.20
Live
1.01
0.25
0.87
0.90
2.75
0.97
2.26
3.70
2.95
Run
7.69
0.25
0.01
6.66
2.5
0.03
21.00
1.01
21.00
BET365Sớm
1.00
-0.25
0.85
1.00
2.75
0.85
3.10
3.60
2.05
Live
1.00
0.25
0.85
0.87
2.75
0.97
2.20
3.75
2.75
Run
0.65
0
1.30
7.25
2.5
0.08
19.00
1.02
23.00
Mansion88Sớm
1.03
-0.25
0.81
0.93
2.75
0.89
2.72
3.40
2.19
Live
1.08
0.25
0.84
0.91
2.75
0.99
2.38
3.40
2.73
Run
0.80
0
1.13
7.14
2.5
0.07
12.00
1.08
14.00
188betSớm
0.95
-0.25
0.95
0.96
2.5
0.92
3.10
3.65
2.20
Live
1.02
0.25
0.88
0.92
2.75
0.97
2.25
3.70
2.95
Run
8.33
0.25
0.02
7.14
2.5
0.04
21.00
1.01
21.00
SbobetSớm
0.85
-0.25
1.05
1.00
2.75
0.88
2.80
3.29
2.27
Live
1.07
0.25
0.85
0.85
2.75
1.05
2.28
3.54
2.94
Run
0.83
0
1.09
5.26
2.5
0.11
9.60
1.13
11.00

Bên nào sẽ thắng?

V-Varen Nagasaki
ChủHòaKhách
Albirex Niigata
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
V-Varen NagasakiSo Sánh Sức MạnhAlbirex Niigata
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 19%So Sánh Đối Đầu31%
  • Tất cả
  • 2T 4H 4B
    4T 4H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[YBC Levain Cup-] V-Varen Nagasaki
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6411941366.7%
[YBC Levain Cup-] Albirex Niigata
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
63121071050.0%

Thành tích đối đầu

V-Varen Nagasaki            
Chủ - Khách
Albirex NiigataV-Varen Nagasaki
V-Varen NagasakiAlbirex Niigata
Albirex NiigataV-Varen Nagasaki
V-Varen NagasakiAlbirex Niigata
Albirex NiigataV-Varen Nagasaki
V-Varen NagasakiAlbirex Niigata
Albirex NiigataV-Varen Nagasaki
Albirex NiigataV-Varen Nagasaki
V-Varen NagasakiAlbirex Niigata
Albirex NiigataV-Varen Nagasaki
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
JPN LC05-06-242 - 1
(0 - 1)
7 - 31.963.453.60B0.960.50.86BT
JPN D230-07-222 - 2
(1 - 1)
6 - 62.753.302.42H1.0600.82HT
JPN D223-04-222 - 1
(0 - 0)
3 - 02.772.982.61B1.0000.88BT
JPN D216-10-211 - 1
(0 - 1)
3 - 42.233.352.99H0.970.250.91TX
JPN D206-03-211 - 0
(0 - 0)
3 - 52.693.302.46B1.0300.85BX
JPN D228-11-202 - 0
(1 - 0)
0 - 22.403.402.91T1.070.250.81TX
JPN D202-09-202 - 2
(0 - 1)
3 - 52.013.453.00H1.010.50.81TT
JPN D224-11-192 - 1
(0 - 0)
4 - 62.073.653.40B0.820.251.06BT
JPN D211-05-193 - 2
(2 - 0)
0 - 42.943.202.52T1.0800.80TT
JE Cup20-08-141 - 1
(1 - 0)
6 - 51.583.804.80H1.1910.72TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 4 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 60%

Thành tích gần đây

V-Varen Nagasaki            
Chủ - Khách
Albirex NiigataV-Varen Nagasaki
Mito HollyhockV-Varen Nagasaki
V-Varen NagasakiJEF United Ichihara Chiba
V-Varen NagasakiUrawa Red Diamonds
Kagoshima UnitedV-Varen Nagasaki
V-Varen NagasakiFagiano Okayama
Oita TrinitaV-Varen Nagasaki
V-Varen NagasakiBlaublitz Akita
Thespa KusatsuV-Varen Nagasaki
V-Varen NagasakiYokohama FC
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
JPN LC05-06-242 - 1
(0 - 1)
7 - 31.963.453.60B0.960.50.86BT
JPN D202-06-242 - 3
(0 - 1)
2 - 62.873.452.26T0.87-0.251.01TT
JPN D225-05-241 - 0
(1 - 0)
2 - 52.463.552.55T0.9000.98TX
JPN LC22-05-241 - 0
(0 - 0)
3 - 83.903.251.80T1.02-0.50.80TX
JPN D218-05-240 - 3
(0 - 1)
8 - 73.153.602.06T1.06-0.250.82TT
JPN D212-05-240 - 0
(0 - 0)
11 - 32.313.352.86H1.040.250.84TX
JPN D206-05-240 - 0
(0 - 0)
5 - 93.003.452.19H0.95-0.250.93BX
JPN D203-05-242 - 2
(0 - 1)
6 - 52.053.253.50H1.070.50.81TT
JPN D227-04-241 - 2
(1 - 2)
7 - 24.803.701.66T1.03-0.750.85TT
JPN D221-04-241 - 0
(1 - 0)
3 - 62.513.552.51T0.9400.94TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 3 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:62% Tỷ lệ tài: 50%

