Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[AUS NSW-N U20-] Blacktown City FC U20 |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 14 | 12 | 10 | 50.0% |
[AUS NSW-N U20-] Marconi Stallions U20 |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 6 | 0 | 0 | 19 | 3 | 18 | 100.0% |
Blacktown City FC U20 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AB U20 L | 25-06-23 | 3 - 1 (0 - 1) | 4 - 10 | T | ||||||||
AB U20 L | 11-03-23 | 2 - 0 (0 - 0) | 3 - 1 | 2.28 | 3.80 | 2.40 | B | 0.86 | 0 | 0.96 | B | X |
AB U20 L | 04-06-22 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 8 | H | ||||||||
AB U20 L | 20-03-22 | 2 - 0 (0 - 0) | 3 - 10 | T | ||||||||
AB U20 L | 01-05-21 | 1 - 2 (1 - 1) | 2 - 6 | T | ||||||||
AB U20 L | 28-08-20 | 1 - 1 (0 - 1) | 5 - 2 | 1.72 | 4.00 | 3.50 | H | 0.91 | 0.75 | 0.85 | T | X |
WAUS U20 | 03-08-19 | 0 - 2 (0 - 1) | 6 - 8 | 6.10 | 4.50 | 1.36 | T | 0.91 | -1.25 | 0.85 | T | X |
WAUS U20 | 12-05-19 | 4 - 1 (0 - 1) | 3 - 4 | 1.26 | 5.10 | 7.70 | T | 0.81 | 1.5 | 0.95 | T | T |
WAUS U20 | 08-07-18 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 7 | B | ||||||||
WAUS U20 | 21-04-18 | 4 - 2 (2 - 0) | 7 - 0 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 2 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 25%
Blacktown City FC U20 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AB U20 L | 04-05-24 | 2 - 2 (0 - 0) | 4 - 7 | H | ||||||||
AB U20 L | 28-04-24 | 3 - 4 (1 - 2) | 1 - 3 | T | ||||||||
AB U20 L | 31-03-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 7 - 5 | T | ||||||||
AB U20 L | 23-03-24 | 3 - 1 (0 - 1) | 7 - 9 | 1.97 | 3.65 | 2.97 | B | 0.97 | 0.5 | 0.79 | B | T |
AB U20 L | 17-03-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 7 | B | ||||||||
AB U20 L | 10-03-24 | 5 - 2 (4 - 2) | 6 - 3 | T | ||||||||
AB U20 L | 05-03-24 | 6 - 1 (2 - 1) | 10 - 3 | 1.52 | 4.20 | 4.45 | B | 0.91 | 1 | 0.85 | B | T |
AB U20 L | 02-03-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 4 - 10 | B | ||||||||
AB U20 L | 24-02-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 6 - 6 | B | ||||||||
AB U20 L | 17-02-24 | 2 - 2 (0 - 0) | 2 - 8 | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 2 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Marconi Stallions U20 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AB U20 L | 04-05-24 | 5 - 1 (5 - 1) | 6 - 0 | |||||||||
AB U20 L | 27-04-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 3 | |||||||||
AB U20 L | 21-04-24 | 1 - 3 (0 - 1) | 0 - 8 | |||||||||
AB U20 L | 13-04-24 | 4 - 0 (1 - 0) | 5 - 0 | |||||||||
AB U20 L | 06-04-24 | 1 - 4 (0 - 1) | 3 - 4 | |||||||||
AB U20 L | 23-03-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | 2.05 | 3.85 | 2.68 | 0.85 | 0.25 | 0.97 | X | ||
AB U20 L | 16-03-24 | 2 - 3 (1 - 2) | 8 - 7 | |||||||||
AB U20 L | 05-03-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 11 | |||||||||
AB U20 L | 02-03-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 5 - 3 | |||||||||
AB U20 L | 25-02-24 | 1 - 3 (1 - 2) | 5 - 3 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 thắng, 0 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:89% Tỷ lệ tài: 0%
Blacktown City FC U20 |
Blacktown City FC U20 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 4 | 3 | 1 | 2 | 2 | 2 | 2 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 2 | 2 | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 1 |
Khách | 1 | 1 | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 1 | 3 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 |
Khách | 1 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 2 | 1 | 8 | 3 | 1 | 3 | 5 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 2 | 1 | 5 | 2 | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 2 | 0 | 0 | 3 | 1 | 0 | 1 | 4 | 0 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 2 | 0 | 2 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 2 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 2 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|