Albirex Niigata            
Chủ - Khách
Albirex NiigataV-Varen Nagasaki
Machida ZelviaAlbirex Niigata
Albirex NiigataAvispa Fukuoka
Blaublitz AkitaAlbirex Niigata
Shonan BellmareAlbirex Niigata
Albirex NiigataYokohama Marinos
Albirex NiigataUrawa Red Diamonds
Vissel KobeAlbirex Niigata
Albirex NiigataHiroshima Sanfrecce
Albirex NiigataFC Tokyo
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
JPN LC05-06-242 - 1
(0 - 1)
7 - 31.963.453.60B0.960.50.86BT
JPN D101-06-241 - 3
(1 - 2)
6 - 21.763.704.701.000.750.88T
JPN D125-05-241 - 2
(0 - 1)
6 - 52.373.203.201.030.250.85T
JPN LC22-05-240 - 0
(0 - 0)
2 - 93.203.152.040.78-0.51.04X
JPN D119-05-242 - 1
(1 - 1)
3 - 92.423.252.510.9500.93T
JPN D115-05-243 - 1
(0 - 1)
6 - 92.643.702.491.0000.88T
JPN D111-05-242 - 4
(0 - 1)
6 - 13.103.352.330.86-0.251.02T
JPN D106-05-243 - 2
(2 - 0)
6 - 41.604.005.601.0610.82T
JPN D103-05-241 - 1
(0 - 0)
3 - 64.203.501.900.98-0.50.90X
JPN D127-04-241 - 3
(0 - 1)
6 - 22.253.453.150.960.250.92T

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 2 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 80%

V-Varen NagasakiSo sánh số liệuAlbirex Niigata
  • 14Tổng số ghi bàn16
  • 1.4Trung bình ghi bàn1.6
  • 7Tổng số mất bàn18
  • 0.7Trung bình mất bàn1.8
  • 60.0%TL thắng30.0%
  • 30.0%TL hòa20.0%
  • 10.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

V-Varen Nagasaki
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
18XemXem11XemXem1XemXem6XemXem61.1%XemXem9XemXem50%XemXem9XemXem50%XemXem
9XemXem5XemXem1XemXem3XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem
9XemXem6XemXem0XemXem3XemXem66.7%XemXem5XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem
Albirex Niigata
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
17XemXem6XemXem3XemXem8XemXem35.3%XemXem9XemXem52.9%XemXem7XemXem41.2%XemXem
9XemXem3XemXem1XemXem5XemXem33.3%XemXem4XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem
8XemXem3XemXem2XemXem3XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
621333.3%Xem6100.0%00.0%Xem
V-Varen Nagasaki
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
18XemXem12XemXem2XemXem4XemXem66.7%XemXem6XemXem33.3%XemXem3XemXem16.7%XemXem
9XemXem5XemXem1XemXem3XemXem55.6%XemXem3XemXem33.3%XemXem1XemXem11.1%XemXem
9XemXem7XemXem1XemXem1XemXem77.8%XemXem3XemXem33.3%XemXem2XemXem22.2%XemXem
632150.0%Xem116.7%233.3%Xem
Albirex Niigata
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
17XemXem2XemXem7XemXem8XemXem11.8%XemXem9XemXem52.9%XemXem6XemXem35.3%XemXem
9XemXem1XemXem2XemXem6XemXem11.1%XemXem4XemXem44.4%XemXem3XemXem33.3%XemXem
8XemXem1XemXem5XemXem2XemXem12.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
611416.7%Xem583.3%00.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
V-Varen Nagasaki
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng0301033
Chủ0200002
Khách0101031
Albirex Niigata
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng1020013
Chủ0010002
Khách1010011
Chi tiết về HT/FT
V-Varen Nagasaki
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng011200000
Chủ000200000
Khách011000000
Albirex Niigata
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng100010100
Chủ000000100
Khách100010000
Thời gian ghi bàn thắng
V-Varen Nagasaki
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1101001012
Chủ0000001010
Khách1101000002
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1100001010
Chủ0000001010
Khách1100000000
Albirex Niigata
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1000000104
Chủ0000000101
Khách1000000003
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1000000101
Chủ0000000100
Khách1000000001
3 trận sắp tới
V-Varen Nagasaki
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JE Cup12-06-2024ChủKamatamare Sanuki3 ngày
JPN D216-06-2024KháchVegalta Sendai7 ngày
JPN D222-06-2024ChủFujieda MYFC13 ngày
Albirex Niigata
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JE Cup12-06-2024ChủGiravanz Kitakyushu3 ngày
JPN D116-06-2024KháchKashima Antlers7 ngày
JPN D122-06-2024ChủKawasaki Frontale13 ngày

Chấn thương và Án treo giò

V-Varen Nagasaki
Chấn thương
Án treo giò
Albirex Niigata
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    0.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    10
  • Bị ghi
    7
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

V-Varen Nagasaki VS Albirex Niigata ngày 09-06-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues